1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
childish (a)
thuộc về trẻ con
cross (a)
bực mình
cruel (a)
độc ác; tàn nhẫn
embarrassed (a)
lúng túng; ngượng ngùng
envious (a)
ganh tị
relieved (a)
nhẹ nhõm; thanh thản
separately (adv)
riêng biệt
stereotype (n)
định kiến
suspicious (a)
nghi ngờ
background (n)
nền
brilliant (a)
có nhìu ánh sáng mặt trời; đẹp
circumnavigate (v)
lái thuyền vòng quanh tg
courageous (a)
dũng cảm; can đảm
dinghy (n)
thuyền buồm
foreground (n)
cận cảnh
paddle (n)
mái chèo ngắn
shallow (a)
nông; cạn
summit (n)
đỉnh chóp
tragic (a)
bi thảm
venue (n)
địa điểm tập trung
serious (a)
nghiêm trọng
pain
nỗi đau
blood (n)
máu
injury (n)
bị đau
bruise (n)
vết bầm
burn (n/a)
bị bỏng
injure (v)
gây tổn hại; làm bị thương
household chores (n)
công việc vặt trong nhà
homemaker (n)
người nội trợ
equally (adv)
bằng nhau ; ngang nhau
equalize (v)
làm bằng nhau; ngang nhau
equality (n)
sự bình đẳng
grocery (n)
tiệm tập hóa
groceries (n)
hàng hóa; thực phẩm