1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
하숙집
Nhà trọ
학원
Học viện
한국
Hàn Quốc
한국말
Tiếng Hàn Quốc (nói)
한복
Hanbok (áo truyền thống Hàn Quốc)
한식집
Quán ăn Hàn Quốc
할머니
Bà
할아버지
Ông
할인
Sự giảm giá
행사
Sự kiện
형
Anh trai
호수
Hồ
화가
Họa sĩ
회사
Công ty
회사원
Nhân viên công ty
회의
Cuộc họp
후
Sau, sau khi
휴일
Ngày nghỉ
희망
Niềm hy vọng
힘
Sức sống, sức lực