1/192
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
你好
Xin chào (nǐ hǎo)
你们
[nǐmen] Các bạn (Ngôi thứ hai số nhiều)
我们
(wǒmen ) chúng tôi
您好
Nín hǎo. chào ngài
对不起
(duìbuqǐ) xin lỗi
没关系
méiguānxi: Không có gì
叫
jiào - gọi là,kêu
什么
(shénme)gì, cái gì?
今年
(jīnnián) năm nay
岁
(suì) tuổi
以前
yǐ qián - before - trước đây, trước kia
家
(jiā) nhà
你好吗?
Nǐ hǎo ma?
Bạn khỏe không?
和
hé - and - và
茶
chá - tea - trà
英语
[yīngyǔ] Tiếng Anh
汉语
hàn yǔ - tiếng hán
名
Tên
名字
míng zi (danh tự) -N
Tên, họ tên
的
de - of - của
......的+ N
吧
ba - question or suggestion word - nhé, nhá
打的
[dǎ di] gọi taxi
学习
xué xí - to study, learn - học tập
学
học (xué)
帮
[bāng] giúp, giúp đỡ
怎么脏?
như thế nào?
做
(zuò) (V) làm
你做什么?
工作
[gōngzuò] Công việc, làm việc
你做什么工作?
每天
měitiān
Hàng ngày
牛奶
niú nǎi - milk - sữa bò
奶
nǎi (sữa)
奶茶
/nǎichá/ - (trà sữa)
都
dōu
Đều
早上
zǎo shang - early morning - sáng sớm
上午
shàng wǔ (thượng ngọ) -N
Buổi sáng
中午
(zhōngwǔ) buổi trưa
下午
[Xiàwǔ] Buổi chiều
晚上
wǎn shang - evening - buổi tối
每天早上
měitiān zǎoshang - mỗi buổi sáng
老师上午好
chào buổi sáng cô giáo
爸爸
bàba
Cha, bố
妈妈
māma
mẹ
老公
lǎo gōng
chồng, ông xã
老师
lǎo shī (lão sư) -N
Giáo viên, thầy giáo, cô giáo
谢谢
xiè xiè (tạ tạ) -V
Cảm ơn
明天
míng tiān - tomorrow - ngày mai
今天
jīn tiān - today - hôm nay
饭
[fàn] Cơm, bữa ăn
米饭
mǐ fàn - rice - cơm
时候
shí hou - time - lúc, khi
但是
dàn shì - but, however - nhưng
零
líng - zero - số 0
一
yī - one - số một
三
sān - three - số 3
四
sì
số 4
五
wǔ - Five- số năm
六
liù - sáu
七
(qi) thất số 7
八
bā - số 8
九
jiǔ - số 9
十
shí - mười
两
liǎng (two [before MW, age, and some numerals])
两百
liǎng bǎi
Hai trăm, lưỡng bách
两千
2000
前
/qián/ trước
后
[hòu] sau, phía sau
杯
bēi - cốc, ly, tách (lượng từ)
杯子
bēi zi - cup, glass - cốc, chén, ly, tách
水
[shuǐ] Nước
护士
hù shi - nurse - y tá
看
[kàn] Nhìn, xem,đọc, thăm
我去看他,我很高兴1!wo qù kàn ta, wo hen gaoxing
电
(diàn) điện
电视
diàn shì - TV - truyền hình, ti vi
听
tīng; thính/nghe
音乐
yīn yuè - music - âm nhạc
认识
rén shí (nhận thức) -V
Quen biết
我认识老师。
我认识他?你认识她?
有没有
(yǒu méi yǒu) Có hay không
你有没有认识老师?
高兴
Gāoxìng
vui mừng
去
qù - go - đi
电影
diàn yǐng - movie - phim
今天我去看电影。
我喜欢看电影。
我看电影,我很高兴。
越南
(yuè nán) Việt Nam
你是不是越南人吗?
我的老师是越南人?
中国
zhōng guó - China - Trung quốc
中国电影。
台湾
Đài Loan /Táiwān/
我老师不是泰文人。
在
zài - at, in- tồn tại, ở, tại
再
zài - again, more - nữa, hãy, tiếp tục
哪
nǎ (ná) -pron
Nào (=which)
你在哪?我在越南!
国
đất nước /guó/
睡觉
/shuì jiào/ ngủ
起床
qǐ chuáng - to wake up, get up - ngủ dậy
点
[diǎn] giờ
分
/fēn/ phút
书
shū
(sách)
我的书
猫
māo - cat - mèo
我家有猫和狗。
狗
gǒu
chó
我家有猫和狗。
肉
/Ròu/ Thịt
狗肉
gǒuròu
Thịt chó
猫肉。
我不喜欢狗肉。
椅子
yǐ zi - chair - ghế
桌子
zhuō zi - desk, table - cái bàn
我家也有桌子和意足
也
yě - also - cũng
孩子
háizi (hài tử) -N
trẻ con, đứa bé, con
我爸爸有三个孩子