Thẻ ghi nhớ: HSK 1 week1 |

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/192

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

193 Terms

1
New cards

你好

Xin chào (nǐ hǎo)

<p>Xin chào (nǐ hǎo)</p>
2
New cards

你们

[nǐmen] Các bạn (Ngôi thứ hai số nhiều)

<p>[nǐmen] Các bạn (Ngôi thứ hai số nhiều)</p>
3
New cards

我们

(wǒmen ) chúng tôi

<p>(wǒmen ) chúng tôi</p>
4
New cards

您好

Nín hǎo. chào ngài

<p>Nín hǎo. chào ngài</p>
5
New cards

对不起

(duìbuqǐ) xin lỗi

<p>(duìbuqǐ) xin lỗi</p>
6
New cards

没关系

méiguānxi: Không có gì

<p>méiguānxi: Không có gì</p>
7
New cards

jiào - gọi là,kêu

<p>jiào - gọi là,kêu</p>
8
New cards

什么

(shénme)gì, cái gì?

<p>(shénme)gì, cái gì?</p>
9
New cards

今年

(jīnnián) năm nay

<p>(jīnnián) năm nay</p>
10
New cards

(suì) tuổi

<p>(suì) tuổi</p>
11
New cards

以前

yǐ qián - before - trước đây, trước kia

<p>yǐ qián - before - trước đây, trước kia</p>
12
New cards

(jiā) nhà

<p>(jiā) nhà</p>
13
New cards

你好吗?

Nǐ hǎo ma?

Bạn khỏe không?

<p>Nǐ hǎo ma?</p><p>Bạn khỏe không?</p>
14
New cards

hé - and - và

<p>hé - and - và</p>
15
New cards

chá - tea - trà

<p>chá - tea - trà</p>
16
New cards

英语

[yīngyǔ] Tiếng Anh

<p>[yīngyǔ] Tiếng Anh</p>
17
New cards

汉语

hàn yǔ - tiếng hán

<p>hàn yǔ - tiếng hán</p>
18
New cards

Tên

<p>Tên</p>
19
New cards

名字

míng zi (danh tự) -N

Tên, họ tên

<p>míng zi (danh tự) -N</p><p>Tên, họ tên</p>
20
New cards

de - of - của

......的+ N

<p>de - of - của</p><p>......的+ N</p>
21
New cards

ba - question or suggestion word - nhé, nhá

22
New cards

打的

[dǎ di] gọi taxi

<p>[dǎ di] gọi taxi</p>
23
New cards

学习

xué xí - to study, learn - học tập

<p>xué xí - to study, learn - học tập</p>
24
New cards

học (xué)

<p>học (xué)</p>
25
New cards

[bāng] giúp, giúp đỡ

<p>[bāng] giúp, giúp đỡ</p>
26
New cards

怎么脏?

như thế nào?

<p>như thế nào?</p>
27
New cards

(zuò) (V) làm

你做什么?

<p>(zuò) (V) làm</p><p>你做什么?</p>
28
New cards

工作

[gōngzuò] Công việc, làm việc

你做什么工作?

<p>[gōngzuò] Công việc, làm việc</p><p>你做什么工作?</p>
29
New cards

每天

měitiān

Hàng ngày

<p>měitiān</p><p>Hàng ngày</p>
30
New cards

牛奶

niú nǎi - milk - sữa bò

<p>niú nǎi - milk - sữa bò</p>
31
New cards

nǎi (sữa)

<p>nǎi (sữa)</p>
32
New cards

奶茶

/nǎichá/ - (trà sữa)

<p>/nǎichá/ - (trà sữa)</p>
33
New cards

dōu

Đều

34
New cards

早上

zǎo shang - early morning - sáng sớm

<p>zǎo shang - early morning - sáng sớm</p>
35
New cards

上午

shàng wǔ (thượng ngọ) -N

Buổi sáng

<p>shàng wǔ (thượng ngọ) -N</p><p>Buổi sáng</p>
36
New cards

中午

(zhōngwǔ) buổi trưa

<p>(zhōngwǔ) buổi trưa</p>
37
New cards

下午

[Xiàwǔ] Buổi chiều

<p>[Xiàwǔ] Buổi chiều</p>
38
New cards

晚上

wǎn shang - evening - buổi tối

<p>wǎn shang - evening - buổi tối</p>
39
New cards

每天早上

měitiān zǎoshang - mỗi buổi sáng

<p>měitiān zǎoshang - mỗi buổi sáng</p>
40
New cards

老师上午好

chào buổi sáng cô giáo

<p>chào buổi sáng cô giáo</p>
41
New cards

爸爸

bàba

Cha, bố

<p>bàba</p><p>Cha, bố</p>
42
New cards

妈妈

māma

mẹ

<p>māma</p><p>mẹ</p>
43
New cards

老公

lǎo gōng

chồng, ông xã

<p>lǎo gōng</p><p>chồng, ông xã</p>
44
New cards

老师

lǎo shī (lão sư) -N

Giáo viên, thầy giáo, cô giáo

<p>lǎo shī (lão sư) -N</p><p>Giáo viên, thầy giáo, cô giáo</p>
45
New cards

谢谢

xiè xiè (tạ tạ) -V

Cảm ơn

<p>xiè xiè (tạ tạ) -V</p><p>Cảm ơn</p>
46
New cards

明天

míng tiān - tomorrow - ngày mai

<p>míng tiān - tomorrow - ngày mai</p>
47
New cards

今天

jīn tiān - today - hôm nay

<p>jīn tiān - today - hôm nay</p>
48
New cards

[fàn] Cơm, bữa ăn

<p>[fàn] Cơm, bữa ăn</p>
49
New cards

米饭

mǐ fàn - rice - cơm

<p>mǐ fàn - rice - cơm</p>
50
New cards

时候

shí hou - time - lúc, khi

<p>shí hou - time - lúc, khi</p>
51
New cards

但是

dàn shì - but, however - nhưng

<p>dàn shì - but, however - nhưng</p>
52
New cards

líng - zero - số 0

<p>líng - zero - số 0</p>
53
New cards

yī - one - số một

<p>yī - one - số một</p>
54
New cards

sān - three - số 3

<p>sān - three - số 3</p>
55
New cards

số 4

<p>sì</p><p>số 4</p>
56
New cards

wǔ - Five- số năm

<p>wǔ - Five- số năm</p>
57
New cards

liù - sáu

<p>liù - sáu</p>
58
New cards

(qi) thất số 7

<p>(qi) thất số 7</p>
59
New cards

bā - số 8

<p>bā - số 8</p>
60
New cards

jiǔ - số 9

<p>jiǔ - số 9</p>
61
New cards

shí - mười

<p>shí - mười</p>
62
New cards

liǎng (two [before MW, age, and some numerals])

<p>liǎng (two [before MW, age, and some numerals])</p>
63
New cards

两百

liǎng bǎi

Hai trăm, lưỡng bách

<p>liǎng bǎi</p><p>Hai trăm, lưỡng bách</p>
64
New cards

两千

2000

<p>2000</p>
65
New cards

/qián/ trước

<p>/qián/ trước</p>
66
New cards

[hòu] sau, phía sau

<p>[hòu] sau, phía sau</p>
67
New cards

bēi - cốc, ly, tách (lượng từ)

<p>bēi - cốc, ly, tách (lượng từ)</p>
68
New cards

杯子

bēi zi - cup, glass - cốc, chén, ly, tách

<p>bēi zi - cup, glass - cốc, chén, ly, tách</p>
69
New cards

[shuǐ] Nước

<p>[shuǐ] Nước</p>
70
New cards

护士

hù shi - nurse - y tá

<p>hù shi - nurse - y tá</p>
71
New cards

[kàn] Nhìn, xem,đọc, thăm

我去看他,我很高兴1!wo qù kàn ta, wo hen gaoxing

<p>[kàn] Nhìn, xem,đọc, thăm</p><p>我去看他,我很高兴1!wo qù kàn ta, wo hen gaoxing</p>
72
New cards

(diàn) điện

<p>(diàn) điện</p>
73
New cards

电视

diàn shì - TV - truyền hình, ti vi

<p>diàn shì - TV - truyền hình, ti vi</p>
74
New cards

tīng; thính/nghe

<p>tīng; thính/nghe</p>
75
New cards

音乐

yīn yuè - music - âm nhạc

<p>yīn yuè - music - âm nhạc</p>
76
New cards

认识

rén shí (nhận thức) -V

Quen biết

我认识老师。

我认识他?你认识她?

<p>rén shí (nhận thức) -V</p><p>Quen biết</p><p>我认识老师。</p><p>我认识他?你认识她?</p>
77
New cards

有没有

(yǒu méi yǒu) Có hay không

你有没有认识老师?

<p>(yǒu méi yǒu) Có hay không</p><p>你有没有认识老师?</p>
78
New cards

高兴

Gāoxìng

vui mừng

<p>Gāoxìng</p><p>vui mừng</p>
79
New cards

qù - go - đi

<p>qù - go - đi</p>
80
New cards

电影

diàn yǐng - movie - phim

今天我去看电影。

我喜欢看电影。

我看电影,我很高兴。

<p>diàn yǐng - movie - phim</p><p>今天我去看电影。</p><p>我喜欢看电影。</p><p>我看电影,我很高兴。</p>
81
New cards

越南

(yuè nán) Việt Nam

你是不是越南人吗?

我的老师是越南人?

<p>(yuè nán) Việt Nam</p><p>你是不是越南人吗?</p><p>我的老师是越南人?</p>
82
New cards

中国

zhōng guó - China - Trung quốc

中国电影。

<p>zhōng guó - China - Trung quốc</p><p>中国电影。</p>
83
New cards

台湾

Đài Loan /Táiwān/

我老师不是泰文人。

<p>Đài Loan /Táiwān/</p><p>我老师不是泰文人。</p>
84
New cards

zài - at, in- tồn tại, ở, tại

<p>zài - at, in- tồn tại, ở, tại</p>
85
New cards

zài - again, more - nữa, hãy, tiếp tục

<p>zài - again, more - nữa, hãy, tiếp tục</p>
86
New cards

nǎ (ná) -pron

Nào (=which)

你在哪?我在越南!

<p>nǎ (ná) -pron</p><p>Nào (=which)</p><p>你在哪?我在越南!</p>
87
New cards

đất nước /guó/

<p>đất nước /guó/</p>
88
New cards

睡觉

/shuì jiào/ ngủ

<p>/shuì jiào/ ngủ</p>
89
New cards

起床

qǐ chuáng - to wake up, get up - ngủ dậy

<p>qǐ chuáng - to wake up, get up - ngủ dậy</p>
90
New cards

[diǎn] giờ

<p>[diǎn] giờ</p>
91
New cards

/fēn/ phút

<p>/fēn/ phút</p>
92
New cards

shū

(sách)

我的书

<p>shū</p><p>(sách)</p><p>我的书</p>
93
New cards

māo - cat - mèo

我家有猫和狗。

<p>māo - cat - mèo</p><p>我家有猫和狗。</p>
94
New cards

gǒu

chó

我家有猫和狗。

<p>gǒu</p><p>chó</p><p>我家有猫和狗。</p>
95
New cards

/Ròu/ Thịt

<p>/Ròu/ Thịt</p>
96
New cards

狗肉

gǒuròu

Thịt chó

猫肉。

我不喜欢狗肉。

<p>gǒuròu</p><p>Thịt chó</p><p>猫肉。</p><p>我不喜欢狗肉。</p>
97
New cards

椅子

yǐ zi - chair - ghế

<p>yǐ zi - chair - ghế</p>
98
New cards

桌子

zhuō zi - desk, table - cái bàn

我家也有桌子和意足

<p>zhuō zi - desk, table - cái bàn</p><p>我家也有桌子和意足</p>
99
New cards

yě - also - cũng

<p>yě - also - cũng</p>
100
New cards

孩子

háizi (hài tử) -N

trẻ con, đứa bé, con

我爸爸有三个孩子

<p>háizi (hài tử) -N</p><p>trẻ con, đứa bé, con</p><p>我爸爸有三个孩子</p>