1/192
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
你好
Xin chào (nǐ hǎo)

你们
[nǐmen] Các bạn (Ngôi thứ hai số nhiều)
![<p>[nǐmen] Các bạn (Ngôi thứ hai số nhiều)</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/60d4155b-ee6c-40d9-b0e0-13fa8b0082db.jpg)
我们
(wǒmen ) chúng tôi

您好
Nín hǎo. chào ngài

对不起
(duìbuqǐ) xin lỗi

没关系
méiguānxi: Không có gì

叫
jiào - gọi là,kêu

什么
(shénme)gì, cái gì?

今年
(jīnnián) năm nay

岁
(suì) tuổi

以前
yǐ qián - before - trước đây, trước kia

家
(jiā) nhà

你好吗?
Nǐ hǎo ma?
Bạn khỏe không?

和
hé - and - và

茶
chá - tea - trà

英语
[yīngyǔ] Tiếng Anh
![<p>[yīngyǔ] Tiếng Anh</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/53c20ef2-4d30-48b9-95d1-1acc3936a0e3.jpg)
汉语
hàn yǔ - tiếng hán

名
Tên

名字
míng zi (danh tự) -N
Tên, họ tên

的
de - of - của
......的+ N

吧
ba - question or suggestion word - nhé, nhá
打的
[dǎ di] gọi taxi
![<p>[dǎ di] gọi taxi</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/7a513757-dba5-40f4-a58a-c01d22ce1482.jpg)
学习
xué xí - to study, learn - học tập

学
học (xué)

帮
[bāng] giúp, giúp đỡ
![<p>[bāng] giúp, giúp đỡ</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/232849e2-768e-4207-b3b0-df133433382d.jpg)
怎么脏?
như thế nào?

做
(zuò) (V) làm
你做什么?

工作
[gōngzuò] Công việc, làm việc
你做什么工作?
![<p>[gōngzuò] Công việc, làm việc</p><p>你做什么工作?</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/5d897604-b283-4099-853c-b86110c7885c.jpg)
每天
měitiān
Hàng ngày

牛奶
niú nǎi - milk - sữa bò

奶
nǎi (sữa)

奶茶
/nǎichá/ - (trà sữa)

都
dōu
Đều
早上
zǎo shang - early morning - sáng sớm

上午
shàng wǔ (thượng ngọ) -N
Buổi sáng

中午
(zhōngwǔ) buổi trưa

下午
[Xiàwǔ] Buổi chiều
![<p>[Xiàwǔ] Buổi chiều</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/45736a71-0833-4a5b-9545-86ac7243a778.jpg)
晚上
wǎn shang - evening - buổi tối

每天早上
měitiān zǎoshang - mỗi buổi sáng

老师上午好
chào buổi sáng cô giáo

爸爸
bàba
Cha, bố

妈妈
māma
mẹ

老公
lǎo gōng
chồng, ông xã

老师
lǎo shī (lão sư) -N
Giáo viên, thầy giáo, cô giáo

谢谢
xiè xiè (tạ tạ) -V
Cảm ơn

明天
míng tiān - tomorrow - ngày mai

今天
jīn tiān - today - hôm nay

饭
[fàn] Cơm, bữa ăn
![<p>[fàn] Cơm, bữa ăn</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/8f8a8dbb-d216-4b0f-9d8e-7fb7a5014044.jpg)
米饭
mǐ fàn - rice - cơm

时候
shí hou - time - lúc, khi

但是
dàn shì - but, however - nhưng

零
líng - zero - số 0

一
yī - one - số một

三
sān - three - số 3

四
sì
số 4

五
wǔ - Five- số năm

六
liù - sáu

七
(qi) thất số 7

八
bā - số 8

九
jiǔ - số 9

十
shí - mười

两
liǎng (two [before MW, age, and some numerals])
![<p>liǎng (two [before MW, age, and some numerals])</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/88e7bf8d-88f8-49d1-9315-399b478e2fb3.jpg)
两百
liǎng bǎi
Hai trăm, lưỡng bách

两千
2000

前
/qián/ trước

后
[hòu] sau, phía sau
![<p>[hòu] sau, phía sau</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/83841830-0de6-476b-91bf-aca156ce178b.jpg)
杯
bēi - cốc, ly, tách (lượng từ)

杯子
bēi zi - cup, glass - cốc, chén, ly, tách

水
[shuǐ] Nước
![<p>[shuǐ] Nước</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/80205a7b-bfa3-4217-937d-855b4dcabf38.jpg)
护士
hù shi - nurse - y tá

看
[kàn] Nhìn, xem,đọc, thăm
我去看他,我很高兴1!wo qù kàn ta, wo hen gaoxing
![<p>[kàn] Nhìn, xem,đọc, thăm</p><p>我去看他,我很高兴1!wo qù kàn ta, wo hen gaoxing</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/c77ccd2c-3455-45a8-9c60-ac61481cb362.jpg)
电
(diàn) điện

电视
diàn shì - TV - truyền hình, ti vi

听
tīng; thính/nghe

音乐
yīn yuè - music - âm nhạc

认识
rén shí (nhận thức) -V
Quen biết
我认识老师。
我认识他?你认识她?

有没有
(yǒu méi yǒu) Có hay không
你有没有认识老师?

高兴
Gāoxìng
vui mừng

去
qù - go - đi

电影
diàn yǐng - movie - phim
今天我去看电影。
我喜欢看电影。
我看电影,我很高兴。

越南
(yuè nán) Việt Nam
你是不是越南人吗?
我的老师是越南人?

中国
zhōng guó - China - Trung quốc
中国电影。

台湾
Đài Loan /Táiwān/
我老师不是泰文人。

在
zài - at, in- tồn tại, ở, tại

再
zài - again, more - nữa, hãy, tiếp tục

哪
nǎ (ná) -pron
Nào (=which)
你在哪?我在越南!

国
đất nước /guó/

睡觉
/shuì jiào/ ngủ

起床
qǐ chuáng - to wake up, get up - ngủ dậy

点
[diǎn] giờ
![<p>[diǎn] giờ</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/950f4585-968d-4a2e-8346-36bbdbad03f3.png)
分
/fēn/ phút

书
shū
(sách)
我的书

猫
māo - cat - mèo
我家有猫和狗。

狗
gǒu
chó
我家有猫和狗。

肉
/Ròu/ Thịt

狗肉
gǒuròu
Thịt chó
猫肉。
我不喜欢狗肉。

椅子
yǐ zi - chair - ghế

桌子
zhuō zi - desk, table - cái bàn
我家也有桌子和意足

也
yě - also - cũng

孩子
háizi (hài tử) -N
trẻ con, đứa bé, con
我爸爸有三个孩子
