1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Smog =smoke + fog
Khói bụi
Grim (a)
Đáng buồn
Occur=happen (v)
Xảy ra
Rush hour (n)
Khoảng thời gian tắc đường
Be present at
Xuất hiện có mặt
Petrol (n)
Xăng
Exhaust pipe (n)
Ống xả
Tank=container
Thùng chứa
Be likely to V
Có khả năng/có vẻ như là
Source (n)
Nguồn
Generate=Produce
Sản xuất,sản sinh
Release (v)
Thải ra
Waste disposal
Sự xả rác
Infection (n)
Sự nhiễm trùng
Be resistant to sth
Không được cái gì
Trigger=Cause (v)
Gây ra
Admit sb to the hospital
Đưa ai vào viện
Asthma (n)
Bệnh hen suyễn
Harm sth
Hại
Give sb to charity
Quyên góp cái gì
Throw sth away
Vứt cái gì đấy
Unplug sth
Rút phích cắm
Make a big/huge difference in sth
Tạo nên sự thay đổi lớn
Roundabout (n)
Vòng xuyến
Pavement/Sidewalk (n)
Vỉa hè
T- junction (n)
Ngã ba
Crossroads (n)
Ngã tư
Curve (n)
Đường cong
Pedestrian lane
Làn đường cho người đi bộ
Next to= Adjacent to
Bên cạnh
Across the stress
Phía bên kia
A is to the west of B
A ở phía tây của B
At the corner of
Ở góc..