1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
digital = non-digital
(adj) kỹ thuật số (dùng công nghệ điện tử để thu, phát và lưu trữ dữ liệu) = không kỹ thuật số (dùng công cụ truyền thống như băng đĩa, giấy, v.v.)
SATNAV (satellite navigation)
(n) hệ thống định vị bằng vệ tinh
GPS (global positioning system)
(n) hệ thống định vị toàn cầu (xác định vị trí bằng tín hiệu vệ tinh)
biotechnology
(n) công nghệ sinh học (ứng dụng kỹ thuật vào sinh vật để cải tiến giống
disease-resistant
(adj) có khả năng chống chịu bệnh tật (thường dùng cho cây trồng hoặc sinh vật được cải tiến)
ergonomically designed
(adj) được thiết kế phù hợp với tư thế và hành vi người dùng (giảm mỏi
Bluetooth
(n) công nghệ kết nối không dây tầm ngắn giữa các thiết bị
technically
(adv) về mặt kỹ thuật (liên quan đến kỹ thuật và quy trình máy móc
technologically
(adv) về mặt công nghệ (liên quan đến việc ứng dụng hoặc phát triển công nghệ)
technically
(adv) chính xác về mặt khái niệm hoặc theo định nghĩa
nanotechnology
(n) công nghệ nano (sản xuất và sử dụng vật liệu siêu nhỏ ở cấp độ phân tử/nguyên tử)
keyhole surgery
(n) phẫu thuật nội soi (chỉ cần một vết rạch nhỏ
doomsday scenario
(n) kịch bản ngày tận thế (viễn cảnh tương lai tồi tệ nhất
destiny
(n) số phận
foresee
(v) đoán trước
mega-cities
(n) siêu đô thị (thành phố có hơn 10 triệu dân)
gridlocked
(adj) tắc nghẽn hoàn toàn (giao thông không thể di chuyển)
population explosion
(n) sự bùng nổ dân số (tăng nhanh và đột ngột về số lượng người)
genetically modified = GM
(adj) biến đổi gen (cây trồng/vật nuôi được chỉnh sửa ADN)
gene therapy
(n) liệu pháp gen (dùng gen để chữa bệnh bằng cách thay đổi ADN trong tế bào người)
genome
(n) bộ gen (toàn bộ mã di truyền của một sinh vật)
envisage
(v) hình dung
designer babies
(n) trẻ được thiết kế gen (chọn lựa gen trước khi sinh
cloning
(n) nhân bản vô tính (sao chép sinh học để tạo ra bản sao giống hệt)
nuclear family
(n) gia đình hạt nhân (chỉ gồm bố mẹ và con cái
globalisation
(n) toàn cầu hóa (sự giao lưu và ảnh hưởng lẫn nhau về kinh tế
global village
(n) làng toàn cầu (ẩn dụ cho việc thế giới kết nối chặt chẽ như một ngôi làng qua internet và công nghệ)
extraterrestrial beings
(n) sinh vật ngoài hành tinh
gulf
(n) khoảng cách lớn
drastic measures
(n) biện pháp quyết liệt (giải pháp mạnh mẽ để giải quyết vấn đề nghiêm trọng)