technology

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

digital = non-digital

(adj) kỹ thuật số (dùng công nghệ điện tử để thu, phát và lưu trữ dữ liệu) = không kỹ thuật số (dùng công cụ truyền thống như băng đĩa, giấy, v.v.)

2
New cards

SATNAV (satellite navigation)

(n) hệ thống định vị bằng vệ tinh

3
New cards

GPS (global positioning system)

(n) hệ thống định vị toàn cầu (xác định vị trí bằng tín hiệu vệ tinh)

4
New cards

biotechnology

(n) công nghệ sinh học (ứng dụng kỹ thuật vào sinh vật để cải tiến giống

5
New cards

disease-resistant

(adj) có khả năng chống chịu bệnh tật (thường dùng cho cây trồng hoặc sinh vật được cải tiến)

6
New cards

ergonomically designed

(adj) được thiết kế phù hợp với tư thế và hành vi người dùng (giảm mỏi

7
New cards

Bluetooth

(n) công nghệ kết nối không dây tầm ngắn giữa các thiết bị

8
New cards

technically

(adv) về mặt kỹ thuật (liên quan đến kỹ thuật và quy trình máy móc

9
New cards

technologically

(adv) về mặt công nghệ (liên quan đến việc ứng dụng hoặc phát triển công nghệ)

10
New cards

technically

(adv) chính xác về mặt khái niệm hoặc theo định nghĩa

11
New cards

nanotechnology

(n) công nghệ nano (sản xuất và sử dụng vật liệu siêu nhỏ ở cấp độ phân tử/nguyên tử)

12
New cards

keyhole surgery

(n) phẫu thuật nội soi (chỉ cần một vết rạch nhỏ

13
New cards

doomsday scenario

(n) kịch bản ngày tận thế (viễn cảnh tương lai tồi tệ nhất

14
New cards

destiny

(n) số phận

15
New cards

foresee

(v) đoán trước

16
New cards

mega-cities

(n) siêu đô thị (thành phố có hơn 10 triệu dân)

17
New cards

gridlocked

(adj) tắc nghẽn hoàn toàn (giao thông không thể di chuyển)

18
New cards

population explosion

(n) sự bùng nổ dân số (tăng nhanh và đột ngột về số lượng người)

19
New cards

genetically modified = GM

(adj) biến đổi gen (cây trồng/vật nuôi được chỉnh sửa ADN)

20
New cards

gene therapy

(n) liệu pháp gen (dùng gen để chữa bệnh bằng cách thay đổi ADN trong tế bào người)

21
New cards

genome

(n) bộ gen (toàn bộ mã di truyền của một sinh vật)

22
New cards

envisage

(v) hình dung

23
New cards

designer babies

(n) trẻ được thiết kế gen (chọn lựa gen trước khi sinh

24
New cards

cloning

(n) nhân bản vô tính (sao chép sinh học để tạo ra bản sao giống hệt)

25
New cards

nuclear family

(n) gia đình hạt nhân (chỉ gồm bố mẹ và con cái

26
New cards

globalisation

(n) toàn cầu hóa (sự giao lưu và ảnh hưởng lẫn nhau về kinh tế

27
New cards

global village

(n) làng toàn cầu (ẩn dụ cho việc thế giới kết nối chặt chẽ như một ngôi làng qua internet và công nghệ)

28
New cards

extraterrestrial beings

(n) sinh vật ngoài hành tinh

29
New cards

gulf

(n) khoảng cách lớn

30
New cards

drastic measures

(n) biện pháp quyết liệt (giải pháp mạnh mẽ để giải quyết vấn đề nghiêm trọng)