1/13
reading IELTS
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
command
(n) lệnh, sự kiểm soát (bản thân, quân đội)
(v) yêu cầu ai đó làm gì
daredevil
(n) kẻ liều lĩnh, thích làm việc nguy hiểm
misfit
(n) kẻ không được chấp nhận bởi phần đông do sự khát biệt về ứng xử và quan điểm
merchant
(n) thương nhân buôn bán hàng hóa số lượng lớn (xuât nhập khẩu)
eliminate
(v) hạn chế, xóa, vứt bỏ
navigable
(adj) (sông, biển) thích hợp cho tàu bè qua lại
(tàu bè) có thể lái đc
(website) dễ dàng tìm kiếm thông tin
eradicate
(v) nhổ rễ
trừ tiệt hoàn toàn cái j xấu
retaliation
(n) sự trả thù
correspondence
(n) sự thích hợp
thư từ, quan hệ thư từ
commerce
(n) sự buôn bán, thương mại
sự quan hệ, giao thiệp giữa các quốc gia
condone
(v) bỏ qua, tha thứ sai phạm về đạo đức
glorify
(v) tuyên dương, ca ngợi
tôn lên những thứ bình thường
curtail
(v) rút ngắn, cắt bớt
tước đi
menace
(n) mối đe dọa
(v) đe dọa