The pirates of the ancient Mediterranean

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/13

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

reading IELTS

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

command

(n) lệnh, sự kiểm soát (bản thân, quân đội)

(v) yêu cầu ai đó làm gì

2
New cards

daredevil

(n) kẻ liều lĩnh, thích làm việc nguy hiểm

3
New cards

misfit

(n) kẻ không được chấp nhận bởi phần đông do sự khát biệt về ứng xử và quan điểm

4
New cards

merchant

(n) thương nhân buôn bán hàng hóa số lượng lớn (xuât nhập khẩu)

5
New cards

eliminate

(v) hạn chế, xóa, vứt bỏ

6
New cards

navigable

(adj) (sông, biển) thích hợp cho tàu bè qua lại

(tàu bè) có thể lái đc

(website) dễ dàng tìm kiếm thông tin

7
New cards

eradicate

(v) nhổ rễ

trừ tiệt hoàn toàn cái j xấu

8
New cards

retaliation

(n) sự trả thù

9
New cards

correspondence

(n) sự thích hợp

thư từ, quan hệ thư từ

10
New cards

commerce

(n) sự buôn bán, thương mại

sự quan hệ, giao thiệp giữa các quốc gia

11
New cards

condone

(v) bỏ qua, tha thứ sai phạm về đạo đức

12
New cards

glorify

(v) tuyên dương, ca ngợi

tôn lên những thứ bình thường

13
New cards

curtail

(v) rút ngắn, cắt bớt

tước đi

14
New cards

menace

(n) mối đe dọa

(v) đe dọa