1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Beehive
(n) tổ ong
Brave
(a) dũng cảm
Buffalo-drawn cart
(n) xe trâu kéo
Catch
(v) đánh/ câu được (cá)
Cattle
(n) gia súc
Chore
(n) việc vặt trong nhà
Collect
(v) sưu tầm
Convenient
(a) tiện lợi, thuận tiện
Combine harvester
máy gặt đập
Crop
(n) vụ, mùa
Cultivate
(v) trồng trọt
Disturb
(v) làm phiền
Dry
(v) phơi , sấy khô
Electrical appliance
(n) thiết bị điện gia dụng
Expect
(v) mong đợi
Envious
(a) ghen tị, thèm muốn
Explore
(v) thám hiểm, thăm dò
Feed
(v) cho ăn
Ferry
(n) phà
Generous
(a) hào phóng, rộng rãi
Ger
(n) lều của dân du mục
Gobi Highlands
(n) cao nguyên Gobi
Grassland
(n) đồng cỏ
Harvest
(n,v) vụ gặt
Herd
(v) chăn (con vật)
Hospitable
(adj) mến khách
Lighthouse
(n) hải đăng
Load >< unload
(v) Chất hàng lên/ dỡ hàng xuống
Local
(a/n) địa phương
Mongolia
(n) Mông Cổ
Milk
(n) sữa
Nomad
(n) dân du mục
Nomadic
(a) thuộc về du mục
Orchard
(n) vườn cây ăn quả
Paddy field
(n) ruộng lúa
Picturesque
(adj) đẹp (phong cảnh)
Plough = plow
(v) cày
Pick
(v) hái (quả)
Speciality
(n) đặc sản
Stretch
(v) kéo dài ra
Upload
(v) tải lên
Vast
(adj) rộng, lớn
Well-trained
(adj) lành nghề