Grade 8 - Unit 2 (Global Success)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

Beehive

(n) tổ ong

2
New cards

Brave

(a) dũng cảm

3
New cards

Buffalo-drawn cart

(n) xe trâu kéo

4
New cards

Catch

(v) đánh/ câu được (cá)

5
New cards

Cattle

(n) gia súc

6
New cards

Chore

(n) việc vặt trong nhà

7
New cards

Collect

(v) sưu tầm

8
New cards

Convenient

(a) tiện lợi, thuận tiện

9
New cards

Combine harvester

máy gặt đập

10
New cards

Crop

(n) vụ, mùa

11
New cards

Cultivate

(v) trồng trọt

12
New cards

Disturb

(v) làm phiền

13
New cards

Dry

(v) phơi , sấy khô

14
New cards

Electrical appliance

(n) thiết bị điện gia dụng

15
New cards

Expect

(v) mong đợi

16
New cards

Envious

(a) ghen tị, thèm muốn

17
New cards

Explore

(v) thám hiểm, thăm dò

18
New cards

Feed

(v) cho ăn

19
New cards

Ferry

(n) phà

20
New cards

Generous

(a) hào phóng, rộng rãi

21
New cards

Ger

(n) lều của dân du mục

22
New cards

Gobi Highlands

(n) cao nguyên Gobi

23
New cards

Grassland

(n) đồng cỏ

24
New cards

Harvest

(n,v) vụ gặt

25
New cards

Herd

(v) chăn (con vật)

26
New cards

Hospitable

(adj) mến khách

27
New cards

Lighthouse

(n) hải đăng

28
New cards

Load >< unload

(v) Chất hàng lên/ dỡ hàng xuống

29
New cards

Local

(a/n) địa phương

30
New cards

Mongolia

(n) Mông Cổ

31
New cards

Milk

(n) sữa

32
New cards

Nomad

(n) dân du mục

33
New cards

Nomadic

(a) thuộc về du mục

34
New cards

Orchard

(n) vườn cây ăn quả

35
New cards

Paddy field

(n) ruộng lúa

36
New cards

Picturesque

(adj) đẹp (phong cảnh)

37
New cards

Plough = plow

(v) cày

38
New cards

Pick

(v) hái (quả)

39
New cards

Speciality

(n) đặc sản

40
New cards

Stretch

(v) kéo dài ra

41
New cards

Upload

(v) tải lên

42
New cards

Vast

(adj) rộng, lớn

43
New cards

Well-trained

(adj) lành nghề