1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cause sth to do
gây ra điều gì đó
consider sth/doing
xem xét, cân nhắc
consider if/whether
xem xét liệu
consider sb for sth
xem xét ai đó cho vị trí gì
consider it strange
coi điều gì đó lạ thường
discuss sth/doing with sb
thảo luận về gì đó với ai
explain that
giải thích rằng
explain sth to sb
giải thích cái gì đó cho ai
intend to do/doing
có ý định làm gì
know about sth/doing
biết về điều gì
know of sb
biết rõ ai đó
be known as sth
được biết như là
look at/for sth/sb
nhìn vào/tìm kiếm ai/cái gì
look forward to sth/doing
mong muốn, trông chờ
manage to do
xoay sở, thành công để làm gì
plan sth
kế hoạch việc gì đó
plan to do
kế hoạch thực hiện việc gì đó
possible for sb to do
có khả năng cho ai đó để làm điều gì đó
find sth possible
thấy điều gì có khả năng làm
find it impossible to do
thấy điều gì không có khả năng xảy ra, làm…
result of sth/doing
là kết quả của
result in sth
dẫn đến kết quả là, gây ra…
result in your doing
dẫn đến kết quả/ gây ra …
result from
có kết quả từ
as a result of
là một kết quả của
wonder about sth/doing
tự hỏi, tự nhủ về điều gì đó
wonder if/whether/why
tự hỏi liệu/ tại sao…