1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
melt (v)=disappear=vanish=fade away=become less
>< become more intense
dần biến mất
reshape=remold=regulate(v)
>< leave it as it is
tạo hình lại
unique=unequalled=unparalled= exist alone
độc đáo
entirely=wholly=altogether=every detail included=without exception
toàn vẹn, toàn bộ
desirable
được ao ước, yêu thích
time-honored (a)
đi vào truyền thống, có lịch sử lâu đời, dc tôn vinh theo tgian
harbor(v)
chứa đựng, che giấu
acculturation
sự tiếp biến văn hóa(tiếp nhân và biến đổi)
indigenous
bản địa, bản xứ
nurse (v)
nung nấu
cherish (v)
trân trọng
entertain(v)
ấp ủ
nurture(v)
nuôi dưỡng(suy nghĩ, cảm xúc, tcam), ủng hộ
ancient civilisation
nền văn minh cổ đại
material civilisation
nền văn minh vật chất
vanished civilisation
nền văn minh biến mất
reason=ground=rationality
lí do
domain=land=territory=demesne
lãnh thổ, miền
a breadth of
nhiều loại, đa dạng cgi
populace(n)
quần chúng,dân chúng
telivised (a)
truyền hình, dc chiếu lên tv
accountable(a)
chịu trách nhiệm
impartial(a)
kh thiên vị, công bằng
purveyor(n)
người cung cấp
naysayer (n)
ng phản đối
ignorant(a)
ngu dốt, thiếu tri thức
advisable(a)
nên, đáng , thích hợp
enculturation(n)
quá trình/việc hội nhập văn hóa
classify sb/sth into
phân loại thành cái gì
race(n)
chủng tộc
culture-vulture(n)
người quan tâm nhiều đến văn hóa
uninformed(a)
thiếu hiểu biết
oblivious(a)
kh chú ý
wet behind the ears
non nớt, thiếu kinh nghiệm
folk belief
tín ngưỡng truyền thống
substitute=replace=interchange(v)
thay thế
combine=merge =compound=put together(v)
kết hợp
vacuum=vacancy =full of nothing>< packed space
khoảng không trống
ethno-linguistic
ngôn ngữ dân tộc
futile(a)
vô ích
salvage(v)
cứu hộ, cứu vãn, lấy lại, bảo vệ
revitalization(n)
sự tái sinh
vernacular (n)
tiếng địa phương, bản xứ
maintainance(n)
sự bảo tồn, duy trì
subculture
tiểu/nhóm văn hóa( nền văn hóa trong 1 nhóm văn hóa khác)
rooted(a)
đã bén rễ, có nguồn gốc
safeguard(v)
bảo vệ, giữ gìn
sustain(v)
duy trì
daughter language
ngôn ngữ phát sinh
emblematic(a)
tượng trưng, biểu tượng
pour(v)= spill=drip=flow
trút, tuôn trào, bộc lộ
mould(v)
=shape/form into=sculpt=make
tạo ra, đúc nặn, biến thành
apply(v)=appertain=relate
áp dụng, có liên quan đến
manifestation(n)
dấu hiệu, biểu hiện
clash(v)
xung đột, tương phản
acquainted(a)
quen biết, quen thuộc
incongruent(a)
kh phù hợp, thích hợp
ethnocentrism
chủ nghĩa vị chủng
offense(n)
hành vi vi phạm, cảm giác khó chịu
administer(v)
thực hiện;quản lí
command(v)
kiểm soát
cultural relativity
tính tương đối của văn hóa
personality clash
xung đột về tính cách
head-on clash
xung đột trực diện
extreme(n)
cực điểm
=edge=limit
requirement(n)
điều kiện cần thiết, yêu cầu
=must=requisite=necessity
remove=extract=dispose of=get rid of=chuck out=eliminate
loại bỏ
principle
quy định
=precept
disclose(v)
tiết lộ, công bố
heredity(n)
sự di truyền
sport(v)
chưng diện
liken to(v)
so sánh, ví như
folkways(n)
phong tục, lề thói
unison(n)
sự hòa hợp
accord(n)
sự phù hợp
unanimity(n)
sự đồng lòng, nhất trí
working dress
trang phục công sở