1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Self
n. /self/ bản thân mình
sense
cảm giác, khả năng phán đoán
distinction
sự khác biệt
Distinctiveness
Tính khác biệt
caregiver
người chăm sóc
be concerned with
liên quan đến
be concerned about
lo lắng về
limb
chân tay
mimic
bắt chước
vocalization
sự phát âm, cách đọc, giọng nói
contigent on/upon sth
dựa vào
Agent
đại lý, tác nhân
day-to-day
mỗi ngày
scarce
khan hiếm, ít có
category
hạng, loại, thể loại
derive sth from sth
nhận được cái gì từ cái gì
xuất phát/ bắt nguồn từ
Trustworthiness
Sự tin cậy
inextricably bind sb/sth together
trơi buộc 1 cách chặt chẽ/ ko thể tách rời
conceive of (doing) sth
mường tượng/ tưởng tượng ra cái gì
milestone
cột mốc quan trọng
visually
bằng trực quan, có thể thấy đc
cue
tín hiệu, ám hiệu
rage
cơn thịnh nộ
longitudinal study
nghiên cứu theo thời gian
frustration
sự thất vọng
tug-of-war
trò kéo co
dispute
tranh chấp
contemporary
đương thời, đương đại
build on sth
xây dựng cái gì
recognition
sự công nhận, sự thừa nhận
aspect
khía cạnh
label
nhãn hiệu
empirical
dựa vào kinh nghiệm thực tế
be made up of
được tạo nên bởi
intensity
cường độ
sharply
tăng nhanh
feature
đặc tính