1/119
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
A sacred land with extraordinary people
Vùng đất địa linh nhân kiệt
Academic qualification
Trình độ học vấn
Account for = make up
Chiếm (tỷ lệ)
An all-time high of
Kỷ lục
Annual tourism promotion budget
Ngân sách quảng bá du lịch hàng năm
Attract international media attention
Gây chú ý với truyền thông quốc tế
Avoiding talking loudly in public
Tránh làm ồn nơi công cộng
Badger sb into st
nài nỉ, quấy rầy ai đó cho tới khi họ làm việc gì đó
Be completely halted
Bị ngưng trệ hoàn toàn
(Be) submitted to sb for approval
được trình lên A để phê duyệt/ thông qua
Be featured in tourist itineraries
Xuất hiện trong các hành trình du lịch
Be flooded with
Tràn ngập
Be on the rise
tăng
Be spared
Không bị ảnh hưởng, tổn thương
Boost domestic tourism
Kích cầu du lịch nội địa
Boost its sagging legitimacy
Cải thiện hệ thống pháp luật lỏng lẻo
Border control
Kiểm soát biên giới
Break out
Bùng phát mạnh
Bring encouraging news
Đem lại những tin tức lạc quan
Brownouts
Tình trạng mất điện cục bộ
Catch the influx
Nắm bắt dòng chảy (kiểm soát tình trạng)
Cause a spike
Làm gia tăng
Civilly
văn minh
Close/shut borders to curb the spread
Đóng cửa biên giới để ứng phó với tình trạng lây lan
Compact
kết lại thành khối; nén chặt; cô đọng
Contain the spread of the virus
Ngăn chặn, kiểm soát vi rút lây lan
Credential # Certificate
Bằng cấp # Chứng chỉ
Cash reimbursement
Hoàn tiền
Cruises
Du thuyền
Dealt a blow
Gây ảnh hưởng tiêu cực/giáng một đòn trí mạng tới
Domestic visitors
Khách nội địa
Dressing appropriately
Chú ý trang phục và cách ăn mặc
Epidemiological investigation
Điều tra dịch tễ
Economic darling
Điểm sáng/ngôi sao kinh tế
Entice
Thu hút
Establish a fund for
Thành lập quỹ
Estimated to
Ước tính
Exit procedure
Thủ tục xuất cảnh
Entry procedure
Thủ tục nhập cảnh
Esteem needs
Nhu cầu được kính trọng
Exorbitant/sky-high price
Giá "cắt cổ"
Fairly small beans
Khá khiêm tốn
Fine balance of nonchalance and acute awareness
cân bằng khéo léo giữa thản nhiên/ bình thản và thận trọng
Fit with
khớp với, lắp ráp với
Foist something on/upon someone
to force someone to have or experience something they do not want
Foreign tourists/arrivals
Khách quốc tế
Fully vaccinated
Tiêm đủ liều vắc xin
Fourth quarter’s GDP
Tổng sản phẩm trong nước (GDP) quý IV
Gloomy tourism market
Thị trường du lịch ảm đạm
Growing culture of fame seeking
Văn hóa kiếm tìm danh vọng
Have never been mutually exclusive
"luôn luôn song hành= chưa bao giờ tách rời."
High-end resorts / world-class resorts
Khu nghỉ dưỡng cao cấp / đẳng cấp thế giới
Hospitality operations
Các cơ sở lưu trú, cơ sở kinh doanh du lịch
High-tech goods
Hàng công nghệ cao
IMMIGRATION DEPARTMENT
Cục quản lý xuất nhập cảnh
Impose a national lockdown
Áp dụng lệnh phong tỏa toàn quốc
In turn = respectively = with respective figures of %, % and %
Lần lượt
International travel agencies
Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch quốc tế
Keep sb change
Không trả lại tiền thối
Key market
Thị trường trọng điểm
Laws take effect
Luật có hiệu lực
Lift travel restrictions
Dỡ bỏ quy định kiểm soát đi lại
Love and belonging needs
Nhu cầu xã hội (tình bạn, tình yêu, gia đình và cảm giác thuộc về một cộng đồng.)
Lose economic ground to
Mất vị thế kinh tế vào tay …
Minimum wage
Mức lương tối thiểu
Mulch
Phủ
must-see/must-visit places
Điểm đến không thể bỏ lỡ
New flight routes
Đường bay mới
Not cutting in line= No queue-jumping= Waiting in order
Không chen hàng
On income basis
Tính theo chi tiêu thu nhập
Overcome crisis
Vượt qua giai đoạn khủng hoảng
Oversight mechanism
Cơ quan giám sát thị trường
Passenger volume
Lượng khách
Pellet
Viên, hòn
Perfect/improve institutions
Hoàn thiện thể chế
Pester sb to do st/ for st
Đeo bám (để ép ai đó làm gì)
Playbook
Cuốn cẩm nang hướng dẫn
Power plants
Nhà máy điện
Proportion
Tỷ trọng
Public hygiene
Vệ sinh chung
Punctuate
Gián đoạn
Put heavy financial strains on
khiến….chịu áp lực tài chính nặng nề
Put forward a proposal
Đề xuất
Physiological needs
Nhu cầu sinh lý (những nhu cầu cơ bản và thiết yếu nhất của con người)
Reform administrative procedures
Cải cách thủ tục hành chính
Remain far adrift of
Còn thua xa so với
Resolve difficulties
Tháo gỡ khó khăn
Respecting local hours
Tuân thủ giờ giấc chung
Rethink across many levels
thực hiện một cuộc tái cấu trúc toàn diện trên nhiều mức độ = thực hiện cải cách.
Revival of the Domestic Market
Hồi sinh từ thị trường nội địa
Revive a slow economy
Vực dậy/phục hồi nền kinh tế trì trệ
Revive tourism activities
Tái khởi động hoạt động du lịch
Residence procedure
Thủ tục lưu trú
Road map
Lộ trình cụ thể, kim chỉ nam cho hành động….
Rip sb off = overcharge sb
Chặt chém, lừa ai trả giá cao
Set target + of
Đề ra mục tiêu
Shortcomings = inadequacies = be riddled with numerous issues
vấn đề bất cập
Shows positive signs
Ghi nhận dấu hiệu tích cực/khởi sắc
Signal intention to
Bày tỏ ý định