1/183
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
allege (V)
cho rằng, cáo buộc
ambiguous (adj)
mơ hồ, không rõ ràng
assert (v)
khẳng định
blunt (adj)
thẳng thắn
boast (v/n)
khoe khoang
sự khoe khoang, lời khoe khoang
clarification (n)
sự giải thích, làm rõ, làm sáng tỏ
colloquial (adj)
thông tục, thô thiển (thường dc dùng trong giao tiếp hơn viết học thuật)
comprehend (v)
hiểu
confide (v)
kể bí mật
confirm (V)
xác nhận, chứng thực
context (n)
bối cảnh
contradict (v)
/ˌkäntrəˈdik(t)/
cãi lại, mâu thuẫn với
convey (v)
truyền đạt
chuyển tin, lời
declare (V)
v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố
denounce (v)
tố cáo, lên án, lăng mạ
disclose (v)
vạch trần, phơi bày, tiết lộ
exaggerate (v)
/ig´zædʒə¸reit/
v. cường điệu, phóng đại
flatter (v)
nịnh nọt, tâng bốc
gist (n)
ý chính
hint (v/n)
gợi ý
lời gợi ý, lời mách nước
illegible (adj)
khó đọc, không đọc được
inkling (n)
Ý niệm mơ hồ
insist (v)
khăng khăng
cố nài
jargon (n)
thuật ngữ chuyên ngành
literal (adj)
theo nghĩa đen
mumble (v/n)
nói lầm bầm
tiếng lầm bầm
murmur (v/n)
thì thầm
lời thì thầm, rì rầm
petition (n)
(n) đơn yêu cầu, kiến nghị
thỉnh nguyện thư
placard (n)
tranh cổ động, áp phích
quibble (v)
tranh cãi vặt
rant (v/n)
nói huênh hoang, chửi bới
lời nói huyên hoang, chửi bới
rave (v)
mắng
nói, viết say sưa
relevant (adj)
adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan
scribble (v/n)
viết nguệch ngoạc, cẩu thả
chữ viết nguệch ngoạc
slang (adj/n)
thuộc tiếng lóng
tiếng lóng
stumble (v/n)
nói vấp
sự nói vấp
stutter (v/n)
nói lắp
sự nói lắp
tip (n)
lời khuyên
utter (v)
thốt ra, nói ra, phát ra
nói
vague (adj)
Mơ hồ, không rõ ràng
anchor (v/n)
phát thanh viên
trình bày, phát thanh
broadcast(v/n)
phát sóng, lan truyền, quảng bá
chương trình phát sóng
caption (n)
lời chú thích
columnist (n)
người phụ trách chuyên mục
correspondent (n)
phóng viên thường trú
coverage (n)
tin tức được đưa ra
độ phủ thông tin
critic (n)
nhà phê bình, người chỉ trích
footnote (n)
lời chú thích ở cuối trang
ghostwriter (n)
người viết thuê
handbook (n)
sách hướng dẫn
manifesto (n)
(n) bản tuyên ngôn, tuyên ngôn
novelist (n)
.n. tiểu thuyết gia, người viết tiểu thuyết
pamphlet (n)
cuốn sách nhỏ, tờ rơi
prerecorded (adj)
được thu âm trước
được ghi trước
reviewer (n)
nhà phê bình
spine (n)
gáy sách
subtitles (N)
phụ đề
supplement (n)
phụ trường, phần bổ sung
tabloid (adj/n)
thuộc báo lá cải
báo lá cải
trailer (n)
đoạn phim giới thiệu
blurt out
buột miệng, nói hớ, lỡ nói ra
catch on
hiểu
trở nên phổ biến, thịnh hành
come out
Lộ ra, xuất bản, được phát hành, mở bán
come out with
nói gì đó gây sốc, bất ngờ, ngạc nhiên
dry up
ngừng nói vì quên mất, làm khô cạn
get (sth) across (to sb)
truyền đạt, làm ai đó hiểu
get (a)round
truyền đi, lan đi (thông tin, tin tức)
get through (to)
liên lạc qua điện thoại/
truyền đạt, giải thích, làm ai đó hiểu
let on
tiết lộ bí mật
pass on
chuyển giao (lời/quà) tới người khác
put across/over
Giải thích, truyền đạt đơn giản, dễ hiểu
set down
ghi lại
quy định, đặt ra
shout down
át tiếng
speak out
lên tiếng, nói lên ý kiến
talk over
thảo luận, bàn chuyện
talk round
Thuyết phục được/ bàn chuyện vòng vo