Unit 10 -c1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/183

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

184 Terms

1
New cards

allege (V)

cho rằng, cáo buộc

2
New cards

ambiguous (adj)

mơ hồ, không rõ ràng

3
New cards

assert (v)

khẳng định

4
New cards

blunt (adj)

thẳng thắn

5
New cards

boast (v/n)

khoe khoang

6
New cards

sự khoe khoang, lời khoe khoang

7
New cards

clarification (n)

sự giải thích, làm rõ, làm sáng tỏ

8
New cards

colloquial (adj)

thông tục, thô thiển (thường dc dùng trong giao tiếp hơn viết học thuật)

9
New cards

comprehend (v)

hiểu

10
New cards

confide (v)

kể bí mật

11
New cards

confirm (V)

xác nhận, chứng thực

12
New cards

context (n)

bối cảnh

13
New cards

contradict (v)

14
New cards

/ˌkäntrəˈdik(t)/

cãi lại, mâu thuẫn với

15
New cards

convey (v)

truyền đạt

16
New cards

chuyển tin, lời

17
New cards

declare (V)

v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố

18
New cards

denounce (v)

tố cáo, lên án, lăng mạ

19
New cards

disclose (v)

vạch trần, phơi bày, tiết lộ

20
New cards

exaggerate (v)

21
New cards

/ig´zædʒə¸reit/

v. cường điệu, phóng đại

22
New cards

flatter (v)

nịnh nọt, tâng bốc

23
New cards

gist (n)

ý chính

24
New cards

hint (v/n)

gợi ý

25
New cards

lời gợi ý, lời mách nước

26
New cards

illegible (adj)

khó đọc, không đọc được

27
New cards

inkling (n)

Ý niệm mơ hồ

28
New cards

insist (v)

khăng khăng

29
New cards

cố nài

30
New cards

jargon (n)

thuật ngữ chuyên ngành

31
New cards

literal (adj)

theo nghĩa đen

32
New cards

mumble (v/n)

nói lầm bầm

33
New cards

tiếng lầm bầm

34
New cards

murmur (v/n)

thì thầm

35
New cards

lời thì thầm, rì rầm

36
New cards

petition (n)

(n) đơn yêu cầu, kiến nghị

37
New cards

thỉnh nguyện thư

38
New cards

placard (n)

tranh cổ động, áp phích

39
New cards

quibble (v)

tranh cãi vặt

40
New cards

rant (v/n)

nói huênh hoang, chửi bới

41
New cards

lời nói huyên hoang, chửi bới

42
New cards

rave (v)

mắng

43
New cards

nói, viết say sưa

44
New cards

relevant (adj)

adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan

45
New cards

scribble (v/n)

viết nguệch ngoạc, cẩu thả

46
New cards

chữ viết nguệch ngoạc

47
New cards

slang (adj/n)

thuộc tiếng lóng

48
New cards

tiếng lóng

49
New cards

stumble (v/n)

nói vấp

50
New cards

sự nói vấp

51
New cards

stutter (v/n)

nói lắp

52
New cards

sự nói lắp

53
New cards

tip (n)

lời khuyên

54
New cards

utter (v)

thốt ra, nói ra, phát ra

55
New cards

nói

56
New cards

vague (adj)

Mơ hồ, không rõ ràng

57
New cards

anchor (v/n)

phát thanh viên

58
New cards

trình bày, phát thanh

59
New cards

broadcast(v/n)

phát sóng, lan truyền, quảng bá

60
New cards

chương trình phát sóng

61
New cards

caption (n)

lời chú thích

62
New cards

columnist (n)

người phụ trách chuyên mục

63
New cards

correspondent (n)

phóng viên thường trú

64
New cards

coverage (n)

tin tức được đưa ra

65
New cards

độ phủ thông tin

66
New cards

critic (n)

nhà phê bình, người chỉ trích

67
New cards

footnote (n)

lời chú thích ở cuối trang

68
New cards

ghostwriter (n)

người viết thuê

69
New cards

handbook (n)

sách hướng dẫn

70
New cards

manifesto (n)

(n) bản tuyên ngôn, tuyên ngôn

71
New cards

novelist (n)

.n. tiểu thuyết gia, người viết tiểu thuyết

72
New cards

pamphlet (n)

cuốn sách nhỏ, tờ rơi

73
New cards

prerecorded (adj)

được thu âm trước

74
New cards

được ghi trước

75
New cards

reviewer (n)

nhà phê bình

76
New cards

spine (n)

gáy sách

77
New cards

subtitles (N)

phụ đề

78
New cards

supplement (n)

phụ trường, phần bổ sung

79
New cards

tabloid (adj/n)

thuộc báo lá cải

80
New cards

báo lá cải

81
New cards

trailer (n)

đoạn phim giới thiệu

82
New cards

blurt out

buột miệng, nói hớ, lỡ nói ra

83
New cards

catch on

hiểu

84
New cards

trở nên phổ biến, thịnh hành

85
New cards

come out

Lộ ra, xuất bản, được phát hành, mở bán

86
New cards

come out with

nói gì đó gây sốc, bất ngờ, ngạc nhiên

87
New cards

dry up

ngừng nói vì quên mất, làm khô cạn

88
New cards

get (sth) across (to sb)

truyền đạt, làm ai đó hiểu

89
New cards

get (a)round

truyền đi, lan đi (thông tin, tin tức)

90
New cards

get through (to)

liên lạc qua điện thoại/

91
New cards

truyền đạt, giải thích, làm ai đó hiểu

92
New cards

let on

tiết lộ bí mật

93
New cards

pass on

chuyển giao (lời/quà) tới người khác

94
New cards

put across/over

Giải thích, truyền đạt đơn giản, dễ hiểu

95
New cards

set down

ghi lại

96
New cards

quy định, đặt ra

97
New cards

shout down

át tiếng

98
New cards

speak out

lên tiếng, nói lên ý kiến

99
New cards

talk over

thảo luận, bàn chuyện

100
New cards

talk round

Thuyết phục được/ bàn chuyện vòng vo