1/98
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
감동스럽다
cảm động
감격스럽다
cảm kích
걱정스럽다
Lo sợ, bất an
고민스럽다
lo lắng, khổ tâm
우려스럽다
lo nghĩ, lo ngại
실망스럽다
thất vọng
불만스럽다
bất mãn
부담스럽다
gánh nặng
의심스럽다
nghi ngờ
의아스럽다
nghi hoặc
자랑스럽다
tự hào
대견스럽다
Tự hào, khen ngợi
다행스럽다
may mắn
익살스럽다
khôi hài, hài hước
한심스럽다
đáng thương, thảm hại
짜증스럽다
nổi giận,bực
혼란스럽다
(a) hỗn loạn, lung tung
통명스럽다
cộc cằn, thô lỗ
능청스럽다
tinh quái, ranh mãnh
변덕스럽다
thất thường
조심스럽다
thận trọng
곤혹스럽다
khó xử
고생스럽다
khó nhọc, vất vả
거북스럽다
Khó chịu, ậm oẹ
안쓰럽다
áy náy, day dứt, thương hại
불안하다
bất an
안타깝다
tiếc nuối, tiếc thương
안도하다
bình an, yên ổn
무안하다
mất mặt
안심하다
an tâm
흡족하다
hài lòng, mãn nguyện
흐못하다
mãn nguyện
서운하다
tiếc nuối, tiếc rẻ
마땅하다
Vừa lòng
못마땅하다
không hài lòng
아쉽다
tiếc, k thoả mãn
억울하다
uất ức, oan ức
분하다
phẫn nộ, bực mình
답답하다
khó chịu, ngột ngạt
섭섭하다
buồn, tiếc nuối, thất vọng
애타다
Lo cháy ruột gan, sốt ruột
애석하다
đau lòng, đau đớn
애잔하다
buồn bã, đau lòng
애도하다
đau buồn, tiếc thương
애틋하다
lo lắng, lo âu
서글프다
buồn cô đơn, không hài lòng
초조하다
hồi hộp, bồn chồn
희열을 느끼다
vui
반갑다
vui mừng
즐겁다
vui vẻ
후련하다
thoải mái, dễ chịu
개운하다
sảng khoái, thoải mái
홀가분하다
thư thái, thảnh thơi, thoải mái
대견하다
tự hào, đáng khen
뿌듯하다
hãnh diện
서먹하다
ngượng ngùng
부끄럽다
xấu hổ, ngại ngùng
쑥스럽다
ngượng,xấu hổ
민망하다
xấu hổ, ngại ngùng
창피하다
xấu hổ, bẽ mặt
샘이 나다
ganh tị
부럽다
ghen tị
질투하다
ghen tuông, đố kị
조급하다
nóng nảy
기대에 들뜨다
Bồn chồn, bồi hồi
성나다
Giận dữ, nổi đoá
위로하다
an ủi
외롭다
cô đơn, đơn độc
괴롭다
đau khổ ,khổ sở
격려하다
khích lệ
야속하다
lạnh nhạt
쌀쌀맞다
lạnh nhạt
난처하다
khó xử, nan giải
난감하다
nan giải
거만하다
kiêu căng, ngạo mạn
간절하다
tha thiết, thành khẩn
위축되다
bị mất tự tin
공손하다
lễ phép, khiêm tốn
태연하다
thản nhiên, bình tĩnh
다정다감하다
Giàu tình cảm
설레다
hồi hộp, bối rối
멍하다
thẫn thờ, ngơ ngác
어색하다
gượng gạo
무뚝뚝하다
thô lỗ, cục cằn
씁쓸하다
Hơi k thích, phiền muộn
처절하다
rùng rợn, khiếp hãi
막막하다
mù mịt
막연하다
mờ mịt, mơ hồ
뭉클해지다
nghẹn lòng
비굴하다
khúm núm, hèn hạ
가슴이 먹먹하다
tức ngực
안달하다
bồn chồn, lo lắng
상쾌하다
sảng khoái
통쾌하다
rất vui và thoải mái
유쾌하다
Phấn khởi, thích thú
불쾌하다
không thoải mái
쾌적하다
dễ chịu, sảng khoái
쾌활하다
vui vẻ, hoạt bát
경쾌하다
Thoải mái ,nhẹ nhàng