Thẻ ghi nhớ: 99 TỪ CẢM XÚC CÂU 42 TOPIK II | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards

감동스럽다

cảm động

2
New cards

감격스럽다

cảm kích

3
New cards

걱정스럽다

Lo sợ, bất an

4
New cards

고민스럽다

lo lắng, khổ tâm

5
New cards

우려스럽다

lo nghĩ, lo ngại

6
New cards

실망스럽다

thất vọng

7
New cards

불만스럽다

bất mãn

8
New cards

부담스럽다

gánh nặng

9
New cards

의심스럽다

nghi ngờ

10
New cards

의아스럽다

nghi hoặc

11
New cards

자랑스럽다

tự hào

12
New cards

대견스럽다

Tự hào, khen ngợi

13
New cards

다행스럽다

may mắn

14
New cards

익살스럽다

khôi hài, hài hước

15
New cards

한심스럽다

đáng thương, thảm hại

16
New cards

짜증스럽다

nổi giận,bực

17
New cards

혼란스럽다

(a) hỗn loạn, lung tung

18
New cards

통명스럽다

cộc cằn, thô lỗ

19
New cards

능청스럽다

tinh quái, ranh mãnh

20
New cards

변덕스럽다

thất thường

21
New cards

조심스럽다

thận trọng

22
New cards

곤혹스럽다

khó xử

23
New cards

고생스럽다

khó nhọc, vất vả

24
New cards

거북스럽다

Khó chịu, ậm oẹ

25
New cards

안쓰럽다

áy náy, day dứt, thương hại

26
New cards

불안하다

bất an

27
New cards

안타깝다

tiếc nuối, tiếc thương

28
New cards

안도하다

bình an, yên ổn

29
New cards

무안하다

mất mặt

30
New cards

안심하다

an tâm

31
New cards

흡족하다

hài lòng, mãn nguyện

32
New cards

흐못하다

mãn nguyện

33
New cards

서운하다

tiếc nuối, tiếc rẻ

34
New cards

마땅하다

Vừa lòng

35
New cards

못마땅하다

không hài lòng

36
New cards

아쉽다

tiếc, k thoả mãn

37
New cards

억울하다

uất ức, oan ức

38
New cards

분하다

phẫn nộ, bực mình

39
New cards

답답하다

khó chịu, ngột ngạt

40
New cards

섭섭하다

buồn, tiếc nuối, thất vọng

41
New cards

애타다

Lo cháy ruột gan, sốt ruột

42
New cards

애석하다

đau lòng, đau đớn

43
New cards

애잔하다

buồn bã, đau lòng

44
New cards

애도하다

đau buồn, tiếc thương

45
New cards

애틋하다

lo lắng, lo âu

46
New cards

서글프다

buồn cô đơn, không hài lòng

47
New cards

초조하다

hồi hộp, bồn chồn

48
New cards

희열을 느끼다

vui

49
New cards

반갑다

vui mừng

50
New cards

즐겁다

vui vẻ

51
New cards

후련하다

thoải mái, dễ chịu

52
New cards

개운하다

sảng khoái, thoải mái

53
New cards

홀가분하다

thư thái, thảnh thơi, thoải mái

54
New cards

대견하다

tự hào, đáng khen

55
New cards

뿌듯하다

hãnh diện

56
New cards

서먹하다

ngượng ngùng

57
New cards

부끄럽다

xấu hổ, ngại ngùng

58
New cards

쑥스럽다

ngượng,xấu hổ

59
New cards

민망하다

xấu hổ, ngại ngùng

60
New cards

창피하다

xấu hổ, bẽ mặt

61
New cards

샘이 나다

ganh tị

62
New cards

부럽다

ghen tị

63
New cards

질투하다

ghen tuông, đố kị

64
New cards

조급하다

nóng nảy

65
New cards

기대에 들뜨다

Bồn chồn, bồi hồi

66
New cards

성나다

Giận dữ, nổi đoá

67
New cards

위로하다

an ủi

68
New cards

외롭다

cô đơn, đơn độc

69
New cards

괴롭다

đau khổ ,khổ sở

70
New cards

격려하다

khích lệ

71
New cards

야속하다

lạnh nhạt

72
New cards

쌀쌀맞다

lạnh nhạt

73
New cards

난처하다

khó xử, nan giải

74
New cards

난감하다

nan giải

75
New cards

거만하다

kiêu căng, ngạo mạn

76
New cards

간절하다

tha thiết, thành khẩn

77
New cards

위축되다

bị mất tự tin

78
New cards

공손하다

lễ phép, khiêm tốn

79
New cards

태연하다

thản nhiên, bình tĩnh

80
New cards

다정다감하다

Giàu tình cảm

81
New cards

설레다

hồi hộp, bối rối

82
New cards

멍하다

thẫn thờ, ngơ ngác

83
New cards

어색하다

gượng gạo

84
New cards

무뚝뚝하다

thô lỗ, cục cằn

85
New cards

씁쓸하다

Hơi k thích, phiền muộn

86
New cards

처절하다

rùng rợn, khiếp hãi

87
New cards

막막하다

mù mịt

88
New cards

막연하다

mờ mịt, mơ hồ

89
New cards

뭉클해지다

nghẹn lòng

90
New cards

비굴하다

khúm núm, hèn hạ

91
New cards

가슴이 먹먹하다

tức ngực

92
New cards

안달하다

bồn chồn, lo lắng

93
New cards

상쾌하다

sảng khoái

94
New cards

통쾌하다

rất vui và thoải mái

95
New cards

유쾌하다

Phấn khởi, thích thú

96
New cards

불쾌하다

không thoải mái

97
New cards

쾌적하다

dễ chịu, sảng khoái

98
New cards

쾌활하다

vui vẻ, hoạt bát

99
New cards

경쾌하다

Thoải mái ,nhẹ nhàng