1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
High-rise
Tòa nhà cao nhiều tầng, thường dùng để ở hoặc làm việc. Nhà cao tầng
Leisure
Thời gian rảnh rỗi để nghỉ ngơi hoặc giải trí. Thời gian rảnh
Gradually
Một cách từ từ, dần dần theo thời gian. Dần dần
Urban sprawl
Sự mở rộng đô thị một cách không kiểm soát ra vùng nông thôn. Đô thị hóa lan rộng
Seek
Tìm kiếm điều gì đó (công việc, sự giúp đỡ...). Tìm kiếm
Infrastructure
Các cơ sở hạ tầng như đường sá, điện, nước... cần thiết cho một khu vực. Cơ sở hạ tầng
Modernise
Làm cho cái gì đó trở nên hiện đại hơn. Hiện đại hóa
Urbanisation
Quá trình ngày càng nhiều người sống ở thành thị. Đô thị hóa
Colonial
Thuộc địa, liên quan đến thời kỳ thuộc địa. Thuộc địa
Rapidly
Một cách nhanh chóng. Nhanh chóng
Concern
Sự lo lắng hoặc quan tâm về một vấn đề nào đó. Mối quan ngại
Bonus
Khoản tiền thưởng thêm ngoài lương. Tiền thưởng
Shift
Ca làm việc. Ca làm
Responsibility
Trách nhiệm làm việc gì đó. Trách nhiệm
Challenging
Khó nhưng thú vị, cần nhiều nỗ lực. Mang tính thử thách
On-the-job
Xảy ra trong khi đang làm việc. Trong công việc
Vacancy
Vị trí trống trong công ty cần tuyển người. Vị trí tuyển dụng
Overtime
Làm thêm giờ ngoài thời gian làm việc chính. Tăng ca
Employ
Thuê ai đó làm việc. Tuyển dụng
Well-paid
Được trả lương cao. Lương cao
Relevant
Có liên quan trực tiếp tới điều đang được bàn đến. Liên quan
Wage
Lương theo giờ hoặc tuần (khác với "salary" - lương theo tháng/năm). Tiền công
Nine-to-five
Công việc làm theo giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều). Công việc hành chính
Follow in one's footsteps
Làm công việc tương tự như người đi trước (thường là trong gia đình). Theo bước ai đó
Supervise
Giám sát, kiểm tra công việc của người khác. Giám sát
Interfere with sth
Can thiệp (theo hướng không mong muốn) vào việc gì. Can thiệp vào
On a night shift
Làm việc ca đêm. Làm ca đêm
Apply for
Nộp đơn xin (việc, học bổng...). Nộp đơn
Enthusiastic
Nhiệt tình, hào hứng về điều gì đó. Nhiệt tình
Give rise to sth
Gây ra điều gì đó (thường là tiêu cực). Gây ra
Attendance
Sự có mặt tại nơi nào đó (trường học, công ty...). Sự có mặt
Wait on tables
Phục vụ bàn trong nhà hàng/quán ăn. Phục vụ bàn
Go on business trip
Đi công tác. Đi công tác