Thẻ ghi nhớ: DAY19 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

High-rise

Tòa nhà cao nhiều tầng, thường dùng để ở hoặc làm việc. Nhà cao tầng

<p>Tòa nhà cao nhiều tầng, thường dùng để ở hoặc làm việc. Nhà cao tầng</p>
2
New cards

Leisure

Thời gian rảnh rỗi để nghỉ ngơi hoặc giải trí. Thời gian rảnh

<p>Thời gian rảnh rỗi để nghỉ ngơi hoặc giải trí. Thời gian rảnh</p>
3
New cards

Gradually

Một cách từ từ, dần dần theo thời gian. Dần dần

4
New cards

Urban sprawl

Sự mở rộng đô thị một cách không kiểm soát ra vùng nông thôn. Đô thị hóa lan rộng

<p>Sự mở rộng đô thị một cách không kiểm soát ra vùng nông thôn. Đô thị hóa lan rộng</p>
5
New cards

Seek

Tìm kiếm điều gì đó (công việc, sự giúp đỡ...). Tìm kiếm

<p>Tìm kiếm điều gì đó (công việc, sự giúp đỡ...). Tìm kiếm</p>
6
New cards

Infrastructure

Các cơ sở hạ tầng như đường sá, điện, nước... cần thiết cho một khu vực. Cơ sở hạ tầng

7
New cards

Modernise

Làm cho cái gì đó trở nên hiện đại hơn. Hiện đại hóa

<p>Làm cho cái gì đó trở nên hiện đại hơn. Hiện đại hóa</p>
8
New cards

Urbanisation

Quá trình ngày càng nhiều người sống ở thành thị. Đô thị hóa

<p>Quá trình ngày càng nhiều người sống ở thành thị. Đô thị hóa</p>
9
New cards

Colonial

Thuộc địa, liên quan đến thời kỳ thuộc địa. Thuộc địa

<p>Thuộc địa, liên quan đến thời kỳ thuộc địa. Thuộc địa</p>
10
New cards

Rapidly

Một cách nhanh chóng. Nhanh chóng

<p>Một cách nhanh chóng. Nhanh chóng</p>
11
New cards

Concern

Sự lo lắng hoặc quan tâm về một vấn đề nào đó. Mối quan ngại

<p>Sự lo lắng hoặc quan tâm về một vấn đề nào đó. Mối quan ngại</p>
12
New cards

Bonus

Khoản tiền thưởng thêm ngoài lương. Tiền thưởng

<p>Khoản tiền thưởng thêm ngoài lương. Tiền thưởng</p>
13
New cards

Shift

Ca làm việc. Ca làm

14
New cards

Responsibility

Trách nhiệm làm việc gì đó. Trách nhiệm

<p>Trách nhiệm làm việc gì đó. Trách nhiệm</p>
15
New cards

Challenging

Khó nhưng thú vị, cần nhiều nỗ lực. Mang tính thử thách

<p>Khó nhưng thú vị, cần nhiều nỗ lực. Mang tính thử thách</p>
16
New cards

On-the-job

Xảy ra trong khi đang làm việc. Trong công việc

<p>Xảy ra trong khi đang làm việc. Trong công việc</p>
17
New cards

Vacancy

Vị trí trống trong công ty cần tuyển người. Vị trí tuyển dụng

18
New cards

Overtime

Làm thêm giờ ngoài thời gian làm việc chính. Tăng ca

<p>Làm thêm giờ ngoài thời gian làm việc chính. Tăng ca</p>
19
New cards

Employ

Thuê ai đó làm việc. Tuyển dụng

<p>Thuê ai đó làm việc. Tuyển dụng</p>
20
New cards

Well-paid

Được trả lương cao. Lương cao

<p>Được trả lương cao. Lương cao</p>
21
New cards

Relevant

Có liên quan trực tiếp tới điều đang được bàn đến. Liên quan

22
New cards

Wage

Lương theo giờ hoặc tuần (khác với "salary" - lương theo tháng/năm). Tiền công

<p>Lương theo giờ hoặc tuần (khác với "salary" - lương theo tháng/năm). Tiền công</p>
23
New cards

Nine-to-five

Công việc làm theo giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều). Công việc hành chính

<p>Công việc làm theo giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều). Công việc hành chính</p>
24
New cards

Follow in one's footsteps

Làm công việc tương tự như người đi trước (thường là trong gia đình). Theo bước ai đó

25
New cards

Supervise

Giám sát, kiểm tra công việc của người khác. Giám sát

<p>Giám sát, kiểm tra công việc của người khác. Giám sát</p>
26
New cards

Interfere with sth

Can thiệp (theo hướng không mong muốn) vào việc gì. Can thiệp vào

27
New cards

On a night shift

Làm việc ca đêm. Làm ca đêm

<p>Làm việc ca đêm. Làm ca đêm</p>
28
New cards

Apply for

Nộp đơn xin (việc, học bổng...). Nộp đơn

29
New cards

Enthusiastic

Nhiệt tình, hào hứng về điều gì đó. Nhiệt tình

<p>Nhiệt tình, hào hứng về điều gì đó. Nhiệt tình</p>
30
New cards

Give rise to sth

Gây ra điều gì đó (thường là tiêu cực). Gây ra

31
New cards

Attendance

Sự có mặt tại nơi nào đó (trường học, công ty...). Sự có mặt

<p>Sự có mặt tại nơi nào đó (trường học, công ty...). Sự có mặt</p>
32
New cards

Wait on tables

Phục vụ bàn trong nhà hàng/quán ăn. Phục vụ bàn

<p>Phục vụ bàn trong nhà hàng/quán ăn. Phục vụ bàn</p>
33
New cards

Go on business trip

Đi công tác. Đi công tác

<p>Đi công tác. Đi công tác</p>