Thẻ ghi nhớ: Mirrors | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/10

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

11 Terms

1
New cards

check your reflection

soi lại hình ảnh của mình

<p>soi lại hình ảnh của mình</p>
2
New cards

admire yourself in the mirror

chiêm ngưỡng chính mình trong gương

Lưu

<p>chiêm ngưỡng chính mình trong gương</p><p>Lưu</p>
3
New cards

break a mirror

làm vỡ gương

<p>làm vỡ gương</p>
4
New cards

mirror image

hình phản chiếu y hệt

<p>hình phản chiếu y hệt</p>
5
New cards

reflect beauty / emotions / personality

phản ánh vẻ đẹp / cảm xúc / tính cách

<p>phản ánh vẻ đẹp / cảm xúc / tính cách</p>
6
New cards

appear confident in the mirror

trông tự tin trong gương

<p>trông tự tin trong gương</p>
7
New cards

decorative item

Đồ trang trí, vật dụng trang trí

<p>Đồ trang trí, vật dụng trang trí</p>
8
New cards

presentable

(a) chỉnh tề, đoan trang

<p>(a) chỉnh tề, đoan trang</p>
9
New cards

good-looking

(adj) ưa nhìn, đẹp

<p>(adj) ưa nhìn, đẹp</p>
10
New cards

pocket mirror

gương bỏ túi

<p>gương bỏ túi</p>
11
New cards

reflect light / sunlight

phản chiếu ánh sáng

<p>phản chiếu ánh sáng</p>