1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
check your reflection
soi lại hình ảnh của mình

admire yourself in the mirror
chiêm ngưỡng chính mình trong gương
Lưu

break a mirror
làm vỡ gương

mirror image
hình phản chiếu y hệt

reflect beauty / emotions / personality
phản ánh vẻ đẹp / cảm xúc / tính cách

appear confident in the mirror
trông tự tin trong gương

decorative item
Đồ trang trí, vật dụng trang trí

presentable
(a) chỉnh tề, đoan trang

good-looking
(adj) ưa nhìn, đẹp

pocket mirror
gương bỏ túi

reflect light / sunlight
phản chiếu ánh sáng
