1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
오이
Dưa chuột
우유
Sữa
모자
Mũ
바지
Quần
치마
Váy
자과
Táo
지계
Đồng hồ
휴지
Giấy lau, khăn giấy
도지
Con lợn
고기
Thịt
의자
Ghế
포도
Nho
피자
Bánh pizza
기차
Tàu hoả
토끼
Con thỏ
떡
Bánh gạo
빵
Bánh mì
옷
Quần áo
꽃
Hoa
생선
Cá
지갑
Ví
발
Bàn chân
잎
Lá
닭
Gà
딸기
Dâu tây
입
Miệng