1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
residential
(adj) khu vực sinh sống
economical
(adj) tiết kiệm
residency
(n) quyền cư dân
permanent
(adj) vĩnh viễn
expel from
(v) đuổi, tống ra
expulsion
(n) sự tống ra, đuổi học
acquit
(v) tha bổng, tuyên bố vô tội
acquital
(n) sự tha bổng
stardom
(n) vị thế ngôi sao
competitive
(adj) có tính cạnh tranh
mimic
(v) bắt chước
mimicry
(n) tài bắt chước
clarity
(n) sự rõ ràng