1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ancient
(adj) cổ xưa
port
[c] cảng
structure
(n) kết cấu, cấu trúc
reveal
(v) tiết lộ, phát hiện
archaeologists
[p] các nhà khảo cổ học
prehistoric
(adj) thuộc thời tiền sử
preserve
(v) bảo quản, giữ gìn
excavation
[u] sự khai quật
cultural context
(n) bối cảnh văn hóa
conference
[c] hội nghị
apparent
(adj) rõ ràng
insurmountable
(adj) không thể khắc phục/giải quyết được
cultural heritage
(n) di sản văn hóa
enthusiasm
[u] sự hăng hái, sự nhiệt tình
replica
[c] bản sao
wreck
[c] vụ chìm tàu
deliberately
(adv) thận trọng, cố tình
discard
(v) loại bỏ, vứt bỏ