chapter 7

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1

để, đặt

2

半天

nửa ngày, hồi lâu

3

được, thấy

4

手提包

túi xách tay

5

签证

thị lực, visa

6

giao, nộp

7

好好儿

thật kỹ, gắng (ntb)

8

大衣

áo khoác

9

口袋

túi

10

丢三落四

quên trước quên sau

11

vứt

12

bỏ quên

13

发现

phát hiên

14

球迷

fan bóng đá

15

nhưng

16

程度

mức độ

17

为了

để

18

正常

bình thường

19

承认

thừa nhận, công nhận

20

发狂

phát điên

21

锦标赛

giải vô địch

22

期间

trong thời gian

23

giống như

24

生病

mắc bệnh

25

白天

ban ngày

26

精神

tinh thần, hăng hái

27

dán

28

通知

thông báo

29

暂停

tạm ngừng

30

营业

kinh doanh

31

đủ, rất

32

coi là, coi như

33

多的是

nhiều lắm, vô khối

34

亲眼

tận mắt

35

世界杯

cúp thế giới

36

cho phép

37

辞职

từ chức

38

最后

cuối cùng, sau cùng

39

trở thành, thành

40

佩服

khâm phục

41

giỏi, cừ

42

欧洲

Châu Âu

43

夏雨

Hạ Vũ