1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
放
để, đặt
半天
nửa ngày, hồi lâu
着
được, thấy
手提包
túi xách tay
签证
thị lực, visa
交
giao, nộp
好好儿
thật kỹ, gắng (ntb)
大衣
áo khoác
口袋
túi
丢三落四
quên trước quên sau
丢
vứt
落
bỏ quên
发现
phát hiên
球迷
fan bóng đá
可
nhưng
程度
mức độ
为了
để
正常
bình thường
承认
thừa nhận, công nhận
发狂
phát điên
锦标赛
giải vô địch
期间
trong thời gian
像
giống như
生病
mắc bệnh
白天
ban ngày
精神
tinh thần, hăng hái
贴
dán
通知
thông báo
暂停
tạm ngừng
营业
kinh doanh
够
đủ, rất
算
coi là, coi như
多的是
nhiều lắm, vô khối
亲眼
tận mắt
世界杯
cúp thế giới
准
cho phép
辞职
từ chức
最后
cuối cùng, sau cùng
成
trở thành, thành
佩服
khâm phục
棒
giỏi, cừ
欧洲
Châu Âu
夏雨
Hạ Vũ