(2000) 11: MUSIC

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

sheet music

bản nhạc in từng tờ rời chứ ko đóng thành quyển

<p>bản nhạc in từng tờ rời chứ ko đóng thành quyển</p>
2
New cards

a sizable following

một lượng lớn người theo dõi

<p>một lượng lớn người theo dõi</p>
3
New cards

music to sb's ears

rót mật vào tai

<p>rót mật vào tai</p>
4
New cards

smash (hit)

Bài hát/bộ phim/vở kịch thành công, nổi tiếng

<p>Bài hát/bộ phim/vở kịch thành công, nổi tiếng</p>
5
New cards

big break

cơ hội lớn

<p>cơ hội lớn</p>
6
New cards

orchestral/instrumental music

nhạc hòa tấu

<p>nhạc hòa tấu</p>
7
New cards

compilation album

tuyển tập các bài hát

<p>tuyển tập các bài hát</p>
8
New cards

taste in music

gu âm nhạc

<p>gu âm nhạc</p>
9
New cards

blow sb's own trumpet/horn

bốc phét, khoác lác

<p>bốc phét, khoác lác</p>
10
New cards

blow the whistle on

tố giác, vạch mặt ai

<p>tố giác, vạch mặt ai</p>
11
New cards

call the tune

nắm/đưa ra quyền kiểm soát hoặc quyền quyết định quan trọng

<p>nắm/đưa ra quyền kiểm soát hoặc quyền quyết định quan trọng</p>
12
New cards

face the music

hứng chịu hậu qủa, đối mặt thực tế

<p>hứng chịu hậu qủa, đối mặt thực tế</p>
13
New cards

for a song

Với giá rẻ mạt

14
New cards

elevator/lift/weather/piped music

âm thanh chán ngắt

15
New cards

change the tune

thay đổi thái độ

16
New cards

sing a different tune/song

đổi ý

<p>đổi ý</p>
17
New cards

do a concert/recital

diễn ca nhạc/độc tấu

<p>diễn ca nhạc/độc tấu</p>
18
New cards

set a poem to music

phổ nhạc một bài thơ

<p>phổ nhạc một bài thơ</p>
19
New cards

jam session

biểu diễn ngẫu hứng

<p>biểu diễn ngẫu hứng</p>
20
New cards

go/embark on a tour

đi lưu diễn

<p>đi lưu diễn</p>
21
New cards

land/get/sign a record deal

Đạt được, có được, ký được một hợp đồng thu âm

<p>Đạt được, có được, ký được một hợp đồng thu âm</p>
22
New cards

in tune

đúng tông

23
New cards

out of tune

lệch tông

<p>lệch tông</p>
24
New cards

sing off-key

hát lạc tông

<p>hát lạc tông</p>
25
New cards

ring a bell

nghe quen quen

<p>nghe quen quen</p>