1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sheet music
bản nhạc in từng tờ rời chứ ko đóng thành quyển
a sizable following
một lượng lớn người theo dõi
music to sb's ears
rót mật vào tai
smash (hit)
Bài hát/bộ phim/vở kịch thành công, nổi tiếng
big break
cơ hội lớn
orchestral/instrumental music
nhạc hòa tấu
compilation album
tuyển tập các bài hát
taste in music
gu âm nhạc
blow sb's own trumpet/horn
bốc phét, khoác lác
blow the whistle on
tố giác, vạch mặt ai
call the tune
nắm/đưa ra quyền kiểm soát hoặc quyền quyết định quan trọng
face the music
hứng chịu hậu qủa, đối mặt thực tế
for a song
Với giá rẻ mạt
elevator/lift/weather/piped music
âm thanh chán ngắt
change the tune
thay đổi thái độ
sing a different tune/song
đổi ý
do a concert/recital
diễn ca nhạc/độc tấu
set a poem to music
phổ nhạc một bài thơ
jam session
biểu diễn ngẫu hứng
go/embark on a tour
đi lưu diễn
land/get/sign a record deal
Đạt được, có được, ký được một hợp đồng thu âm
in tune
đúng tông
out of tune
lệch tông
sing off-key
hát lạc tông
ring a bell
nghe quen quen