unit 20

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1

Idle chatter

cuộc tán gẫu, nói chuyện phiếm

2

Rumours are always flying around

tin đồn lan truyền khắp nơi, lan rất nhanh

3

Broad generalisations

những khái quát hóa quá rộng, bỏ qua chi tiết hoặc sự khác biệt quan trọng.

4

Overstate my case

phóng đại lập luận của mình

5

Engage sb in conversation

nhắc đến ai trong cuộc trò chuyện

6

Open your heart to sb

mở lòng với ai

7

Be drawn into an argument

bị cuốn vào 1 cuộc tranh luận

8

Win an argument

thắng 1 cuộc tranh luận

9

Carry on/hold a conversation

kéo dài 1 cuộc trò chuyện

10

Exchange pleasantries

trò chuyện xã giao

11

Share juicy gossip about

chia sẻ mẩu chuyện nóng hổi về

12

Exchange news

trao đổi thông tin

13

Spread rumours

lan truyền tin đồn

14

Broach the subject

bàn tới 1 chủ đề ( nhạy cảm )

15

Change the subject

đổi chủ đề

16

Bring up the subject

đưa ra 1 chủ đề

17

Take me seriously

nói chuyện nghiêm túc với tôi

18

Bombard me with questions

hỏi tôi liên tục

19

Drop the subject

ngưng bàn luận 1 chủ đề

20

Bad/strong/foul language - four letter words

từ ngữ tục tĩu (4)

21

Opening gambit

một câu mở đầu cuộc trò chuyện

22

A rash promise

một lời hứa suông mà không suy nghĩ

23

An empty promise

lời hứa cho có

24

A tough question

một câu hỏi khó