1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
acquisition
n.sự tiếp nhận, lĩnh hội
attire
n.trang phục
banquet
n.tiệc lớn, yến tiệc
blessing
n.lời chúc, phúc lành
conformist
n.a.người tuân theo , thưo đúng mẫu
courtesy
n.lịch sự, phép lịch sự
garment
n.trang phục, quần áo
homesick
a.nhớ nhà, nhớ quê hương
immigrant
n.người nhập cư
incense
n.hương, nhang
newlywed
n.người mới cưới
offering
n.lễ vật, đồ cúng
punctuality
v.đúng giờ
sacred
a.thiêng liêng
taboo
n.a.điều cấm kỵ, cấm kỵ
tapestry
n.thảm thêu, bức tranh thêu
adorn yourself with
trang điểm bản thân với cái gì