1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1.Station (n)
Trạm, ga tàu
Ex: a train station.
2.Appreciate (v)
Đánh giá cao
Ex: I'd really appreciate it. (Tôi đánh giá cao điều đó.)
3.Exhibit (n/v)
Triển lãm, trưng bày
Ex: An art exhibit. (Một buổi triển lãm nghệ thuật.)
4.Per person
Mỗi người
Ex: Rooms cost £50 per person, per night. (Phòng có giá £ 50 mỗi người, mỗi đêm.)
5.Would rather
Thích (làm gì) hơn
Ex: Would you rather take a bus? (Bạn có muốn bắt xe buýt không?)
1. Inventory (n)
Bản kiểm kê
Ex: An inventory of used cars. (Bản kiểm kê xe hơi đã qua sử dụng.)
2. Catalog (n)
Danh mục, bảng mục lục
Ex: a mail-order catalog. (Danh mục hàng hóa cần đặt hàng)
3. Agenda (n)
Chương trình
Ex: What's on the agenda this morning? (Chương trình làm việc sáng nay là gì?)
4. Distinguish (v)
Phân biệt
Ex: I can't distinguish (between) the two types of fish. (Tôi không thể phân biệt 2
loại cá khác nhau.)
5. Persuade (v)
Thuyết phục
Ex: Please try and persuade her. (Hãy thử thuyết phục cô ấy.)
6. Assist (v)
Giúp đỡ
Ex: We will assist you in finding somewhere to live. (Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm chỗ
ở.)
7. Subject (n)
Chủ đề
Ex: A subject of conversation. (Chủ đề của cuộc hội thoại.)
8. Application (n)
Đơn ứng tuyển, ứng dụng
Ex: An application form. (Đơn xin việc.)
9. Access (n/v)
(n) Sự truy cập (v) Truy cập
Ex: To access a file. (Truy cập một tập tin.)
10. Investigate (v)
Điều tra
Ex: The police are investigating the crime. (Cảnh sát đang điều tra tội phạm.)