Topic 3: Urbanization

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/84

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

85 Terms

1
New cards

abundant (adj)

thừa thãi, nhiều

2
New cards

abudance (n)

sự phong phú, thừa thãi

3
New cards

ambition (n)

tham vọng, hoài bão

4
New cards

apparent (adj)

rõ ràng, bề ngoài

5
New cards

backward (adj)

về phía sau, chậm phát triển, lạc hậu

6
New cards

comparison (n)

sự so sánh

7
New cards

compare (v)

so sánh, đối chiếu

8
New cards

comparative (adj)

tương đối

9
New cards

congress (n)

đại hội, Quốc hội

10
New cards

congestion (n)

sự quá tải

11
New cards

counter-urbanization (n)

đô thị hóa ngược, phản đô thị hóa

12
New cards

crime (n)

tội ác, sự phạm tội

13
New cards

criminal (adj)

có tội, phạm tội

14
New cards

downward (adj)

đi xuống, giảm sút

15
New cards

economic (adj)

thuộc kinh tế

16
New cards

economical (adj)

tiết kiệm, kinh tế

17
New cards

economist (n)

nhà kinh tế học

18
New cards

economically (adv)

một cách tiết kiệm, về mặt kinh tế

19
New cards

expand (v)

trải ra, mở rộng

20
New cards

expanse (n)

dải rộng (đất), sư mở rộng

21
New cards

forward (adj)

tiến về phía trước, tiến bộ

22
New cards

hard (adj)

cứng rắn, siêng năng, vất vả

23
New cards

harden (v)

làm cho cứng, rắn

24
New cards

hardship (n)

sự gian khổ

25
New cards

heath (n)

cây thạch nam

26
New cards

hostage (n)

con tin

27
New cards

immigrate (v)

nhập cư

28
New cards

immigrant (n)

dân nhập cư

29
New cards

migrate (v)

di cư (tạm thời)

30
New cards

migrant (n)

người di trú

31
New cards

emigrate (v)

di cư (vĩnh viễn)

32
New cards

industry (n)

ngành công nghiệp

33
New cards

industrial (adj)

thuộc về công nghiệp

34
New cards

industrious (adj)

cần cù, siêng năng

35
New cards

industrialization (n)

sự công nghiệp hóa

36
New cards

inhabit (v)

ở, sống

37
New cards

inhabitant (n)

người ở, người dân

38
New cards

habitat (n)

môi trường sống, chỗ ở

39
New cards

inner (n)

bên trong, nội bộ, thân cận

40
New cards

intention (n)

ý định, sự cố ý, cố tình

41
New cards

mortgage (n)

sự cầm cố, thế chấp

42
New cards

nearby (adv)

gần, gần bên

43
New cards

occurrence (n)

sự xảy ra, sự cố

44
New cards

privileged (adj)

có đặc quyền

45
New cards

proportion (n)

tỉ lệ, sự tương xứng

46
New cards

recreation (n)

trò tiêu khiển

47
New cards

recreational (adj)

có tính chất giải trí

48
New cards

sector (n)

khu vực

49
New cards

slum (n)

nhà ổ chuột

50
New cards

stealth (n)

sự giấu giếm, lén lút

51
New cards

suburban (adj)

ở ngoại ô

52
New cards

tendency(n)

xu hướng, chiều hướng

53
New cards

upward (adj)

hướng lên

54
New cards

wage (n)

lương (thường trả hàng tuần)

55
New cards

salary (n)

lương

56
New cards

pension (n)

lương hưu, tiền trợ cấp

57
New cards

income (n)

thu nhập

58
New cards

whereby (adv)

nhờ đó, bởi đó, bằng cách nào đó

59
New cards

a (few) butterflies in the stomach

lo lắng, bồn chồn

60
New cards

a dead loss

quá trình hoặc hoạt động không hoàn toàn thành công, hiệu quả

61
New cards

be based on

dựa trên, dựa vào

62
New cards

be laced with sth

được tẩm với, được trộn với cái gì

63
New cards

be looked down on

bị coi thường

64
New cards

be out of touch

không bắt kịp thông tin

65
New cards

be used up

được dùng hết

66
New cards

carry on= go on = keep on

tiếp tục

67
New cards

catch on

trở nên phổ biến

68
New cards

compete with

cạnh tranh với

69
New cards

contribute to= make a contribution to

góp phần vào

70
New cards

cope with= deal with

đối đầu với, xử lí với

71
New cards

get hold of the wrong end of the stick

hiểu nhầm

72
New cards

go from strength to strength

càng ngày càng trở nên hùng mạnh hơn

73
New cards

in terms of sth

xét về mặt, xét về phương tiện

74
New cards

keep a/ the lid on sth

kiểm soat mức độ của một cái gì đó để ngăn chặn nó tăng lên

75
New cards

keep an eye out for= watch/ look out for

để mắt đến, chú ý đến, coi chừng

76
New cards

level off

chững lại

77
New cards

make a living

kiếm sống

78
New cards

on a massive scale

ở quy mô lớn

79
New cards

put the cat among the pigeons

làm cho mng tức giận

80
New cards

rely on

phụ thuộc vào

81
New cards

settle down

định cư

82
New cards

stick to = concentrate on = focus on

tập trung vào

83
New cards

switch off

không tập trung, nghĩ đến những thứ khác

84
New cards

the ins and outs

chi tiết cụ thể từ trong ra ngoài

85
New cards

what beats me

điều làm tôi khó hiểu