1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Civilisation (n)
nền văn minh
Shed light on
làm sáng tỏ
Disappearance (n)
sự biến mất
Flourish (v)
phát triển, hưng thịnh
Abandon (v)
từ bỏ
Sophisticated (adj)
tinh vi, phức tạp
Megacity (n)
siêu đô thị
Luxury (n)
xa xỉ
Depiction
sự miêu tả
self-imagery (adj)
tự tưởng tượng
Representation (n)
sự đại diện
Mystery (n)
bí ẩn
Archaeological (adj)
khảo cổ học
Alleyway (n)
con hẻm
Well (n)
cái giếng
Drainage (n)
sự thoát nước
Thriving (adj)
phát đạt, thịnh vượng
Transformation (n)
sự biến đổi
Ritual (n)
lễ nghi
Fall/Go/Be out of use
không được dùng nữa
Demise (n)
cái chết
Glacier (n)
sông băng
Course (n)
hướng đi
Cope with (v)
đương đầu với
Exhaust (v)
xả ra, làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết
Succumb to smt
từ bỏ
Invasion (n)
sự xâm lược
Provision (n)
sự cung cấp
Solid (adj)
chắc chắn
Speculation (n)
sự suy đoán
Investigation (n)
sự điều tra, nghiên cứu
Be supposed to be
được cho là
Inhabit (v)
cư trú, sống
In relation to
liên quan đến
Inaccuracy (n)
sự không chính xác
Settlement (n)
sự định cư
Flaw (n)
thiếu sót, sai lầm
Fieldwork (n)
nghiên cứu thực địa
Astonishing (adj)
ngạc nhiên
Definitive (adj)
dứt khoát
Plain (adj)
đồng bằng
Shell (n)
vỏ
Sediment (n)
trầm tích, cặn
A means of Ving
một cách làm gì đó
Trace (n)
dấu vết
Monsoon (n)
gió mùa
Abrupt (adj)
bất ngờ, đột ngột
Evaporation (n)
sự bay hơi, bốc hơi
Exceed (v)
vượt quá
Indicative (adj)
tỏ ra, ngụ ý
Drought (n)
hạn hán
Estimate (v)
ước tính
Variable
có thể thay đổi, biến đổi
Obtain (v)
đạt được
Grain (n)
hạt
cultivate (v)
nuôi
work out
tìm ra
Extreme (adj)
vô cùng
Stress (n)
áp lực
Adjust (v)
điều chỉnh
Pottery (n)
đồ gốm
Distinctive (adj)
đặc biệt
Distinctive (adj)
đặc biệt
Specific (adj)
cụ thể
Insight (into something)
cái nhìn sâu sắc
Interactive (adj)
có tính tương tác
Unique (adj)
độc nhất
Investigate (v)
điều tra
Respond to smt
phản hồi, hồi đáp
Threat (n)
mối đe dọa, mối nguy
Administrative (adj)
thuộc về hành chính
Body (n)
cơ quan
Proactive (adj)
chủ động
Preserve (v)
bảo tồn
Heritage (n)
di sản