Ngày 19: 8.3.25

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards
미술계
(n) giới nghệ thuật
2
New cards
실망하다
thất vọng
3
New cards
자료
tài liệu (ㅈㄹ)
4
New cards
급급하다 (돈벌이에 급급하다)
(a) miệt mài, chăm chú (chăm chăm vào việc kiếm tiền)
5
New cards
관계자
người liên quan
6
New cards
인류 ([일류])
nhân loại, loài người
7
New cards
문명 (인류 문명)
văn minh (văn minh nhân loại)
8
New cards
오염시키다 (물을 오염시키다)

(v) gây ô nhiễm (gây ô nhiễm nước)

9
New cards
분쟁
sự phân chanh
10
New cards
모순

mâu thuẫn: Tồn tại trong tư duy, lời nói; trạng thái không nhất quán hoặc trái ngược giữa các ý kiến, quan điểm hoặc hành động. (vd như: một người nói một đằng làm một nẻo)

11
New cards
자연
tự nhiên, thiên nhiên
12
New cards
소홀히
(pt) một cách hời hợt, cẩu thả
13
New cards
각지 (세계 각지)
các khu vực (các khu vực trên thế giới)
14
New cards
수질
chất lượng nước
15
New cards
고통
sự đau khổ
16
New cards
가슴을 치다
đấm vào ngực -> tức ngực, nhói trong ngực
17
New cards
골머리를 앓다
đau bộ óc, lo nghĩ quá nhiều = 너무 걱정하다
18
New cards
고개를 흔들다

lắc đầu (lắc cổ) -> từ chối vấn đề gì đó

19
New cards
귀를 기울이다
lắng tai nghe, tập trung
20
New cards
대비하다 (물 부족 현상을 대비하다)
(v) đối phó, phòng bị (đối phó với hiện tượng thiếu nước)
21
New cards

아껴 써야 하다

phải sử dụng một cách quý trọng (quý trọng rồi sử dụng)