1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
remainder (n.) /rɪˈmeɪn.dɚ/
người/vật còn lại, phần còn lại. A remainder of 500 dollars was deposited in the bank. → Một khoản còn lại 500 đô la đã được gửi vào ngân hàng.
essential (adj.) /ɪˈsen.ʃəl/
cần thiết, thiết yếu. The essential point of his talk was that he wanted more money. → Điểm cốt yếu trong bài nói của ông ấy là ông ấy muốn nhiều tiền hơn.
divide (v.) /dɪˈvaɪd/
chia ra, phân chia. The profits were divided equally between the three partners. → Lợi nhuận được chia đều cho ba đối tác.
major (adj.) /ˈmeɪ.dʒɚ/
chính, chủ yếu. The major problem with this plan is that it costs too much. → Vấn đề chính của kế hoạch này là nó tốn quá nhiều tiền.
compliance (n.) /kəmˈplaɪ.əns/
sự tuân theo, sự phục tùng. The company is in compliance with all environmental laws. → Công ty tuân thủ tất cả các luật về môi trường.
clarify (v.) /ˈkler.ə.faɪ/
làm rõ, giải thích. He asked for a clarification of some of the points in the report. → Anh ấy yêu cầu làm rõ một số điểm trong báo cáo.
follow (v.) /ˈfɑː.loʊ/
làm theo, theo dõi. Follow the instructions carefully to avoid making a mistake. → Hãy làm theo hướng dẫn cẩn thận để tránh mắc sai lầm.
aspect (n.) /ˈæs.pekt/
khía cạnh. The book explores every aspect of the subject. → Cuốn sách khám phá mọi khía cạnh của chủ đề.
aware (adj.) /əˈwer/
nhận thức, biết. He was not aware of the danger. → Anh ấy đã không nhận ra sự nguy hiểm.
apparently (adv.) /əˈper.ənt.li/
hình như. Apparently, they are getting divorced. → Hình như họ sắp ly hôn.
extended (adj.) /ɪkˈsten.dɪd/
kéo dài, mở rộng. We are going on an extended vacation. → Chúng tôi sẽ đi nghỉ dài ngày.
advisable (adj.) /ədˈvaɪ.zə.bəl/
nên, thích hợp. It is advisable to book in advance. → Nên đặt chỗ trước.
concerned (adj.) /kənˈsɝːnd/
lo lắng, có liên quan đến. We are concerned about the future of our planet. → Chúng tôi lo lắng về tương lai của hành tinh.
permanently (adv.) /ˈpɝː.mə.nənt.li/
vĩnh viễn, lâu dài. He has moved to Paris permanently. → Anh ấy đã chuyển đến Paris vĩnh viễn.
fulfill (v.) /fʊlˈfɪl/
hoàn thành, đáp ứng. He has failed to fulfill his duties. → Anh ấy đã không hoàn thành nhiệm vụ.
outline (n.) /ˈaʊt.laɪn/
đề cương, bản phác thảo. This is a brief outline of the new course. → Đây là bản tóm tắt của khóa học mới.
explain (v.) /ɪkˈspleɪn/
giải thích. Can you explain this rule to me? → Bạn có thể giải thích quy tắc này cho tôi không?
contain (v.) /kənˈteɪn/
chứa đựng. The bottle contains 2 litres of water. → Cái chai chứa 2 lít nước.
compile (v.) /kəmˈpaɪl/
biên soạn, tập hợp. The book was compiled from her lecture notes. → Cuốn sách được biên soạn từ ghi chú bài giảng của bà ấy.
subsequent (adj.) /ˈsʌb.sɪ.kwənt/
đến sau, tiếp theo. His subsequent career was even more successful. → Sự nghiệp sau này của ông ấy còn thành công hơn.
overview (n.) /ˈoʊ.vɚ.vjuː/
tổng quan. The book gives a brief overview of the subject. → Cuốn sách đưa ra cái nhìn tổng quan về chủ đề.
provider (n.) /prəˈvaɪ.dɚ/
nhà cung cấp. They are a leading provider of internet services. → Họ là nhà cung cấp dịch vụ internet hàng đầu.
matter (n.) /ˈmæt̬.ɚ/
vấn đề, việc. This is a matter of great importance. → Đây là một vấn đề rất quan trọng.
expertise (n.) /ˌek.spɝːˈtiːz/
sự thành thạo, chuyên môn. We need someone with local knowledge and expertise. → Chúng ta cần người có kiến thức địa phương và chuyên môn.
demonstrate (v.) /ˈdem.ən.streɪt/
chứng minh, minh họa. The experiment demonstrates how plants absorb water. → Thí nghiệm minh họa cách cây hấp thụ nước.
corporation (n.) /ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/
tập đoàn, công ty. He works for a large corporation. → Anh ấy làm việc cho một tập đoàn lớn.
colleague (n.) /ˈkɑː.liːɡ/
đồng nghiệp. She discussed the idea with her colleagues. → Cô ấy đã thảo luận ý tưởng với các đồng nghiệp.
division (n.) /dɪˈvɪʒ.ən/
bộ phận, sự phân chia. The company's sales division is performing well. → Bộ phận kinh doanh của công ty đang hoạt động tốt.
request (n.) /rɪˈkwest/
yêu cầu. The bank refused their request for a loan. → Ngân hàng đã từ chối yêu cầu vay tiền của họ.
efficiently (adv.) /ɪˈfɪʃ.ənt.li/
một cách hiệu quả. The project was completed efficiently and on time. → Dự án đã được hoàn thành hiệu quả và đúng hạn.
submit (v.) /səbˈmɪt/
nộp, đệ trình. All assignments must be submitted by Friday. → Tất cả bài tập phải được nộp trước thứ Sáu.
directly (adv.) /daɪˈrekt.li/
trực tiếp. You should speak directly to your manager. → Bạn nên nói chuyện trực tiếp với quản lý.
remind (v.) /rɪˈmaɪnd/
nhắc nhở. Could you remind me to call my mother? → Bạn có thể nhắc tôi gọi cho mẹ không?
instruct (v.) /ɪnˈstrʌkt/
hướng dẫn, chỉ thị. He instructed them to wait in the hall. → Anh ấy hướng dẫn họ chờ trong hành lang.
deadline (n.) /ˈded.laɪn/
hạn chót. The deadline for the assignment is next week. → Hạn chót cho bài tập là tuần tới.
sample (n.) /ˈsæm.pəl/
mẫu, vật mẫu. Please bring a sample of the product with you. → Vui lòng mang theo một mẫu sản phẩm.
notify (v.) /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ/
thông báo. You will be notified of the results by mail. → Bạn sẽ được thông báo kết quả qua thư.
perform (v.) /pɚˈfɔːrm/
thực hiện, biểu diễn. The doctors performed an emergency operation. → Các bác sĩ đã thực hiện một ca phẫu thuật khẩn cấp.
monitor (v.) /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/
giám sát, theo dõi. The police were monitoring his movements. → Cảnh sát đã theo dõi di chuyển của anh ta.
deserve (v.) /dɪˈzɝːv/
xứng đáng. After all that hard work, you deserve a holiday. → Sau tất cả những vất vả, bạn xứng đáng có một kỳ nghỉ.
assignment (n.) /əˈsaɪn.mənt/
nhiệm vụ, công việc. I have a lot of assignments to do this week. → Tuần này tôi có rất nhiều bài tập phải làm.