company

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

remainder (n.) /rɪˈmeɪn.dɚ/

người/vật còn lại, phần còn lại. A remainder of 500 dollars was deposited in the bank. → Một khoản còn lại 500 đô la đã được gửi vào ngân hàng.

2
New cards

essential (adj.) /ɪˈsen.ʃəl/

cần thiết, thiết yếu. The essential point of his talk was that he wanted more money. → Điểm cốt yếu trong bài nói của ông ấy là ông ấy muốn nhiều tiền hơn.

3
New cards

divide (v.) /dɪˈvaɪd/

chia ra, phân chia. The profits were divided equally between the three partners. → Lợi nhuận được chia đều cho ba đối tác.

4
New cards

major (adj.) /ˈmeɪ.dʒɚ/

chính, chủ yếu. The major problem with this plan is that it costs too much. → Vấn đề chính của kế hoạch này là nó tốn quá nhiều tiền.

5
New cards

compliance (n.) /kəmˈplaɪ.əns/

sự tuân theo, sự phục tùng. The company is in compliance with all environmental laws. → Công ty tuân thủ tất cả các luật về môi trường.

6
New cards

clarify (v.) /ˈkler.ə.faɪ/

làm rõ, giải thích. He asked for a clarification of some of the points in the report. → Anh ấy yêu cầu làm rõ một số điểm trong báo cáo.

7
New cards

follow (v.) /ˈfɑː.loʊ/

làm theo, theo dõi. Follow the instructions carefully to avoid making a mistake. → Hãy làm theo hướng dẫn cẩn thận để tránh mắc sai lầm.

8
New cards

aspect (n.) /ˈæs.pekt/

khía cạnh. The book explores every aspect of the subject. → Cuốn sách khám phá mọi khía cạnh của chủ đề.

9
New cards

aware (adj.) /əˈwer/

nhận thức, biết. He was not aware of the danger. → Anh ấy đã không nhận ra sự nguy hiểm.

10
New cards

apparently (adv.) /əˈper.ənt.li/

hình như. Apparently, they are getting divorced. → Hình như họ sắp ly hôn.

11
New cards

extended (adj.) /ɪkˈsten.dɪd/

kéo dài, mở rộng. We are going on an extended vacation. → Chúng tôi sẽ đi nghỉ dài ngày.

12
New cards

advisable (adj.) /ədˈvaɪ.zə.bəl/

nên, thích hợp. It is advisable to book in advance. → Nên đặt chỗ trước.

13
New cards

concerned (adj.) /kənˈsɝːnd/

lo lắng, có liên quan đến. We are concerned about the future of our planet. → Chúng tôi lo lắng về tương lai của hành tinh.

14
New cards

permanently (adv.) /ˈpɝː.mə.nənt.li/

vĩnh viễn, lâu dài. He has moved to Paris permanently. → Anh ấy đã chuyển đến Paris vĩnh viễn.

15
New cards

fulfill (v.) /fʊlˈfɪl/

hoàn thành, đáp ứng. He has failed to fulfill his duties. → Anh ấy đã không hoàn thành nhiệm vụ.

16
New cards

outline (n.) /ˈaʊt.laɪn/

đề cương, bản phác thảo. This is a brief outline of the new course. → Đây là bản tóm tắt của khóa học mới.

17
New cards

explain (v.) /ɪkˈspleɪn/

giải thích. Can you explain this rule to me? → Bạn có thể giải thích quy tắc này cho tôi không?

18
New cards

contain (v.) /kənˈteɪn/

chứa đựng. The bottle contains 2 litres of water. → Cái chai chứa 2 lít nước.

19
New cards

compile (v.) /kəmˈpaɪl/

biên soạn, tập hợp. The book was compiled from her lecture notes. → Cuốn sách được biên soạn từ ghi chú bài giảng của bà ấy.

20
New cards

subsequent (adj.) /ˈsʌb.sɪ.kwənt/

đến sau, tiếp theo. His subsequent career was even more successful. → Sự nghiệp sau này của ông ấy còn thành công hơn.

21
New cards

overview (n.) /ˈoʊ.vɚ.vjuː/

tổng quan. The book gives a brief overview of the subject. → Cuốn sách đưa ra cái nhìn tổng quan về chủ đề.

22
New cards

provider (n.) /prəˈvaɪ.dɚ/

nhà cung cấp. They are a leading provider of internet services. → Họ là nhà cung cấp dịch vụ internet hàng đầu.

23
New cards

matter (n.) /ˈmæt̬.ɚ/

vấn đề, việc. This is a matter of great importance. → Đây là một vấn đề rất quan trọng.

24
New cards

expertise (n.) /ˌek.spɝːˈtiːz/

sự thành thạo, chuyên môn. We need someone with local knowledge and expertise. → Chúng ta cần người có kiến thức địa phương và chuyên môn.

25
New cards

demonstrate (v.) /ˈdem.ən.streɪt/

chứng minh, minh họa. The experiment demonstrates how plants absorb water. → Thí nghiệm minh họa cách cây hấp thụ nước.

26
New cards

corporation (n.) /ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/

tập đoàn, công ty. He works for a large corporation. → Anh ấy làm việc cho một tập đoàn lớn.

27
New cards

colleague (n.) /ˈkɑː.liːɡ/

đồng nghiệp. She discussed the idea with her colleagues. → Cô ấy đã thảo luận ý tưởng với các đồng nghiệp.

28
New cards

division (n.) /dɪˈvɪʒ.ən/

bộ phận, sự phân chia. The company's sales division is performing well. → Bộ phận kinh doanh của công ty đang hoạt động tốt.

29
New cards

request (n.) /rɪˈkwest/

yêu cầu. The bank refused their request for a loan. → Ngân hàng đã từ chối yêu cầu vay tiền của họ.

30
New cards

efficiently (adv.) /ɪˈfɪʃ.ənt.li/

một cách hiệu quả. The project was completed efficiently and on time. → Dự án đã được hoàn thành hiệu quả và đúng hạn.

31
New cards

submit (v.) /səbˈmɪt/

nộp, đệ trình. All assignments must be submitted by Friday. → Tất cả bài tập phải được nộp trước thứ Sáu.

32
New cards

directly (adv.) /daɪˈrekt.li/

trực tiếp. You should speak directly to your manager. → Bạn nên nói chuyện trực tiếp với quản lý.

33
New cards

remind (v.) /rɪˈmaɪnd/

nhắc nhở. Could you remind me to call my mother? → Bạn có thể nhắc tôi gọi cho mẹ không?

34
New cards

instruct (v.) /ɪnˈstrʌkt/

hướng dẫn, chỉ thị. He instructed them to wait in the hall. → Anh ấy hướng dẫn họ chờ trong hành lang.

35
New cards

deadline (n.) /ˈded.laɪn/

hạn chót. The deadline for the assignment is next week. → Hạn chót cho bài tập là tuần tới.

36
New cards

sample (n.) /ˈsæm.pəl/

mẫu, vật mẫu. Please bring a sample of the product with you. → Vui lòng mang theo một mẫu sản phẩm.

37
New cards

notify (v.) /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ/

thông báo. You will be notified of the results by mail. → Bạn sẽ được thông báo kết quả qua thư.

38
New cards

perform (v.) /pɚˈfɔːrm/

thực hiện, biểu diễn. The doctors performed an emergency operation. → Các bác sĩ đã thực hiện một ca phẫu thuật khẩn cấp.

39
New cards

monitor (v.) /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/

giám sát, theo dõi. The police were monitoring his movements. → Cảnh sát đã theo dõi di chuyển của anh ta.

40
New cards

deserve (v.) /dɪˈzɝːv/

xứng đáng. After all that hard work, you deserve a holiday. → Sau tất cả những vất vả, bạn xứng đáng có một kỳ nghỉ.

41
New cards

assignment (n.) /əˈsaɪn.mənt/

nhiệm vụ, công việc. I have a lot of assignments to do this week. → Tuần này tôi có rất nhiều bài tập phải làm.

42
New cards