VD: Toeic_Contract_Hợp đồng

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

We need to sign the contract before starting the project.

Chúng ta cần ký hợp đồng trước khi bắt đầu dự án.

2
New cards

The two companies have reached an agreement.

Hai công ty đã đạt được thỏa thuận.

3
New cards

The term of the contract is for two years.

Thời hạn của hợp đồng là hai năm.

4
New cards

Please sign the contract to confirm your agreement.

Vui lòng hợp đồng để xác nhận sự đồng ý của bạn.

5
New cards

This clause says the contract can be canceled at any time.

Điều khoản này nói rằng hợp đồng có thể bị hủy bỏ bất cứ lúc nào.

6
New cards

There is a condition that payment must be made within 30 days.

Có một điều kiện là thanh toán phải được thực hiện trong vòng 30 ngày.

7
New cards

Both parties must agree to the terms of the contract.

Cả hai bên phải đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.

8
New cards

We had to cancel the contract because of a misunderstanding.

Chúng tôi đã phải hủy hợp đồng vì một sự hiểu lầm.

9
New cards

The company will pay the agreed amount on time.

Công ty sẽ thanh toán số tiền đã thỏa thuận đúng hạn.

10
New cards

They decided to renew the contract for another year.

Họ đã quyết định gia hạn hợp đồng thêm một năm nữa.

11
New cards

The company made an offer to extend the contract.

Công ty đã đưa ra đề nghị gia hạn hợp đồng.

12
New cards

This agreement is binding and cannot be changed without permission.

Thỏa thuận này có tính ràng buộc và không thể thay đổi nếu không được phép.

13
New cards

The contract must be legal and follow all local laws.

Hợp đồng phải hợp pháp và tuân thủ tất cả luật pháp địa phương.

14
New cards

If you break the contract, there will be penalties.

Nếu bạn vi phạm hợp đồng, sẽ có các hình phạt.

15
New cards

You need to get approval before changing the terms of the contract.

Bạn cần nhận được sự chấp thuận trước khi thay đổi các điều khoản của hợp đồng.

16
New cards

The deadline for signing the contract is next week.

Hạn chót để ký hợp đồng là tuần tới.

17
New cards

You can terminate the contract if you give 30 days' notice.

Bạn có thể chấm dứt hợp đồng nếu bạn thông báo trước 30 ngày.

18
New cards

The payment will be made once the work is completed.

Việc thanh toán sẽ được thực hiện khi công việc hoàn thành.

19
New cards

There was a dispute about the payment terms of the contract.

Đã có một tranh chấp về các điều khoản thanh toán của hợp đồng.

20
New cards

A witness must sign the contract to confirm it was signed by both parties.

Một người làm chứng phải ký hợp đồng để xác nhận nó đã được ký bởi cả hai bên.