Thẻ ghi nhớ: Complete IELTS 4-5 Unit 9 - Reading | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

drop

(v) (n) chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)

2
New cards

count

(v) đếm, tính; có giá trị

3
New cards

leak

(v) rò rỉ

4
New cards

account for

(v) chiếm; giải thích cho

5
New cards

burden

(n) gánh nặng, trách nhiệm

6
New cards

thirst

(n) sự khát nước, sự khao khát

7
New cards

transform

(v) thay đổi, biến đổi

8
New cards

transformation

(n) sự thay đổi, sự biến đổi, biến chất

9
New cards

well

(n) cái giếng

10
New cards

dam

(n) đập nước

11
New cards

pump

(n) máy bơm nước

12
New cards

reservoir

(n) hồ chứa nước nhân tạo, nguồn cung cấp nước

13
New cards

dig

(v) đào bới, xới

14
New cards

capture

(v) giữ, bắt giữ, chiếm được

15
New cards

tap

(n) vòi nước

16
New cards

starlight

(n) ánh sao

17
New cards

steep

(adj) dốc, dốc đứng

18
New cards

fetch

(v) tìm về, đem về

19
New cards

get rid of sth

(v) loại bỏ, thoát khỏi

20
New cards

proper

(adj) đúng, thích đáng, thích hợp

21
New cards

hygiene

(n) vệ sinh, giữ sạch sẽ

22
New cards

abundant

(adj) nhiều, phong phú, thừa thãi

23
New cards

access

(v) (n) tiếp cận, truy cập

24
New cards

accessible

(adj) có thể tiếp cận được

25
New cards

plentiful

(adj) phong phú, dồi dào

26
New cards

haul

(v) kéo mạnh, lôi mạnh

27
New cards

cultivate sth

(v) gieo trồng, vun xới

28
New cards

cultivation

(n) sự trồng trọt, sự canh tác

29
New cards

crop

(n) mùa vụ, cây trồng

30
New cards

sibling

(n) anh chị em ruột

31
New cards

remote

(adj) xa, xa xôi, hẻo lánh

32
New cards

overwhelm

(v) áp đảo, lấn át

33
New cards

overwhelming

(adj) áp đảo, tràn ngập, vượt trội

34
New cards

expertise

(n) kiến thức chuyên môn

35
New cards

abandon

(v) bỏ, từ bỏ, bỏ rơi

36
New cards

litter

(v) xả rác

(n) rác thải

37
New cards

scheme

(n) kế hoạch

38
New cards

break down

(v) hư hỏng, hết hoạt động

39
New cards

move on

(v) tiến lên, tiếp tục

40
New cards

spare parts

(n) phụ tùng thay thế

41
New cards

tackle sth

(v) giải quyết vấn đề gì

42
New cards

filter

(v) lọc

(n) bộ lọc

43
New cards

drain

(v) làm ráo nước, thoát nước

44
New cards

sanitation

(n) hệ thống vệ sinh, vệ sinh môi trường

45
New cards

commitee

(n) ban, ủy ban

46
New cards

construct

(v) xây dựng

47
New cards

construction

(n) sự xây dựng, công trình

48
New cards

terrace

(n) bậc thềm, đất bậc thang, sân hiên

49
New cards

drill

(v) khoan

(n) cái khoan

50
New cards

gravity

(n) trọng lực, lực hấp dẫn

51
New cards

concrete

(n) bê tông

52
New cards

trench

(n) rãnh, mương, hào

53
New cards

management

(n) sự quản lý, sự điều khiển

54
New cards

relevant

(adj) thích hợp, có liên quan

55
New cards

statistic

(n) số liệu thống kê