1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
drop
(v) (n) chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
count
(v) đếm, tính; có giá trị
leak
(v) rò rỉ
account for
(v) chiếm; giải thích cho
burden
(n) gánh nặng, trách nhiệm
thirst
(n) sự khát nước, sự khao khát
transform
(v) thay đổi, biến đổi
transformation
(n) sự thay đổi, sự biến đổi, biến chất
well
(n) cái giếng
dam
(n) đập nước
pump
(n) máy bơm nước
reservoir
(n) hồ chứa nước nhân tạo, nguồn cung cấp nước
dig
(v) đào bới, xới
capture
(v) giữ, bắt giữ, chiếm được
tap
(n) vòi nước
starlight
(n) ánh sao
steep
(adj) dốc, dốc đứng
fetch
(v) tìm về, đem về
get rid of sth
(v) loại bỏ, thoát khỏi
proper
(adj) đúng, thích đáng, thích hợp
hygiene
(n) vệ sinh, giữ sạch sẽ
abundant
(adj) nhiều, phong phú, thừa thãi
access
(v) (n) tiếp cận, truy cập
accessible
(adj) có thể tiếp cận được
plentiful
(adj) phong phú, dồi dào
haul
(v) kéo mạnh, lôi mạnh
cultivate sth
(v) gieo trồng, vun xới
cultivation
(n) sự trồng trọt, sự canh tác
crop
(n) mùa vụ, cây trồng
sibling
(n) anh chị em ruột
remote
(adj) xa, xa xôi, hẻo lánh
overwhelm
(v) áp đảo, lấn át
overwhelming
(adj) áp đảo, tràn ngập, vượt trội
expertise
(n) kiến thức chuyên môn
abandon
(v) bỏ, từ bỏ, bỏ rơi
litter
(v) xả rác
(n) rác thải
scheme
(n) kế hoạch
break down
(v) hư hỏng, hết hoạt động
move on
(v) tiến lên, tiếp tục
spare parts
(n) phụ tùng thay thế
tackle sth
(v) giải quyết vấn đề gì
filter
(v) lọc
(n) bộ lọc
drain
(v) làm ráo nước, thoát nước
sanitation
(n) hệ thống vệ sinh, vệ sinh môi trường
commitee
(n) ban, ủy ban
construct
(v) xây dựng
construction
(n) sự xây dựng, công trình
terrace
(n) bậc thềm, đất bậc thang, sân hiên
drill
(v) khoan
(n) cái khoan
gravity
(n) trọng lực, lực hấp dẫn
concrete
(n) bê tông
trench
(n) rãnh, mương, hào
management
(n) sự quản lý, sự điều khiển
relevant
(adj) thích hợp, có liên quan
statistic
(n) số liệu thống kê