1/11
mole(n)
(n)nốt ruồi
A stone’s throw(n)
(n)một quãng ngắn
Assemble(v)
(v)Lắp ráp
Ambition(n)
(n) tham vọng; ước vọng, hoài bão
Cure(v)
(v)chữa trị, chữa bệnh
Proper(adv)
(adv) đúng, đúng cách
The rest(n)
(n) phần còn lại
Pocket money(n)
(n) tiền tiêu vặt
Praise sb/sth for sth(v)
(v)khen ngợi, ca ngợi ai/cái gì về điều gì
Obedient(adj)
(adj) ngoan ngoãn, biết nghe lời
Session(n)
(n)buổi, phiên(làm việc,…)
The school is within a stone’s throw for my house
Trường tôi chỉ cách nhà tôi một quãng ngắn