Looks like no one added any tags here yet for you.
accentuate (v) /əkˈsen.tʃu.eɪt/
nhấn trọng âm
acquiesce (v) /ˌæk.wiˈes/
bằng lòng, ưng thuận
actuarial (adj) /ˌæk.tʃuˈeə.ri.əl/
thuộc tính toán bảo hiểm
administrator (n) /ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər/
người quản lí
ambassador (n) /æmˈbæs.ə.dər/
đại sứ
amply (adv) /ˈæm.pli/
một cách dư dả
analyst (n) /ˈæn.ə.lɪst/
nhà phân tích
analytical (adj) /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/
thuộc phân tích
analysis (n) /əˈnæl.ə.sɪs/
sự phân tịc
anthropologist (n) /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒɪst/
nhà nhân loại học
bilingual (adj) /baɪˈlɪŋ.ɡwəl/
song ngữ
blissfully (adv) /ˈblɪs.fəl.i/
một cách hạnh phúc, sung sướng
conscience (n) /ˈkɒn.ʃəns/
lương tâm
cutback (n) /ˈkʌt.bæk/
sự cắt giảm
breakdown (n) /ˈbreɪk.daʊn/
sự hỏng hóc
layout (n) /ˈleɪ.aʊt/
bản mẫu, sắp đặt
drop- back (n)
sự bỏ lại, sự tụt lại
demographics (n) /ˌdem.əˈɡræf.ɪks/
số liệu thống kê dân số
diligence (n) /ˈdɪl.ɪ.dʒəns/
sự chăm chỉ
disengage (v) /ˌdɪs.ɪŋˈɡeɪdʒ/
tách rời, thoát ra
gloomy (adj) /ˈɡluː.mi/
u ám, ảm đạm, rầu rĩ
idleness (n) /ˈaɪ.dəl.nəs/
sự lười biếng, sự lười nhát
dismissal (n) /dɪˈsmɪs.əl/
sự sa thải
ecstatically (adv) /ɪkˈstæt.ɪ.kəl.i/
một cách ngất ngây, mê ly
employment (n) /ɪmˈplɔɪ.mənt/
việc làm, sự thuê
employ (v) /ɪmˈplɔɪ/
thuê mướn
employee (n) /ɪmˈplɔɪ.iː/
nhân công, người làm công
employer (n) /ɪmˈplɔɪ.ər/
ông chủ
employable (adj) /ɪmˈplɔɪ.ə.bəl/
có thể thuê được
indolence (n) /ˈɪn.dəl.əns/
sự lười biếng
interim (n) /ˈɪn.tər.ɪm/
lâm thời, tạm thời
legitimate (adj) /ləˈdʒɪt.ə.mət/
hợp pháp
meteorologist (n) /ˌmiː.ti.əˈrɒl.ə.dʒɪst/
nhà khí tượng học
negligence (n) /ˈneɡ.lɪ.dʒəns/
tính cầu thả
notably (adv)
đáng kể, đáng chú ý
occupation (n) /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/
công việc
philanthropist (n) /fɪˈlæn.θrə.pɪst/
người nhân từ, nhân đức
provisional (adj) /prəˈvɪʒ.ən.əl/
tạm thời, lâm thời
recruiter (n) /rɪˈkruː.tər/
nhà tuyển dụng
requisite (n) /ˈrek.wɪ.zɪt/
điều kiện tất yếu
scenario (n) /səˈner.i.oʊ/
viễn cảnh
segment (n) /ˈseɡ.mənt/
múi, đoạn, khúc
spokesperson (n) /ˈspəʊksˌpɜː.sən/
người phát ngôn
substantially (adv) /səbˈstæn.ʃəl.i/
về thực chất, về căn bản
superficially (adv) /ˌsuː.pəˈfɪʃ.əl.i/
một cách hời hợt, nông cạn
upheaval (adj)
sự biến động, chuyển biến
articulate (adj), (v) /ɑːˈtɪk.jə.lət/
diễn đạt rõ ràng, nói lưu loát
certificate (n) /səˈtɪf.ɪ.kət/
giấy chứng nhận
demanding (adj) /dɪˈmɑːn.dɪŋ/
đòi hỏi khắt khe
fired (adj)
bị sa thải
screen (v) /skriːn/
sàng lọc
reference (n) /ˈref.ər.əns/
sự giới thiệu, thư tham chiếu
shortlist (n) /ˈʃɔːt.lɪst/
danh sách
undersized (adj) /ˌʌn.dəˈsaɪzd/
chưa đủ kích thước, dưới cỡ tiêu chuẩn, còi cọc
overused (adj) /ˌəʊ.vəˈjuːz/
lạm dụng
overstaffed (adj) /ˌəʊ.vəˈstɑːft/
thừa nhân viên
undercharged (adj) /ˌʌn.dəˈtʃɑːdʒ/
định giá thấp
quit (v) /kwɪt/
bỏ việc, nghỉ việc
paperwork (n) /ˈpeɪ.pə.wɜːk/
công việc giấy tờ, văn phòng
shadow (v) /ˈʃæd.əʊ/
đi theo quan sát ai
vocation (n) /vəʊˈkeɪ.ʃən/
nghề nghiệp, thiên hướng (chiều hướng), năng khiếu
upsurge (n) /ˈʌp.sɜːdʒ/
sự đột ngột tăng
upshot (n)
kết cục, kết luận
uproar (n) /ˈʌp.rɔːr/
sự ồn ào, om xòm
incompetence (n) /ɪnˈkɒm.pɪ.təns/
sự thiếu khả năng
burn out
kiệt sức
call off
hủy bỏ
draw up
lên kế hoạch
put off
trì hoãn
work around
giải quyết vấn đề
kick off
bắt đầu, khởi động
knock off
ngừng làm việc
wind down
thư giãn, thả lỏng
knuckle down
nỗ lực,cố gắng hết sức
lay off
sa thải, từ bỏ
lay up
ốm liệt giường/ sự dự trữ, để dành
wear out
dùng nhiều đến khi nó hỏng, bị mòn
wear on
( thời gian) trôi rất chậm
wear down
làm hư mòn, hao hụt, kiệt sức
at any rate
bất luận thế nào
be made redundant
trở nên thừa thãi
work against the clock
làm việc không ngừng nghỉ
adhere to
tuân theo= conform to= abide by= comply with
wear off
mất tác dụng, ảnh hưởng
be on probation
trong thời gian tập sự, quản chế
jump ship
thay đổi công việc
ups and downs
thăng trầm
look on the bright side
lạc quan
beaver away
làm quần quật = slave away
in lieu (of)
thay vì= instead (of)