1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
democratic
thuộc dân chủ
( adj )
dependent
lệ thuộc vào(adj)
dye
nhuộm( verb )
extended
(adj) Kéo dài, mở rộng
family-oriented
hướng về, coi trọng gia đình ( adj )
gap
khoảng cách(noun )
generation
thế hệ (noun )
household
hộ gia đình(noun )
lifestyle
lối sống (noun )
memorise
ghi nhớ(verb)
monk
nhà sư ( noun )
nuclear
hai thế hệ ( trong 1 gia đình )(adj)
opportunity
cơ hội (noun )
popularity
sự phổ biến(noun )
privacy
sự riêng tư(noun )
promise
lời hứa, hứa( noun / verb)
pursue (verb)
theo đuổi
replace
thay thế(verb)
take notes
ghi chép( verb)
trend
xu hướng (noun )
western
thuộc phương Tây (adj )