1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Be ready to do sth
sẵn sàng làm việc gì
In view of
xét tới
Play an essential role in sth/doing sth
đóng vai trò quan trọng trong việc gì/làm gì
Reach out
tiếp cận
Take after
giống
Aim to do sth = aim at doing sth
nhằm mục đích làm việc gì
An alternative to sth/do sth
một sự thay thế cho cái gì/làm cái gì
Be harmful to
có hại cho
Become/get involved in sth/doing sth
tham gia vào
Crack down on
trừng trị, đàn áp
Date back to
có từ thời
Embed sth into/in sth
nhúng cái gì vào cái gì
Kick off
bắt đầu
Stand clear of
đứng tránh xa
Take selfies
chụp ảnh tự sướng
Gain one’s acceptance
đạt được sự chấp nhận của ai
Give rise to sth
làm phát sinh điều gì
Keep sb up
giữ ai đó thức, tỉnh táo
Leave little room to sth
để lại ít chỗ cho cái gì
Seek to do
tìm cách làm việc gì
Take on
đảm nhận
Work off
giải tỏa tâm lí, trả nợ