1/19
(Khách sạn & Phòng)
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
room
(n) /ruːm/, room
key
(n) [kiː] chìa khóa
bed
(n) [bed] giường
bath
(n) [bæθ] bồn tắm
sink
(n) [sɪŋk] bồn rửa
door
(n) [dɔːr] cửa
fan
(n) [fæn] quạt
light
(n) [laɪt] đèn, ánh sáng
wall
(n) [wɑːl] tường
lock
(v/n) [lɑːk] khóa
soap
(n) [soʊp] xà phòng
towel
(n) [taʊəl] khăn tắm
sheet
(n) [ʃiːt] ga trải giường
lamp
(n) [læmp] đèn bàn
mat
(n) [mæt] thảm nhỏ
rug
(n) [rʌɡ] thảm
bin
(n) /bɪn/ thùng rác
desk
(n) /desk/ bàn làm việc
chair
(n) /tʃeər/ ghế
bell
(n) /bel/ chuông