1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
extreme weather events
các hiện tượng thời tiết cực đoan
to be on the verge of extinction
đang trên bờ vực tuyệt chủng
scarce (adj)
khan hiếm
in recent decades/in recent times/in recent years
trong những thập kỷ gần đây/trong thời gian gần đây/trong những năm gần đây
require somebody/something to do something
yêu cầu ai đó/thứ gì đó làm gì
put...in danger of extinction
đặt...vào nguy cơ tuyệt chủng
environmental protection programmes
các chương trình bảo vệ môi trường
engage in something
= take part in something
tham gia vào...
energy conservation
bảo tồn năng lượng
serious environmental issues
những vấn đề môi trường nghiêm trọng
marine creatures
sinh vật biển
in the war against...
trong cuộc chiến chống lại...
the frequent occurrence of...
sự xuất hiện thường xuyên của...
severe heatwaves
các đợt sóng nhiệt gay gắt
to pose a serious threat to somebody/something
gây ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với...
pressing environmental problem
= urgent environmental issue
một vấn đề môi trường cấp bách
habitat loss
sự mất đi môi trường sống
hazardous gas emissions
khí thải độc hại
to be released into the atmosphere/the air/the environment
được/bị thải vào bầu khí quyển/không khí/môi trường
worsen something
làm cho cái gì trở nên tồi tệ hơn, xấu hơn, trầm trọng hơn
climate change
biến đổi khí hậu
rising sea levels
mực nước biển dâng cao
frequent wildfires
các đợt cháy rừng thường xuyên
natural resources
tài nguyên thiên nhiên
fossil fuels
nhiên liệu hóa thạch
unpredictable (adj)
khó dự đoán
put an end to something
chấm dứt cái gì, làm cho cái gì không xảy ra
to be released from...
được/bị thải ra từ...
contribute to something
góp phần vào việc gì, góp phần gây ra vấn đề gì
proper waste disposal systems
những hệ thống xử lý chất thải thích hợp
impose stricter punishments on...
áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn đối với...
fail to do something
không làm gì, thất bại trong việc gì
have a destructive impact on...
có tác động hủy hoại lên...
the combustion of fossil fuels
việc đốt nhiên liệu hóa thạch
deforestation (n)
tàn phá rừng
improper waste management
sự quản lý chất thải không đúng cách
rapid changes in weather patterns
những thay đổi nhanh chóng của thời tiết
community planting
trồng cây tại địa phương/trong cộng đồng bạn sinh sống
nuclear power
năng lượng hạt nhân
renewable power
năng lượng tái tạo
to wipe out life on Earth
xóa sổ sự sống trên Trái Đất
it is necessary to do something
cần làm gì
put heavy pressure on
đặt áp lực nặng nề lên
overfishing (n)
đánh bắt các quá mức
the marine ecosystem
hệ sinh thái biển
both A and B
cả A và B
make every possible effort to do something
thực hiện mọi nỗ lực có thể để làm gì
international governments
các chính phủ quốc tế
environmental groups
các nhóm bảo vệ môi trường
put something in great danger
đặt...vào nguy hiểm lớn
to put somebody/something in great danger
khiến ai đó/ thứ gì đó gặp nguy hiểm lớn
prolonged droughts
các đợt hạn hán kéo dài
to be cut down
bị đốn hạ, chặt hạ
annually
= every year
hàng năm
intense heatwaves
= severe heatwaves
các đợt sóng nhiệt dữ dội
extreme weather events
các hiện tượng thời tiết cực đoan
environmental degradation
suy thoái môi trường
tackle something
= solve something
giải quyết vấn đề gì
fossil fuel power plants
các nhà máy năng lượng hóa thạch
illegal logging and forest clearance
khai thác gỗ trái phép và phá rừng
intensive farming
canh tác nông nghiệp quá mức
environmentally friendly energy sources
các nguồn năng lượng thân thiện với môi trường
reduce our reliance on something
giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào thứ gì
to raise public awareness of...
nâng cao nhận thức cộng đồng về...
try your very best (to do something)
cố gắng hết sức (để làm gì)
Đang học (50)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!