ENVIRONMENT

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

extreme weather events

các hiện tượng thời tiết cực đoan

2
New cards

to be on the verge of extinction

đang trên bờ vực tuyệt chủng

3
New cards

scarce (adj)

khan hiếm

4
New cards

in recent decades/in recent times/in recent years

trong những thập kỷ gần đây/trong thời gian gần đây/trong những năm gần đây

5
New cards

require somebody/something to do something

yêu cầu ai đó/thứ gì đó làm gì

6
New cards

put...in danger of extinction

đặt...vào nguy cơ tuyệt chủng

7
New cards

environmental protection programmes

các chương trình bảo vệ môi trường

8
New cards

engage in something

= take part in something

tham gia vào...

9
New cards

energy conservation

bảo tồn năng lượng

10
New cards

serious environmental issues

những vấn đề môi trường nghiêm trọng

11
New cards

marine creatures

sinh vật biển

12
New cards

in the war against...

trong cuộc chiến chống lại...

13
New cards

the frequent occurrence of...

sự xuất hiện thường xuyên của...

14
New cards

severe heatwaves

các đợt sóng nhiệt gay gắt

15
New cards

to pose a serious threat to somebody/something

gây ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với...

16
New cards

pressing environmental problem

= urgent environmental issue

một vấn đề môi trường cấp bách

17
New cards

habitat loss

sự mất đi môi trường sống

18
New cards

hazardous gas emissions

khí thải độc hại

19
New cards

to be released into the atmosphere/the air/the environment

được/bị thải vào bầu khí quyển/không khí/môi trường

20
New cards

worsen something

làm cho cái gì trở nên tồi tệ hơn, xấu hơn, trầm trọng hơn

21
New cards

climate change

biến đổi khí hậu

22
New cards

rising sea levels

mực nước biển dâng cao

23
New cards

frequent wildfires

các đợt cháy rừng thường xuyên

24
New cards

natural resources

tài nguyên thiên nhiên

25
New cards

fossil fuels

nhiên liệu hóa thạch

26
New cards

unpredictable (adj)

khó dự đoán

27
New cards

put an end to something

chấm dứt cái gì, làm cho cái gì không xảy ra

28
New cards

to be released from...

được/bị thải ra từ...

29
New cards

contribute to something

góp phần vào việc gì, góp phần gây ra vấn đề gì

30
New cards

proper waste disposal systems

những hệ thống xử lý chất thải thích hợp

31
New cards

impose stricter punishments on...

áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn đối với...

32
New cards

fail to do something

không làm gì, thất bại trong việc gì

33
New cards

have a destructive impact on...

có tác động hủy hoại lên...

34
New cards

the combustion of fossil fuels

việc đốt nhiên liệu hóa thạch

35
New cards

deforestation (n)

tàn phá rừng

36
New cards

improper waste management

sự quản lý chất thải không đúng cách

37
New cards

rapid changes in weather patterns

những thay đổi nhanh chóng của thời tiết

38
New cards

community planting

trồng cây tại địa phương/trong cộng đồng bạn sinh sống

39
New cards

nuclear power

năng lượng hạt nhân

40
New cards

renewable power

năng lượng tái tạo

41
New cards

to wipe out life on Earth

xóa sổ sự sống trên Trái Đất

42
New cards

it is necessary to do something

cần làm gì

43
New cards

put heavy pressure on

đặt áp lực nặng nề lên

44
New cards

overfishing (n)

đánh bắt các quá mức

45
New cards

the marine ecosystem

hệ sinh thái biển

46
New cards

both A and B

cả A và B

47
New cards

make every possible effort to do something

thực hiện mọi nỗ lực có thể để làm gì

48
New cards

international governments

các chính phủ quốc tế

49
New cards

environmental groups

các nhóm bảo vệ môi trường

50
New cards

put something in great danger

đặt...vào nguy hiểm lớn

51
New cards

to put somebody/something in great danger

khiến ai đó/ thứ gì đó gặp nguy hiểm lớn

52
New cards

prolonged droughts

các đợt hạn hán kéo dài

53
New cards

to be cut down

bị đốn hạ, chặt hạ

54
New cards

annually

= every year

hàng năm

55
New cards

intense heatwaves

= severe heatwaves

các đợt sóng nhiệt dữ dội

56
New cards

extreme weather events

các hiện tượng thời tiết cực đoan

57
New cards

environmental degradation

suy thoái môi trường

58
New cards

tackle something

= solve something

giải quyết vấn đề gì

59
New cards

fossil fuel power plants

các nhà máy năng lượng hóa thạch

60
New cards

illegal logging and forest clearance

khai thác gỗ trái phép và phá rừng

61
New cards

intensive farming

canh tác nông nghiệp quá mức

62
New cards

environmentally friendly energy sources

các nguồn năng lượng thân thiện với môi trường

63
New cards

reduce our reliance on something

giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào thứ gì

64
New cards

to raise public awareness of...

nâng cao nhận thức cộng đồng về...

65
New cards

try your very best (to do something)

cố gắng hết sức (để làm gì)

66
New cards

Đang học (50)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!