1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ambassador
đại sứ

dual carriageway
đường hai chiều

at a standstill
sự ngừng lại, sự bế tắc

award-winning
đoạt giải thưởng

be made redundant
bị sa thải

beyond
vượt ra ngoài

bound
nhất định , chắc chắn
break the speed limit
vượt quá tốc độ

camel
lạc đà

ceramic
gốm sứ

commuter
Người tham gia giao thông

eastward
về hướng đông

exchange
trao đổi
firearm
Súng cầm tay

fortress
pháo đài

path
con đường

freeway=motorway
đường cao tốc

gem (n)
đá quý

goodwill (adj)
lợi thế thương mại

literally (adv)
theo nghĩa đen
livestock (n)
gia súc

millennia (n-số nhiều)
thiên niên kỷ

pavement (n)
vỉa hè, lề đường

petrol (n)
xăng dầu

plateau (n)
cao nguyên

presence (n)
sự hiện diện

manufacture (v)
sản xuất

promenade (n)
cuộc dạo chơi

raw material
nguyên liệu thô

reassured (adj)
yên tâm

rely on
dựa vào

round trip
chuyến đi khứ hồi

runway (n)
đường băng

scholar (n)
học giả

to be fed up with
(a) mệt mỏi, chán ngấy

demonstrate=illustrate (v)
chứng minh
slip road
(n) đường nhánh để thoát khỏi cao tốc.

junction=intersection (n)
giao lộ, ngã ba, tư

The Tube
ống

trade route
tuyến đường thương mại

traffic jam
tắc nghẽn giao thông

tram (n)
xe điện, tàu điện

well worth
xứng đáng

undertake=take on (v)
đảm nhận

worrying trend
xu hướng đáng lo ngại

westward (adj)
hướng tây
roadworks
Công trường thi công

stanstill (n)
sự dừng lại
commute (v,n)
Đi làm xa đều đặn từ nhà đến chỗ làm bằng xe buýt, tàu...
Quãng đường đi làm xa
rep
n. người đại diện
florist (n)
người bán hoa, người trồng hoa
fuel-efficient
tiết kiệm nhiên liệu
ambassador-adventurer (n)
đại sứ nhà thám hiểm