Thẻ ghi nhớ: Get Ready for IELTS Reading Unit 12 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

ambassador

đại sứ

<p>đại sứ</p>
2
New cards

dual carriageway

đường hai chiều

<p>đường hai chiều</p>
3
New cards

at a standstill

sự ngừng lại, sự bế tắc

<p>sự ngừng lại, sự bế tắc</p>
4
New cards

award-winning

đoạt giải thưởng

<p>đoạt giải thưởng</p>
5
New cards

be made redundant

bị sa thải

<p>bị sa thải</p>
6
New cards

beyond

vượt ra ngoài

<p>vượt ra ngoài</p>
7
New cards

bound

nhất định , chắc chắn

8
New cards

break the speed limit

vượt quá tốc độ

<p>vượt quá tốc độ</p>
9
New cards

camel

lạc đà

<p>lạc đà</p>
10
New cards

ceramic

gốm sứ

<p>gốm sứ</p>
11
New cards

commuter

Người tham gia giao thông

<p>Người tham gia giao thông</p>
12
New cards

eastward

về hướng đông

<p>về hướng đông</p>
13
New cards

exchange

trao đổi

14
New cards

firearm

Súng cầm tay

<p>Súng cầm tay</p>
15
New cards

fortress

pháo đài

<p>pháo đài</p>
16
New cards

path

con đường

<p>con đường</p>
17
New cards

freeway=motorway

đường cao tốc

<p>đường cao tốc</p>
18
New cards

gem (n)

đá quý

<p>đá quý</p>
19
New cards

goodwill (adj)

lợi thế thương mại

<p>lợi thế thương mại</p>
20
New cards

literally (adv)

theo nghĩa đen

21
New cards

livestock (n)

gia súc

<p>gia súc</p>
22
New cards

millennia (n-số nhiều)

thiên niên kỷ

<p>thiên niên kỷ</p>
23
New cards

pavement (n)

vỉa hè, lề đường

<p>vỉa hè, lề đường</p>
24
New cards

petrol (n)

xăng dầu

<p>xăng dầu</p>
25
New cards

plateau (n)

cao nguyên

<p>cao nguyên</p>
26
New cards

presence (n)

sự hiện diện

<p>sự hiện diện</p>
27
New cards

manufacture (v)

sản xuất

<p>sản xuất</p>
28
New cards

promenade (n)

cuộc dạo chơi

<p>cuộc dạo chơi</p>
29
New cards

raw material

nguyên liệu thô

<p>nguyên liệu thô</p>
30
New cards

reassured (adj)

yên tâm

<p>yên tâm</p>
31
New cards

rely on

dựa vào

<p>dựa vào</p>
32
New cards

round trip

chuyến đi khứ hồi

<p>chuyến đi khứ hồi</p>
33
New cards

runway (n)

đường băng

<p>đường băng</p>
34
New cards

scholar (n)

học giả

<p>học giả</p>
35
New cards

to be fed up with

(a) mệt mỏi, chán ngấy

<p>(a) mệt mỏi, chán ngấy</p>
36
New cards

demonstrate=illustrate (v)

chứng minh

37
New cards

slip road

(n) đường nhánh để thoát khỏi cao tốc.

<p>(n) đường nhánh để thoát khỏi cao tốc.</p>
38
New cards

junction=intersection (n)

giao lộ, ngã ba, tư

<p>giao lộ, ngã ba, tư</p>
39
New cards

The Tube

ống

<p>ống</p>
40
New cards

trade route

tuyến đường thương mại

<p>tuyến đường thương mại</p>
41
New cards

traffic jam

tắc nghẽn giao thông

<p>tắc nghẽn giao thông</p>
42
New cards

tram (n)

xe điện, tàu điện

<p>xe điện, tàu điện</p>
43
New cards

well worth

xứng đáng

<p>xứng đáng</p>
44
New cards

undertake=take on (v)

đảm nhận

<p>đảm nhận</p>
45
New cards

worrying trend

xu hướng đáng lo ngại

<p>xu hướng đáng lo ngại</p>
46
New cards

westward (adj)

hướng tây

47
New cards

roadworks

Công trường thi công

<p>Công trường thi công</p>
48
New cards

stanstill (n)

sự dừng lại

49
New cards

commute (v,n)

Đi làm xa đều đặn từ nhà đến chỗ làm bằng xe buýt, tàu...

Quãng đường đi làm xa

50
New cards

rep

n. người đại diện

51
New cards

florist (n)

người bán hoa, người trồng hoa

52
New cards

fuel-efficient

tiết kiệm nhiên liệu

53
New cards

ambassador-adventurer (n)

đại sứ nhà thám hiểm