1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fall apart
đô thị cũ bị suy thoái
fill in
lấp đất
give way to
nhường chỗ
grow up
phát triển nhanh
knock/pull down
phá dỡ
live in
sống ở khu đô thị
move in
chuyển đến khu đô thị mới
move out
rời khỏi khu đô thị cũ
push forward
thúc đẩy quy hoạch đô thị
run out of
cạn kiệt tài nguyên trong quá trình phát triển
set up
thiết lập các khu vực đô thị mới
spread out
mở rộng khu vực đô thị
tear down
phá hủy các tòa nhà xuống cấp