unit 8 : the media

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
Get a hint
Hint

in control of st

1 / 53

54 Terms

1

in control of st

trong sự kiểm soát

<p>trong sự kiểm soát</p>
New cards
2

take control of st

nắm quyền kiểm soát

<p>nắm quyền kiểm soát</p>
New cards
3

under control

dưới sự kiểm soát

New cards
4

under the control of sb

dưới sự kiểm soát của ai

<p>dưới sự kiểm soát của ai</p>
New cards
5

out of control

mất kiểm soát , ngoài sự kiểm soát

<p>mất kiểm soát , ngoài sự kiểm soát</p>
New cards
6

give a description of

đưa ra sự mô tả của cái gì

<p>đưa ra sự mô tả của cái gì</p>
New cards
7

have an influence on st/sb

có sự ảnh hưởng lên

<p>có sự ảnh hưởng lên</p>
New cards
8

make a difference

làm nên sự khác biệt

New cards
9

tell the difference between

nói ra sự khác biệt giữa

<p>nói ra sự khác biệt giữa</p>
New cards
10

there is no some/little difference between

có ít sự khác biệt

<p>có ít sự khác biệt</p>
New cards
11

take st/sb for granted

xem là chuyện bình thường , không có gì lạ

<p>xem là chuyện bình thường , không có gì lạ</p>
New cards
12

on/over/surf the internet

trên/khắp/lướt internet

<p>trên/khắp/lướt internet</p>
New cards
13

in the news

trên phương tiện truyền thông

<p>trên phương tiện truyền thông</p>
New cards
14

on the news

trên bảng tin

<p>trên bảng tin</p>
New cards
15

hear the news

nghe bảng tin

<p>nghe bảng tin</p>
New cards
16

in place of

thay vì = instead of

<p>thay vì = instead of</p>
New cards
17

at a place

ở một nơi

<p>ở một nơi</p>
New cards
18

in question

bị nghi ngờ , bị chất vấn

<p>bị nghi ngờ , bị chất vấn</p>
New cards
19

question mark

dấu hỏi

<p>dấu hỏi</p>
New cards
20

have a view

có một quan điểm

<p>có một quan điểm</p>
New cards
21

hold/take a view

giữ một quan điểm

<p>giữ một quan điểm</p>
New cards
22

be one’s view that

quan điểm của ai đó rằng

<p>quan điểm của ai đó rằng</p>
New cards
23

in my view

theo quan điểm của tôi

New cards
24

in view of

xét về

<p>xét về</p>
New cards
25

look at/see the view

nhìn vào quan điểm

<p>nhìn vào quan điểm</p>
New cards
26

view from st

nhìn từ phía

New cards
27

watch st/sb

nhìn cái gì , nhìn ai

<p>nhìn cái gì , nhìn ai</p>
New cards
28

watch out for sb

cẩn thân về

<p>cẩn thân về</p>
New cards
29

keep watch

đề phòng cái gì

<p>đề phòng cái gì</p>
New cards
30

accrording to sb

theo như ai đó

<p>theo như ai đó</p>
New cards
31

announce st to sb

công bố điều gì đó với ai đó

<p>công bố điều gì đó với ai đó</p>
New cards
32

announce that

công bố rằng

<p>công bố rằng</p>
New cards
33

believe in/that

tin vào.rằng

<p>tin vào.rằng</p>
New cards
34

believe to be

tin để là

<p>tin để là</p>
New cards
35

comment on

bình luận về

<p>bình luận về</p>
New cards
36

make a comment to sb about st

bình luận với ai đó về vấn đề gì đó

<p>bình luận với ai đó về vấn đề gì đó</p>
New cards
37

confuse st/sb with st/sb

bối rối điều gì đó với ai đó

<p>bối rối điều gì đó với ai đó</p>
New cards
38

confuse about

bối rối về

<p>bối rối về</p>
New cards
39

correspond with

tương xứng với

<p>tương xứng với</p>
New cards
40

describe st/sb as

miêu tả ai đó/vật đó như là

<p>miêu tả ai đó/vật đó như là</p>
New cards
41

hear st/sb

nghe

New cards
42

hear about/from

nghe từ

<p>nghe từ</p>
New cards
43

inform sb that

thông báo ai đó rằng

<p>thông báo ai đó rằng</p>
New cards
44

inform sb about/of

thông báo ai đó điều gì đó

<p>thông báo ai đó điều gì đó</p>
New cards
45

likely to do/likely that

có lẽ làm gì đó

<p>có lẽ làm gì đó</p>
New cards
46

persuade sb to do

thuyết phục ai đó làm gì

<p>thuyết phục ai đó làm gì</p>
New cards
47

persuade sb that

thuyết phục ai đó rằng

<p>thuyết phục ai đó rằng</p>
New cards
48

persuade sb of st

thuyết phục ai đó về điều gì đó

<p>thuyết phục ai đó về điều gì đó</p>
New cards
49

send st to sb

gửi gì đó cho ai đó

New cards
50

by surprise/ssurprise at

ngạc nhiên /ngạc nhiên về

<p>ngạc nhiên /ngạc nhiên về</p>
New cards
51

tell sb st

nói ai đó cái gì đó

<p>nói ai đó cái gì đó</p>
New cards
52

tell sb that

nói ai đó rằng

<p>nói ai đó rằng</p>
New cards
53

tell sb about doing

nói ai đó về điều gì đó

<p>nói ai đó về điều gì đó</p>
New cards
54

tell sb to do

nói ai đó làm gì đó

<p>nói ai đó làm gì đó</p>
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 26 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 151 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 37 people
... ago
4.0(2)
note Note
studied byStudied by 39 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 619 people
... ago
5.0(3)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (59)
studied byStudied by 321 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (72)
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (204)
studied byStudied by 46 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (133)
studied byStudied by 37 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (56)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (291)
studied byStudied by 24 people
... ago
4.0(1)
robot