1/86
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ablate
v. cắt bỏ
TNGT khiến anh ấy phải cắt bỏ một cánh tay
assumption
1.giả định, giả thuyết
2.sự thừa nhận
bewilder=confuse
v. bối rối, hoang mang
Bối rối, hoang mang khi đi vào mê cung
cascade=waterfall
1.đổ xuống như thác
2.truyền đạt, truyền đi liên tiếp
catalyst=enzyme
n. chất xúc tác
Chất xúc tác cho pưhh
disposable=1 hand
a. dùng 1 lần
Chai nhựa dùng 1 lần
downside
n. khuyết điểm, bất lợi (disadvantage)
exterminate
v. tiêu diệt
Tiêu diệt B.O
genuine
n. tính xác thực (=authentic)
infancy
n. thời kỳ vị thành niên (=adolesence)
interactional
a. chịu ảnh hưởng lẫn nhau
Tương tác nhiều sẽ chịu ảnh hưởng lẫn nhau
intervene
v. can thiệp (=interfere)
mannered
a. kiểu cách, cầu kì
Trang phục của nhà mốt này rất kiểu cách, cầu kì
reconnaissance
n. sự do thám
Vệ tinh do thám không gian
revolution
n. cuộc cách mạng
rigidity
n. tính cứng, sự cứng nhắc
Khoáng chất cung cấp độ cứng cho xương
Thomas thể hiện sự cứng nhắc trong suy nghĩ
subcutaneous
a. dưới da
Mỡ dưới da
substantially
a. về vật chất (=element), về căn bản (=general)
surveillance
n. sự giám sát
Camera giám sát
transact
v. tiến hành, thực hiện (=conduct)
transfer
v. chuyển đổi, dời chỗ
Chuyển đổi trạm xe bus
transmit
v. chuyển đi (chuyển phát nhanh), truyền (=send=pass)
usurp
v. chiếm quyền, đoạt quyền
Đảng mới đã chiếm quyền kiểm soát đất nước