Topic 18: Artificial Intelligence

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/86

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

87 Terms

1
New cards

ablate

v. cắt bỏ

TNGT khiến anh ấy phải cắt bỏ một cánh tay

2
New cards
algorithm
n. thuật toán
3
New cards
align
v. xếp hàng
4
New cards
alignment
sự xếp hàng
5
New cards

assumption

1.giả định, giả thuyết

2.sự thừa nhận

6
New cards
automatic
a. tự động
7
New cards
automate
v. tự động hóa
8
New cards
automation
n. sự tự động
9
New cards
automatically
adv. một cách tự động
10
New cards

bewilder=confuse

v. bối rối, hoang mang

Bối rối, hoang mang khi đi vào mê cung

11
New cards
breakthrough
n. bước đột phá
12
New cards
cargo
n. hàng hóa trên những phương tiện vận chuyển lớn
13
New cards

cascade=waterfall

1.đổ xuống như thác

2.truyền đạt, truyền đi liên tiếp

14
New cards
case-based
a. dựa trên các trường hợp
15
New cards

catalyst=enzyme

n. chất xúc tác

Chất xúc tác cho pưhh

16
New cards
cognition
n. nhận thức
17
New cards
collaborative
a. có tính hợp tác
18
New cards
collaboration
n. sự cộng tác
19
New cards
collaborate
v. cộng tác
20
New cards
commercial
a. thuộc về thương mại
21
New cards
commerce
n. thương mại
22
New cards
complexity
n. sự phức tạp
23
New cards
complication
n. sự phức tạp
24
New cards
computation
n. sự tính toán
25
New cards
computing
n. điện toán máy
26
New cards
computer
n. tính trang bị
27
New cards
computerize
v. máy tính hóa
28
New cards
digital
a. kĩ thuật số
29
New cards
diplomacy
n. tài ngoại giao
30
New cards

disposable=1 hand

a. dùng 1 lần

Chai nhựa dùng 1 lần

31
New cards

downside

n. khuyết điểm, bất lợi (disadvantage)

32
New cards
electronic
a. điện tử
33
New cards

exterminate

v. tiêu diệt

Tiêu diệt B.O

34
New cards
futurist
n. người theo thuyết vị lai
35
New cards

genuine

n. tính xác thực (=authentic)

36
New cards
hazadous
a. nguy hiểm
37
New cards

infancy

n. thời kỳ vị thành niên (=adolesence)

38
New cards
interact
v. tương tác
39
New cards
interactive
a. có tính tương tác
40
New cards

interactional

a. chịu ảnh hưởng lẫn nhau

Tương tác nhiều sẽ chịu ảnh hưởng lẫn nhau

41
New cards
interation
n. sự tương tác
42
New cards

intervene

v. can thiệp (=interfere)

43
New cards
intervention
n. sự can thiệp
44
New cards
interventionist
n. người can thiệp
45
New cards
man-made
a. nhân tạo
46
New cards

mannered

a. kiểu cách, cầu kì

Trang phục của nhà mốt này rất kiểu cách, cầu kì

47
New cards
unmanned
a. không người (lái...)
48
New cards
manned
a. có người (lái...)
49
New cards
martyr
n. liệt sĩ
50
New cards
combatant
n. chiến sĩ
51
New cards
soldier
n. người lính
52
New cards
warrior
n. chiến binh
53
New cards
mechanize
v. cơ giới hóa
54
New cards
mechanic
n. thợ cơ khí
55
New cards
mechanism
n. kỹ thuật máy móc
56
New cards
machinery
n. bộ máy
57
New cards
machine
n. máy móc
58
New cards
militant
n. chiến sĩ
59
New cards
military
n. quân đội
60
New cards
modular
a. theo mô đun
61
New cards
module
n. mô đun
62
New cards
navigation
n. nghề hàng hải, sự định hướng
63
New cards
navigate
v. lái tàu, vượt biển, định hướng
64
New cards
polarization
n. sự phân cực
65
New cards
prosthetic
a. lắp bộ phận giả
66
New cards
recognition
n. sự công nhận
67
New cards

reconnaissance

n. sự do thám

Vệ tinh do thám không gian

68
New cards

revolution

n. cuộc cách mạng

69
New cards

rigidity

n. tính cứng, sự cứng nhắc

Khoáng chất cung cấp độ cứng cho xương

Thomas thể hiện sự cứng nhắc trong suy nghĩ

70
New cards
robotics
n. khoa học người máy
71
New cards
robot
n. người máy
72
New cards
robotic
a. như người máy, máy móc
73
New cards

subcutaneous

a. dưới da

Mỡ dưới da

74
New cards
sub-discipline
n. sự huấn luyện thêm, rèn luyện thêm
75
New cards

substantially

a. về vật chất (=element), về căn bản (=general)

76
New cards
surpass
v. vượt qua
77
New cards

surveillance

n. sự giám sát

Camera giám sát

78
New cards
theory
n. lý thuyết
79
New cards

transact

v. tiến hành, thực hiện (=conduct)

80
New cards

transfer

v. chuyển đổi, dời chỗ

Chuyển đổi trạm xe bus

81
New cards

transmit

v. chuyển đi (chuyển phát nhanh), truyền (=send=pass)

82
New cards
transportation
n. sự vận tải
83
New cards
transport
n. phương tiện vận tải
84
New cards

usurp

v. chiếm quyền, đoạt quyền

Đảng mới đã chiếm quyền kiểm soát đất nước

85
New cards
versatility
n. sự linh hoạt
86
New cards
Warehousing
n. sự xếp hàng vào kho
87
New cards
workfore
n. lực lượng lao động