1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
scope
(n) phạm vi chủ đề được đề cập.
sweeping
(adj) bao quát mọi khía cạnh.
blow one's mind
(exp.) khiến ai đó ngạc nhiên/tâm đắc cực độ.
intersperse
(v) xen kẽ một cách ngẫu nhiên.
point of departure
(exp.) điểm khởi đầu.
start out
(phr.v) bắt đầu làm gì.
make a fast buck
(exp.) kiếm tiền nhanh chóng, dễ dàng.
established
(adj) giàu kinh nghiệm, đã được công nhận.
innovative
(adj) sáng tạo, có ý tưởng mới lạ.
brimming
(adj) đầy tràn.
sceptical
(adj) hoài nghi, không tin tưởng.
ongoing
(adv) đang tiếp diễn.
highbrow
(adj) mang tính nghệ thuật cao, trí tuệ.
unconventional
(adj) khác thường, độc đáo.
dip into
(phr.v) đọc lướt, đọc từng đoạn.
plough through
(phr.v) cố gắng làm xong việc gì đó khó khăn.
evolve
(v) phát triển từ từ.
warrant
(v) đáng để làm, chính đáng.
accessible
(adj) dễ hiểu, dễ tiếp cận.
pursuit
(n) sự theo đuổi (mục tiêu, thành tựu).
draughtsmanship
(n) kỹ năng vẽ tay.
nugget
(n) mẩu nhỏ, phần nhỏ (thông tin/ý tưởng).
unappealing
(adj) không hấp dẫn, không thu hút.
lightweight
(adj) thiếu chiều sâu, không chuyên sâu.
amateurish
(adv) nghiệp dư, thiếu chuyên môn.
be of merit
(exp.) có giá trị, chất lượng cao.
browse
(v) xem lướt, xem qua loa.
ultimately
(adv) rốt cuộc, quan trọng nhất là.
laud
(v) khen ngợi, tán dương.
leave a lot to be desired
(exp.) còn nhiều điểm chưa đạt, gây thất vọng.