Thẻ ghi nhớ: Unit 6: The Arts

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

scope

(n) phạm vi chủ đề được đề cập.

2
New cards

sweeping

(adj) bao quát mọi khía cạnh.

3
New cards

blow one's mind

(exp.) khiến ai đó ngạc nhiên/tâm đắc cực độ.

4
New cards

intersperse

(v) xen kẽ một cách ngẫu nhiên.

5
New cards

point of departure

(exp.) điểm khởi đầu.

6
New cards

start out

(phr.v) bắt đầu làm gì.

7
New cards

make a fast buck

(exp.) kiếm tiền nhanh chóng, dễ dàng.

8
New cards

established

(adj) giàu kinh nghiệm, đã được công nhận.

9
New cards

innovative

(adj) sáng tạo, có ý tưởng mới lạ.

10
New cards

brimming

(adj) đầy tràn.

11
New cards

sceptical

(adj) hoài nghi, không tin tưởng.

12
New cards

ongoing

(adv) đang tiếp diễn.

13
New cards

highbrow

(adj) mang tính nghệ thuật cao, trí tuệ.

14
New cards

unconventional

(adj) khác thường, độc đáo.

15
New cards

dip into

(phr.v) đọc lướt, đọc từng đoạn.

16
New cards

plough through

(phr.v) cố gắng làm xong việc gì đó khó khăn.

17
New cards

evolve

(v) phát triển từ từ.

18
New cards

warrant

(v) đáng để làm, chính đáng.

19
New cards

accessible

(adj) dễ hiểu, dễ tiếp cận.

20
New cards

pursuit

(n) sự theo đuổi (mục tiêu, thành tựu).

21
New cards

draughtsmanship

(n) kỹ năng vẽ tay.

22
New cards

nugget

(n) mẩu nhỏ, phần nhỏ (thông tin/ý tưởng).

23
New cards

unappealing

(adj) không hấp dẫn, không thu hút.

24
New cards

lightweight

(adj) thiếu chiều sâu, không chuyên sâu.

25
New cards

amateurish

(adv) nghiệp dư, thiếu chuyên môn.

26
New cards

be of merit

(exp.) có giá trị, chất lượng cao.

27
New cards

browse

(v) xem lướt, xem qua loa.

28
New cards

ultimately

(adv) rốt cuộc, quan trọng nhất là.

29
New cards

laud

(v) khen ngợi, tán dương.

30
New cards

leave a lot to be desired

(exp.) còn nhiều điểm chưa đạt, gây thất vọng.