1/9
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Air pollution
Ô nhiễm không khí
Air purifiers
Máy lọc không khí
Air quality index
Chỉ số chất lượng không khí
Smog
Sương khói
Mask
Khẩu trang
Haze
Sương mù, bụi
Thick
Dày, dày đặc
Hazardous
Độc hại, nguy hiểm
Mitigate
Giảm thiểu
Force sub + to V
ép, bắt ai đó làm gì