Thẻ ghi nhớ: Unit3: I spy | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

particularly

đặc biệt

2
New cards

be supposed to

được cho là

3
New cards

make sb upset

Khiến ai phiền lòng

4
New cards

sign up for a guided tour

Đăng kí tham gia tuor có hướng dẫn viên

5
New cards

steering whell

vô lăng

6
New cards

considered

xem xét

7
New cards

sing-parent families

Gia đình bố mẹ đơn thân

8
New cards

mention

(v) đề cập tới; (n) sự nói đến, sự nhắc tới

9
New cards

spy

gián điệp

10
New cards

combine

(v) kết hợp, phối hợp

11
New cards

work really hard

làm việc rất chăm chỉ

12
New cards

during the day

vào ban ngày

13
New cards

Relax and unwind

Thư giãn + xả xì trét

14
New cards

watch gigs

Xem các tiết mục biểu diễn

15
New cards

be involved in

Tham gia vào, dính líu, liên quan đến

16
New cards

Sometime, every so often

Thi thoảng

17
New cards

discuss

v. /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận

18
New cards

Latest books

Các quyển sách vừa được xuất bản/mới ra

19
New cards

exciting; stimulating

hay, phấn khích

20
New cards

Views

quan điểm

21
New cards

local

adj. /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ

22
New cards

places of interest

địa điểm thu hút khách du lịch

23
New cards

to be stressed

bị căng thẳng

24
New cards

broaden my knowledge

mở rộng kiến thức

25
New cards

Most of my time

hầu hết thời gian của tôi

26
New cards

understanding

n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết

27
New cards

boring

adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chán

28
New cards

Pass time

giết thời gian

29
New cards

a long car trip

một chuyến đi dài

30
New cards

what kind of

loại nào

31
New cards

When I was young

Khi anh còn nhỏ

32
New cards

The rest of

phần còn lại

33
New cards

yes or no questions

Câu hỏi Yes/No

34
New cards

go first

đi trước

35
New cards

turn

lần lượt

36
New cards

ahead of

trước

37
New cards

good manners

cách cư xử tốt

38
New cards

Call people names -> Name calling

Gọi tên mọi người -> Gọi tên

39
New cards

apologize

v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi

40
New cards

At first

đầu tiên

41
New cards

Make mistakes

mắc lỗi

42
New cards

location

(n) địa điểm, vị trí

43
New cards

succeed

thành công

44
New cards

saying

tục ngữ, châm ngôn

45
New cards

with nothing to do

Không có để làm gì

46
New cards

begin

v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu

47
New cards

stupid

adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn

48
New cards

respect

n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục

49
New cards

costly

đắt đỏ

50
New cards

high living costs

chi phí cuộc sống cao

51
New cards

body language

ngôn ngữ cơ thể

52
New cards

item

món hàng

53
New cards

rude (to sb)

adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản

54
New cards

Đang học (8)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!