1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
procedure
(n) quy trình, thủ tục
appreciation
(n) sự cảm kích, biết ơn
appreciate
(v) cảm kích, trân trọng, đánh giá cao
appreciated
(adj) được cảm kích, tôn trọng, đánh giá cao
bring in
mang vào, đưa vào, tuyển dụng
casually
(adv) một cách thoải mái, không trang trọng
code
(n) quy tắc ứng xử, mã
(v) mã hóa, viết mã
coded
(adj) được mã hóa
expose
(v) phơi bày, vạch trần, tiếp xúc
exposure
(n) sự tiếp xúc, sự phơi bày
exposed
(adj) bị phơi bày, bị tiếp xúc
glimpse
(n) cái nhìn thoáng qua
out of
(adj) hết, không còn
outdated
(adj) lỗi thời
practice
(n) sự luyện tập, thực hành, thói quen
(v) luyện tập, rèn luyện
practical
(adj) thực tế, thiết thực
reinforce
(v) củng cố, tăng cường = strengthen
reinforcement
(n) sự củng cố, sự tăng cường
reinforcing
(gerund) việc củng cố, tăng cường
verbally
(adv) bằng lời nói, bằng miệng
verbalize
(v) diễn đạt bằng lời
verbal
(adj) bằng lời nói