1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
grumpy
I hadn't had enough sleep and was feeling kind of grumpy
tức giận, cáu kỉnh…
(Tôi đã không ngủ đủ giấc và cảm thấy hơi cáu kỉnh)
disappointed
We felt deeply disappointed when we heard the news
Thất vọng
(Chúng tôi cảm thấy vô cùng thất vọng khi nghe tin này)
confused
Grandpa gets pretty confused sometimes, and doesn't even know what day it is
Bối rối, khó hiểu….
Ông nội đôi khi khá bối rối, và thậm chí không biết hôm nay là ngày gì
annoyed = irritated
I began to get increasingly irritated by her questions
The people waiting for taxis soon grew irritated at the delays
cảm thấy phiền, khó chịu, bực mình
(Tôi bắt đầu ngày càng khó chịu với những câu hỏi của cô ấy)
(Những người đang chờ taxi sớm trở nên khó chịu vì sự chậm trễ)
offended
Many staff members were deeply offended by his email
cảm thấy bị xúc phạm
(Nhiều nhân viên đã bị xúc phạm sâu sắc bởi email của anh ấy)
grateful
We're very grateful to everyone who has helped us
Biết ơn
(Chúng tôi rất biết ơn mọi người đã giúp đỡ chúng tôi)
motivated
Our staff members are hard-working and highly motivated
Có động lực
(Nhân viên của chúng tôi làm việc chăm chỉ và có động lực cao)
embarrassed
She felt embarrassed about undressing in front of the doctor
xấu hổ, ngại ngùng………..
(Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi phải cởi đồ trước mặt bác sĩ)
afraid of = scared of
I've always been afraid of the dark
sợ hãi
Tôi luôn sợ bóng tối
determined
I'm determined to get this piece of work done today
quyết tâm
(Tôi quyết tâm hoàn thành công việc này ngay hôm nay)
regretful
a regretful goodbye
Hối tiếc, tiếc nuối………..
(một lời tạm biệt đầy tiếc nuối)
poverty
Two million people in the city live in abject (= very great) poverty
sự nghèo khó (danh từ của poor)
(Hai triệu người dân trong thành phố sống trong cảnh nghèo đói cùng cực)
whether
Tell me whether you agree or not
We talked about whether we should buy a new car
liệu rằng
(Hãy cho tôi biết rằng liệu bạn có đồng ý hay không)
(Chúng tôi đã nói về chuyện liệu rằng chúng tôi có nên mua một cái ô tô mới không)
constant
Her constant tapping on the table began to irritate everyone in the room
Liên tục (adj)
Tiếng gõ liên tục của cô ấy xuống bàn bắt đầu làm mọi người trong phòng khó chịu
predict
It's still not possible to accurately predict the occurrence of earthquakes
dự đoán
(Vẫn chưa thể dự đoán chính xác thời điểm xảy ra động đất.)
reject
She felt offended when her ideas were rejected without consideration
từ chối
(Cô ấy cảm thấy bị xúc phạm khi ý tưởng của cô ấy bị từ chối mà không được cân nhắc)
struggle
The dog had been struggling to get free of the wire noose
đấu tranh
(Con chó đã vật lộn để thoát khỏi sợi dây thòng lọng)
cringe
to feel very embarrassed and uncomfortable about something
to move back and/or away from somebody because you are afraid
(I cringe when I think of the poems I wrote then)
deodorant
chất khử mùi (kiểu lăn nách, lăn chân……)
hygiene
personal hygiene
vệ sinh (n)
(vệ sinh cá nhân)
odor
body odor
mùi
(mùi cơ thể)
dependable
đáng tin cậy (adj) = reliable