1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
meet(v):
đáp ứng (meet the requirement/ meet the needs)
stability
(noun) sự ổn định
anticipate
(verb) dự đoán
pause
(verb) tạm dừng (clip) có thể bật lại
halt
(verb) có thể dừng hẳn/ dừng nhưng chưa biết khi nào bật lại
resume
(verb) tiếp tục hoạt động trở lại
front-runner
(noun) người dẫn đầu
shortage
(noun) sự thiếu thốn
abundant
(adjective) dư thừa
beleaguer
(verb) gây ra nhiều vấn đề/ khó khăn (có nghĩa khác là bao vây)
encounter
(verb) vô tình bắt gặp
shareholder
(noun) cổ đông
exacerbate
(verb) làm cái gì đó trở nên tồi tệ hơn
pose
(verb) gây ra
pose a threat to something
gây ra nguy hiểm/ rủi ro
specification
(noun) chi tiết kĩ thuật, đặc điểm kĩ thuật
attainable
(adjective) có thể đạt được
attain
(verb) đạt được
attainable goals
achievable goals
uncertainty
(noun) tính không chắc chắn
adopt
(verb) chấp nhận sử dụng something
tow
(verb) kéo (dùng thứ gì đó kéo phương tiện ví dụ như xe kéo ô tô, kéo thuyền)
haul
(verb) kéo một cái gì đó (nghĩa chung) = transport= move
Mua sắm(mua nhiều đồ)
embrace
(verb) đón nhận
electrifying
(adjective) thấm nhuần/(adj) cảm giác kích thích, sôi động
surmount
(verb) khắc phục, vượt qua = overcome
set back
(noun) trở ngại, sự thụt lại
outlook
(noun) triển vọng trong tương lai
delay
(noun) sự trì hoãn