1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Global warming
hiện tượng ấm lên toàn cầu
Atmosphere
Khí quyển
Atmospherically
Liên quan đến không khí/khí quyển
Coal
Than đá
Consequence
Hậu quả, kết quả
Cut down
Chặt, đốn
Emission
Sự phát thải
Farming
Nghề nông
Fossil fuel
Nhiên liệu hóa thạch
Heat-trapping
Giữ nhiệt
Human activity
Hoạt động của con người
Pollutant
Chất gây ô nhiễm
Sea level
Mực nước biển
Soil
Đất trồng
Soot
Bồ hóng
Temperature
Nhiệt độ
Temperate
Ôn hòa, vừa phải
Waste
Rác, chất thải
Melt
Tan, chảy ra
Planet
Hành tinh
Ecosystem
Hệ sinh thái
Resources
Tài nguyên
Greenwashing
Quảng cáo sai lệch về bảo vệ môi trường
Eco-conscious
Có ý thức về môi trường
Carbon footprint
Dấu chân carbon
Run out of sth
Cạn kiệt cái gì đó
Lead to sth
Dẫn tới điều gì
Make progress in/on something
Có tiến bộ về vấn đề gì
Meet the challenge
Giải quyết, đối phó được với thứ gì