lv5 - product development & renting and leasing

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

ascertain


Phiên âm: /ˌæsəˈteɪn/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To find out for sure
Nghĩa tiếng Việt: Xác định, tìm hiểu, xác minh

Cách dùng:
Dùng trong phân tích, điều tra hoặc báo cáo.

Ví dụ:
We need to ascertain the exact cause of the error.
→ Chúng ta cần xác định chính xác nguyên nhân của lỗi.

2
New cards

assume


Phiên âm: /əˈsjuːm/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To believe something without proof
Nghĩa tiếng Việt: Cho rằng, giả định

Cách dùng:
Dùng khi đưa ra giả định mà không có bằng chứng.

Ví dụ:
Don’t assume she knows the answer.
→ Đừng cho rằng cô ấy biết câu trả lời.

3
New cards

assumption


Phiên âm: /əˈsʌmpʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Something believed without proof
Nghĩa tiếng Việt: Giả định, giả thiết

Cách dùng:
Dùng trong phân tích, kế hoạch hoặc tranh luận.

Ví dụ:
The decision was based on false assumptions.
→ Quyết định đó dựa trên những giả định sai lầm.

4
New cards

generally


Phiên âm: /ˈdʒenərəli/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In most cases or usually
Nghĩa tiếng Việt: Nói chung, thông thường

Cách dùng:
Dùng để mô tả xu hướng chung hoặc khái quát.

Ví dụ:
Generally, people like to feel appreciated.
→ Nói chung, mọi người thích được trân trọng.

5
New cards

fluctuate


Phiên âm: /ˈflʌktʃueɪt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To change frequently
Nghĩa tiếng Việt: Dao động, biến động

Cách dùng:
Thường dùng với giá cả, nhiệt độ, thị trường.

Ví dụ:
Oil prices fluctuate daily.
→ Giá dầu dao động hàng ngày.

6
New cards

crisis


Phiên âm: /ˈkraɪsɪs/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A time of serious difficulty or danger
Nghĩa tiếng Việt: Khủng hoảng

Cách dùng:
Thường dùng trong ngữ cảnh tài chính, chính trị, xã hội.

Ví dụ:
The country is going through an economic crisis.
→ Đất nước đang trải qua khủng hoảng kinh tế.

7
New cards

old prices


Phiên âm: /əʊld ˈpraɪsɪz/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Prices from the past
Nghĩa tiếng Việt: Mức giá cũ

Cách dùng:
Dùng khi so sánh giá hiện tại với giá trước đó.

Ví dụ:
These are the old prices before inflation.
→ Đây là mức giá cũ trước khi lạm phát xảy ra.

8
New cards

barrel


Phiên âm: /ˈbærəl/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A large container / a unit of oil
Nghĩa tiếng Việt: Thùng (dầu, bia...), đơn vị đo dầu

Cách dùng:
Thường dùng trong công nghiệp dầu khí.

Ví dụ:
Oil is priced per barrel on the global market.
→ Dầu được định giá theo thùng trên thị trường toàn cầu.

9
New cards

fluctuation


Phiên âm: /ˌflʌktʃuˈeɪʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Frequent change or variation
Nghĩa tiếng Việt: Sự dao động, biến động

Cách dùng:
Phổ biến trong báo cáo tài chính, khí hậu,...

Ví dụ:
Temperature fluctuation affects crop growth.
→ Biến động nhiệt độ ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.

10
New cards

occupy


Phiên âm: /ˈɒkjʊpaɪ/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To live in or use a space
Nghĩa tiếng Việt: Chiếm, sử dụng

Cách dùng:
Dùng cho không gian sống, vị trí công việc, quân sự.

Ví dụ:
They occupy the top floor.
→ Họ sống ở tầng trên cùng.

11
New cards

occupant


Phiên âm: /ˈɒkjʊpənt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A person who lives in or uses a space
Nghĩa tiếng Việt: Người cư ngụ

Cách dùng:
Dùng cho người trong nhà, phòng, xe,...

Ví dụ:
The occupant was not injured.
→ Người cư ngụ không bị thương.

12
New cards

look into


Phiên âm: /lʊk ˈɪntuː/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To investigate or examine
Nghĩa tiếng Việt: Điều tra, xem xét

Cách dùng:
Dùng khi kiểm tra vấn đề, sự việc.

Ví dụ:
We’ll look into this matter.
→ Chúng tôi sẽ điều tra vấn đề này.

13
New cards

indicator


Phiên âm: /ˈɪndɪkeɪtər/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A sign showing something exists or is happening
Nghĩa tiếng Việt: Chỉ số, dấu hiệu

Cách dùng:
Thường dùng trong khoa học, kinh tế, dự báo.

Ví dụ:
GDP is a key economic indicator.
→ GDP là một chỉ số kinh tế quan trọng.

14
New cards

atmospheric


Phiên âm: /ˌætməsˈfɛrɪk/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Related to the atmosphere
Nghĩa tiếng Việt: Thuộc về khí quyển

Cách dùng:
Dùng trong ngữ cảnh thời tiết, khoa học, không gian.

Ví dụ:
The atmospheric pressure is rising.
→ Áp suất khí quyển đang tăng.

15
New cards

reliable


Phiên âm: /rɪˈlaɪəbl/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Can be trusted or depended on
Nghĩa tiếng Việt: Đáng tin cậy

Cách dùng:
Mô tả người, kết quả, thông tin,...

Ví dụ:
He’s a reliable employee.
→ Anh ấy là một nhân viên đáng tin cậy.

16
New cards

supervisor


Phiên âm: /ˈsuːpəvaɪzər/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A person who oversees others' work
Nghĩa tiếng Việt: Người giám sát

Cách dùng:
Phổ biến ở nơi làm việc, trường học.

Ví dụ:
My supervisor helped me with the report.
→ Người giám sát đã giúp tôi làm báo cáo.

17
New cards

circumstance


Phiên âm: /ˈsɜːkəmstæns/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A condition or fact affecting a situation
Nghĩa tiếng Việt: Hoàn cảnh, tình huống

Cách dùng:
Dùng để giải thích lý do hoặc điều kiện.

Ví dụ:
Under no circumstances should you leave.
→ Trong bất kỳ hoàn cảnh nào bạn cũng không được rời đi.

18
New cards

lease


Phiên âm: /liːs/
Loại từ: noun/verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A rental agreement / to rent something
Nghĩa tiếng Việt: Hợp đồng thuê / cho thuê

Cách dùng:
Dùng trong bất động sản, xe cộ, thiết bị,...

Ví dụ:
They leased the office for five years.
→ Họ đã thuê văn phòng trong 5 năm.

19
New cards

apprehensive


Phiên âm: /ˌæprɪˈhɛnsɪv/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Worried about something that may happen
Nghĩa tiếng Việt: Lo lắng, e ngại

Cách dùng:
Diễn tả cảm xúc lo lắng trước một việc chưa xảy ra.

Ví dụ:
She felt apprehensive before the speech.
→ Cô ấy cảm thấy lo lắng trước bài phát biểu.

20
New cards

apprehension


Phiên âm: /ˌæprɪˈhɛnʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Worry about the future
Nghĩa tiếng Việt: Sự lo lắng

Cách dùng:
Nói về cảm giác bất an hoặc sợ hãi.

Ví dụ:
His voice was full of apprehension.
→ Giọng nói của anh ấy đầy lo lắng.

21
New cards

subject to


Phiên âm: /ˈsʌbdʒɪkt tuː/
Loại từ: phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Affected or controlled by something
Nghĩa tiếng Việt: Chịu sự ảnh hưởng, tùy thuộc

Cách dùng:
Thường dùng trong hợp đồng, điều khoản.

Ví dụ:
All bookings are subject to availability.
→ Mọi đặt chỗ đều tùy thuộc vào tình trạng còn chỗ

22
New cards

systematically


Phiên âm: /ˌsɪstəˈmætɪkli/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In an organized and methodical way
Nghĩa tiếng Việt: Một cách có hệ thống

Cách dùng:
Dùng khi mô tả quá trình làm việc logic, theo trình tự.

Ví dụ:
She worked systematically to solve the problem.
→ Cô ấy làm việc một cách có hệ thống để giải quyết vấn đề.

23
New cards

system


Phiên âm: /ˈsɪstəm/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A set of connected things working together
Nghĩa tiếng Việt: Hệ thống

Cách dùng:
Dùng cho công nghệ, giáo dục, tổ chức.

Ví dụ:
The heating system is broken.
→ Hệ thống sưởi bị hỏng.

24
New cards

systematic


Phiên âm: /ˌsɪstəˈmætɪk/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Done according to a plan or method
Nghĩa tiếng Việt: Có hệ thống, có phương pháp

Cách dùng:
Dùng khi mô tả phương pháp, cách tiếp cận khoa học, tổ chức.

Ví dụ:
We need a systematic approach to improve results.
→ Chúng ta cần một cách tiếp cận có hệ thống để cải thiện kết quả

25
New cards

explosion


Phiên âm: /ɪkˈspləʊʒən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A violent and sudden release of energy
Nghĩa tiếng Việt: Sự nổ

Cách dùng:
Dùng trong tai nạn, chiến tranh, khoa học.

Ví dụ:
There was a huge explosion at the factory.
→ Có một vụ nổ lớn tại nhà máy.

26
New cards

inflation


Phiên âm: /ɪnˈfleɪʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: General rise in prices
Nghĩa tiếng Việt: Lạm phát

Cách dùng:
Thường dùng trong kinh tế, báo cáo tài chính.

Ví dụ:
Inflation is expected to rise next year.
→ Lạm phát dự kiến sẽ tăng vào năm sau.

27
New cards

real heartbreaker


Phiên âm: /rɪəl ˈhɑːtˌbreɪkər/
Loại từ: idiom
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Someone who causes emotional pain
Nghĩa tiếng Việt: Người khiến người khác đau lòng (thường về tình cảm)

Cách dùng:
Dùng khi mô tả người hấp dẫn nhưng khiến người khác tổn thương.

Ví dụ:
He’s a real heartbreaker.
→ Anh ấy là người rất dễ làm người khác đau lòng.

28
New cards

sank


Phiên âm: /sæŋk/
Loại từ: verb (past of “sink”)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Went below the surface
Nghĩa tiếng Việt: Đã chìm

Cách dùng:
Dùng cho tàu thuyền, mặt trời, cảm xúc,...

Ví dụ:
The ship sank in a storm.
→ Con tàu đã chìm trong cơn bão.

29
New cards

sufficiently


Phiên âm: /səˈfɪʃəntli/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Enough for a purpose
Nghĩa tiếng Việt: Một cách đủ, đầy đủ

Cách dùng:
Dùng khi nói rằng điều gì đó đủ để đạt yêu cầu.

Ví dụ:
She wasn't sufficiently qualified for the job.
→ Cô ấy không đủ trình độ cho công việc đó.

30
New cards

reliable result


Phiên âm: /rɪˈlaɪəbl rɪˈzʌlt/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A trustworthy outcome
Nghĩa tiếng Việt: Kết quả đáng tin cậy

Cách dùng:
Dùng trong nghiên cứu, kiểm thử, phân tích.

Ví dụ:
We need more data for a reliable result.
→ Chúng ta cần thêm dữ liệu để có kết quả đáng tin cậy.

31
New cards

suspect


Phiên âm: (verb) /səˈspekt/, (noun) /ˈsʌspekt/
Loại từ: verb / noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To believe something is true (verb) / A person thought to be guilty (noun)
Nghĩa tiếng Việt: Nghi ngờ / nghi phạm

Cách dùng:
Dùng trong điều tra, báo cáo, pháp lý.

Ví dụ:
The police suspect foul play.
→ Cảnh sát nghi ngờ có hành vi mờ ám.

32
New cards
33
New cards
34
New cards