1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ascertain
Phiên âm: /ˌæsəˈteɪn/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To find out for sure
→ Nghĩa tiếng Việt: Xác định, tìm hiểu, xác minh
Cách dùng:
Dùng trong phân tích, điều tra hoặc báo cáo.
Ví dụ:
We need to ascertain the exact cause of the error.
→ Chúng ta cần xác định chính xác nguyên nhân của lỗi.
assume
Phiên âm: /əˈsjuːm/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To believe something without proof
→ Nghĩa tiếng Việt: Cho rằng, giả định
Cách dùng:
Dùng khi đưa ra giả định mà không có bằng chứng.
Ví dụ:
Don’t assume she knows the answer.
→ Đừng cho rằng cô ấy biết câu trả lời.
assumption
Phiên âm: /əˈsʌmpʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Something believed without proof
→ Nghĩa tiếng Việt: Giả định, giả thiết
Cách dùng:
Dùng trong phân tích, kế hoạch hoặc tranh luận.
Ví dụ:
The decision was based on false assumptions.
→ Quyết định đó dựa trên những giả định sai lầm.
generally
Phiên âm: /ˈdʒenərəli/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In most cases or usually
→ Nghĩa tiếng Việt: Nói chung, thông thường
Cách dùng:
Dùng để mô tả xu hướng chung hoặc khái quát.
Ví dụ:
Generally, people like to feel appreciated.
→ Nói chung, mọi người thích được trân trọng.
fluctuate
Phiên âm: /ˈflʌktʃueɪt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To change frequently
→ Nghĩa tiếng Việt: Dao động, biến động
Cách dùng:
Thường dùng với giá cả, nhiệt độ, thị trường.
Ví dụ:
Oil prices fluctuate daily.
→ Giá dầu dao động hàng ngày.
crisis
Phiên âm: /ˈkraɪsɪs/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A time of serious difficulty or danger
→ Nghĩa tiếng Việt: Khủng hoảng
Cách dùng:
Thường dùng trong ngữ cảnh tài chính, chính trị, xã hội.
Ví dụ:
The country is going through an economic crisis.
→ Đất nước đang trải qua khủng hoảng kinh tế.
old prices
Phiên âm: /əʊld ˈpraɪsɪz/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Prices from the past
→ Nghĩa tiếng Việt: Mức giá cũ
Cách dùng:
Dùng khi so sánh giá hiện tại với giá trước đó.
Ví dụ:
These are the old prices before inflation.
→ Đây là mức giá cũ trước khi lạm phát xảy ra.
barrel
Phiên âm: /ˈbærəl/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A large container / a unit of oil
→ Nghĩa tiếng Việt: Thùng (dầu, bia...), đơn vị đo dầu
Cách dùng:
Thường dùng trong công nghiệp dầu khí.
Ví dụ:
Oil is priced per barrel on the global market.
→ Dầu được định giá theo thùng trên thị trường toàn cầu.
fluctuation
Phiên âm: /ˌflʌktʃuˈeɪʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Frequent change or variation
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự dao động, biến động
Cách dùng:
Phổ biến trong báo cáo tài chính, khí hậu,...
Ví dụ:
Temperature fluctuation affects crop growth.
→ Biến động nhiệt độ ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.
occupy
Phiên âm: /ˈɒkjʊpaɪ/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To live in or use a space
→ Nghĩa tiếng Việt: Chiếm, sử dụng
Cách dùng:
Dùng cho không gian sống, vị trí công việc, quân sự.
Ví dụ:
They occupy the top floor.
→ Họ sống ở tầng trên cùng.
occupant
Phiên âm: /ˈɒkjʊpənt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A person who lives in or uses a space
→ Nghĩa tiếng Việt: Người cư ngụ
Cách dùng:
Dùng cho người trong nhà, phòng, xe,...
Ví dụ:
The occupant was not injured.
→ Người cư ngụ không bị thương.
look into
Phiên âm: /lʊk ˈɪntuː/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To investigate or examine
→ Nghĩa tiếng Việt: Điều tra, xem xét
Cách dùng:
Dùng khi kiểm tra vấn đề, sự việc.
Ví dụ:
We’ll look into this matter.
→ Chúng tôi sẽ điều tra vấn đề này.
indicator
Phiên âm: /ˈɪndɪkeɪtər/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A sign showing something exists or is happening
→ Nghĩa tiếng Việt: Chỉ số, dấu hiệu
Cách dùng:
Thường dùng trong khoa học, kinh tế, dự báo.
Ví dụ:
GDP is a key economic indicator.
→ GDP là một chỉ số kinh tế quan trọng.
atmospheric
Phiên âm: /ˌætməsˈfɛrɪk/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Related to the atmosphere
→ Nghĩa tiếng Việt: Thuộc về khí quyển
Cách dùng:
Dùng trong ngữ cảnh thời tiết, khoa học, không gian.
Ví dụ:
The atmospheric pressure is rising.
→ Áp suất khí quyển đang tăng.
reliable
Phiên âm: /rɪˈlaɪəbl/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Can be trusted or depended on
→ Nghĩa tiếng Việt: Đáng tin cậy
Cách dùng:
Mô tả người, kết quả, thông tin,...
Ví dụ:
He’s a reliable employee.
→ Anh ấy là một nhân viên đáng tin cậy.
supervisor
Phiên âm: /ˈsuːpəvaɪzər/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A person who oversees others' work
→ Nghĩa tiếng Việt: Người giám sát
Cách dùng:
Phổ biến ở nơi làm việc, trường học.
Ví dụ:
My supervisor helped me with the report.
→ Người giám sát đã giúp tôi làm báo cáo.
circumstance
Phiên âm: /ˈsɜːkəmstæns/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A condition or fact affecting a situation
→ Nghĩa tiếng Việt: Hoàn cảnh, tình huống
Cách dùng:
Dùng để giải thích lý do hoặc điều kiện.
Ví dụ:
Under no circumstances should you leave.
→ Trong bất kỳ hoàn cảnh nào bạn cũng không được rời đi.
lease
Phiên âm: /liːs/
Loại từ: noun/verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A rental agreement / to rent something
→ Nghĩa tiếng Việt: Hợp đồng thuê / cho thuê
Cách dùng:
Dùng trong bất động sản, xe cộ, thiết bị,...
Ví dụ:
They leased the office for five years.
→ Họ đã thuê văn phòng trong 5 năm.
apprehensive
Phiên âm: /ˌæprɪˈhɛnsɪv/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Worried about something that may happen
→ Nghĩa tiếng Việt: Lo lắng, e ngại
Cách dùng:
Diễn tả cảm xúc lo lắng trước một việc chưa xảy ra.
Ví dụ:
She felt apprehensive before the speech.
→ Cô ấy cảm thấy lo lắng trước bài phát biểu.
apprehension
Phiên âm: /ˌæprɪˈhɛnʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Worry about the future
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự lo lắng
Cách dùng:
Nói về cảm giác bất an hoặc sợ hãi.
Ví dụ:
His voice was full of apprehension.
→ Giọng nói của anh ấy đầy lo lắng.
subject to
Phiên âm: /ˈsʌbdʒɪkt tuː/
Loại từ: phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Affected or controlled by something
→ Nghĩa tiếng Việt: Chịu sự ảnh hưởng, tùy thuộc
Cách dùng:
Thường dùng trong hợp đồng, điều khoản.
Ví dụ:
All bookings are subject to availability.
→ Mọi đặt chỗ đều tùy thuộc vào tình trạng còn chỗ
systematically
Phiên âm: /ˌsɪstəˈmætɪkli/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In an organized and methodical way
→ Nghĩa tiếng Việt: Một cách có hệ thống
Cách dùng:
Dùng khi mô tả quá trình làm việc logic, theo trình tự.
Ví dụ:
She worked systematically to solve the problem.
→ Cô ấy làm việc một cách có hệ thống để giải quyết vấn đề.
system
Phiên âm: /ˈsɪstəm/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A set of connected things working together
→ Nghĩa tiếng Việt: Hệ thống
Cách dùng:
Dùng cho công nghệ, giáo dục, tổ chức.
Ví dụ:
The heating system is broken.
→ Hệ thống sưởi bị hỏng.
systematic
Phiên âm: /ˌsɪstəˈmætɪk/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Done according to a plan or method
→ Nghĩa tiếng Việt: Có hệ thống, có phương pháp
Cách dùng:
Dùng khi mô tả phương pháp, cách tiếp cận khoa học, tổ chức.
Ví dụ:
We need a systematic approach to improve results.
→ Chúng ta cần một cách tiếp cận có hệ thống để cải thiện kết quả
explosion
Phiên âm: /ɪkˈspləʊʒən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A violent and sudden release of energy
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự nổ
Cách dùng:
Dùng trong tai nạn, chiến tranh, khoa học.
Ví dụ:
There was a huge explosion at the factory.
→ Có một vụ nổ lớn tại nhà máy.
inflation
Phiên âm: /ɪnˈfleɪʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: General rise in prices
→ Nghĩa tiếng Việt: Lạm phát
Cách dùng:
Thường dùng trong kinh tế, báo cáo tài chính.
Ví dụ:
Inflation is expected to rise next year.
→ Lạm phát dự kiến sẽ tăng vào năm sau.
real heartbreaker
Phiên âm: /rɪəl ˈhɑːtˌbreɪkər/
Loại từ: idiom
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Someone who causes emotional pain
→ Nghĩa tiếng Việt: Người khiến người khác đau lòng (thường về tình cảm)
Cách dùng:
Dùng khi mô tả người hấp dẫn nhưng khiến người khác tổn thương.
Ví dụ:
He’s a real heartbreaker.
→ Anh ấy là người rất dễ làm người khác đau lòng.
sank
Phiên âm: /sæŋk/
Loại từ: verb (past of “sink”)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Went below the surface
→ Nghĩa tiếng Việt: Đã chìm
Cách dùng:
Dùng cho tàu thuyền, mặt trời, cảm xúc,...
Ví dụ:
The ship sank in a storm.
→ Con tàu đã chìm trong cơn bão.
sufficiently
Phiên âm: /səˈfɪʃəntli/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Enough for a purpose
→ Nghĩa tiếng Việt: Một cách đủ, đầy đủ
Cách dùng:
Dùng khi nói rằng điều gì đó đủ để đạt yêu cầu.
Ví dụ:
She wasn't sufficiently qualified for the job.
→ Cô ấy không đủ trình độ cho công việc đó.
reliable result
Phiên âm: /rɪˈlaɪəbl rɪˈzʌlt/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A trustworthy outcome
→ Nghĩa tiếng Việt: Kết quả đáng tin cậy
Cách dùng:
Dùng trong nghiên cứu, kiểm thử, phân tích.
Ví dụ:
We need more data for a reliable result.
→ Chúng ta cần thêm dữ liệu để có kết quả đáng tin cậy.
suspect
Phiên âm: (verb) /səˈspekt/, (noun) /ˈsʌspekt/
Loại từ: verb / noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To believe something is true (verb) / A person thought to be guilty (noun)
→ Nghĩa tiếng Việt: Nghi ngờ / nghi phạm
Cách dùng:
Dùng trong điều tra, báo cáo, pháp lý.
Ví dụ:
The police suspect foul play.
→ Cảnh sát nghi ngờ có hành vi mờ ám.