1/13
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bring up
bắt đầu thảo luận
come on
bắt đầu phát sóng
come out
xuất bản
fill in
điền thông tin vào
flick through
đọc lướt qua
go into
xử lý, giải quyết hoặc thảo luận một vấn đề một cách chi tiết
The professor ______ detail about the theory during the lecture
hand out
phân phát
look up
tra cứu
make out
Giả vờ hoặc tỏ ra điều gì đó
Hiểu hoặc nhận ra điều gì đó một cách khó khăn
make up
bịa đặt
put forward
đề nghị
see through
Nhận ra bản chất thật, hiểu rõ bản chất của ai đó hoặc điều gì đó (thường là sự lừa dối hoặc giả tạo)
stand out
nổi bật
turn over
lật