1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
gender equality
bình đẳng giới
equal >< unequal (a)
bình đẳng >< bất bình đẳng
equality >< inequality (n)
sự bình đẳng >< sự bất bình đẳng
adorable (a)
đáng yêu
surgeon (n)
bác sĩ phẫu thuật
focus on = concentrate on
Tập trung
allow so to do st
cho phép ai làm
be allowed to do st
được phép làm gì
encourage so to do st
khuyến khích ai làm gì
be encouraged to do st
được khuyến khích làm gì
encourage + Ving
khuyến khích
treat (v,n)
đối xử
treatment (n)
sự đối xử, sự chữa bệnh (cure)
promote (v)
thúc đẩy quảng bá
right (n)
Quyền
eg: civils rights, women’s rightsQuyền
eg: civils rights, women’s rights
operation (n)
cuộc phẫu thuật
influence (v,n)
ảnh hưởng
influencer
người có sức ảnh hưởng, người nổi tiếng
income >< outcome
thu nhập >< chi tiêu
fighter pilot
phi công chiến đấu
provide so with st = provide st for so
cung cấp cho ai cái gì
be forced to = be made to
bị buộc phải
domestic violence
bạo lực gia đình
protect so from st
bảo vệ ai khỏi cái gì
child marriage
tảo hôn
give birth (to so)
sinh con
uneducated (a)
thất học
salary (n)
lương
earn (v)
kiếm tiền
tend to
có xu hướng, có khuynh
firefighter = fireman (n)
lính cứu hỏa
secretary (n)
thư ký
under pressure
dưới áp lực
persuasion skills
kĩ năng thuyết phục
parachutist (n)
vận động viên nhảy dù
mental (a)
thuộc về tinh thần
cosmonaut = astronaut (LX- Nga , dùng chung)
phi hành gia
medal (n)
huy chương
lift (v)
nới lỏng , dỡ bỏ
benefit from
lợi ích từ