BLOOM Lesson 5 Reading - Gold Dusters

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

row upon row (phrase) (rəʊ əˈpɒn rəʊ)

hàng nối hàng, từng dãy liên tiếp

2
New cards

stand in formation (phrase) (stænd ɪn fɔːˈmeɪ.ʃən)

xếp thành đội hình

3
New cards

third party (n) (ˌθɜːd ˈpɑː.ti)

bên thứ ba (không trực tiếp tham gia)

4
New cards

vibration (n) (vaɪˈbreɪ.ʃən)

sự rung động

5
New cards

gravity (n) (ˈɡræv.ə.ti)

lực hấp dẫn

6
New cards

rattle (v) (ˈræt.əl)

lạch cạch, kêu lách cách

7
New cards

blast (n, noise) (blɑːst)

tiếng nổ/tiếng ồn lớn

8
New cards

array (n) (əˈreɪ)

một loạt, số lượng lớn (có trật tự)

9
New cards

beetle (n) (ˈbiː.təl)

bọ cánh cứng

10
New cards

distinct (adj) (dɪˈstɪŋkt)

rõ ràng, riêng biệt

11
New cards

hummingbird (n) (ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd)

chim ruồi

12
New cards

moth (n) (mɒθ)

bướm đêm

13
New cards

wasp (n) (wɒsp)

ong bắp cày

14
New cards

opossum (n) (əˈpɒs.əm)

thú có túi ô-pốt-xum

15
New cards

lemur (n) (ˈliː.mər)

vượn cáo

16
New cards

nimble (adj) (ˈnɪm.bəl)

nhanh nhẹn, lanh lợi

17
New cards

tear (v) (teə)

xé rách

18
New cards

stalk (n) (stɔːk)

thân (cây, hoa)

19
New cards

lap something up (phrase) (læp ˈsʌm.θɪŋ ʌp)

thích thú tiếp nhận (thông tin, cơ hội)

20
New cards

nectar (n) (ˈnek.tər)

mật hoa

21
New cards

forage (v) (ˈfɒr.ɪdʒ)

tìm kiếm thức ăn

22
New cards

onward (adv/adj) (ˈɒn.wəd)

tiếp tục tiến về phía trước

23
New cards

monocrop (n) (ˈmɒn.əʊ.krɒp)

Hệ thống trồng một loại cây duy nhất

24
New cards

rent out (phr v) (rent aʊt)

Cho thuê (tài sản, phòng, xe…)

25
New cards

tend (v) (CARE) (tend)

Chăm sóc, trông nom

26
New cards

on + adj + basis (prep phr) (ˈbeɪ.sɪs)

Trên cơ sở …

27
New cards

picky (adj) (ˈpɪk.i)

Kén chọn, khó chiều

28
New cards

tricky (adj) (DIFFICULT) (ˈtrɪk.i)

Khó khăn, phức tạp

29
New cards

lid (n) (lɪd)

Nắp (đậy hộp, nồi…)

30
New cards

straggler (n) (ˈstræɡ.lər)

Người/vật bị tụt lại phía sau

31
New cards

culprit (n) (ˈkʌl.prɪt)

Thủ phạm, nguyên nhân gây ra vấn đề

32
New cards

crash (n/v) (kræʃ)

Sự sụp đổ, thất bại; va chạm mạnh

33
New cards

menace (n) (ˈmen.ɪs)

Mối đe dọa, hiểm họa

34
New cards

enigma (n) (ɪˈnɪɡ.mə)

Điều bí ẩn, khó hiểu

35
New cards

agronomist (n) (əˈɡrɒn.ə.mɪst)

Nhà nông học, chuyên gia về canh tác

36
New cards

slather (v) (ˈslæð.ər)

Bôi trét nhiều, phủ đầy

37
New cards

stressor (n) (ˈstres.ər)

Tác nhân gây căng thẳng

38
New cards

finish sb/sth off (phr v) (ˈfɪn.ɪʃ ɒf)

Giết chết, kết liễu

39
New cards

tease sth apart (phr v) (tiːz əˈpɑːt)

Phân tách, tách rời cái gì khó phân biệt

40
New cards

fungicide (n) (ˈfʌn.dʒɪ.saɪd)

Thuốc diệt nấm

41
New cards

interfere (v) (ˌɪn.təˈfɪər)

Can thiệp, xen vào

42
New cards

microbe (n) (ˈmaɪ.krəʊb)

Vi sinh vật (vi khuẩn, nấm, virus)

43
New cards

gut (n) (ɡʌt)

Ruột (đặc biệt là đường tiêu hóa)

44
New cards

absorption (n) (əbˈzɔːp.ʃən)

Sự hấp thụ (chất, năng lượng, kiến thức)

45
New cards

longevity (n) (lɒnˈdʒev.ə.ti)

Tuổi thọ, sự sống lâu

46
New cards

pathogen (n) (ˈpæθ.ə.dʒən)

Mầm bệnh (vi khuẩn, virus gây bệnh)

47
New cards

agent (n) (ˈeɪ.dʒənt)

Tác nhân gây ra (nguyên nhân)

48
New cards

vicinity (n) (vəˈsɪn.ə.ti)

Vùng lân cận, khu vực gần đó

49
New cards

tractor (n) (ˈtræk.tər)

Máy kéo (dùng trong nông nghiệp)

50
New cards

hedgerow (n) (ˈhedʒ.rəʊ)

Hàng rào cây bụi (giữa các mảnh ruộng, đường)

51
New cards

patch (n) (pætʃ)

Mảnh đất nhỏ, diện tích nhỏ

52
New cards

bolster (v) (ˈbəʊl.stər)

Củng cố, hỗ trợ, tăng cường

53
New cards

redundancy (n) (rɪˈdʌn.dən.si)

Sự sa thải do thừa nhân sự

54
New cards

surrogate (n) (ˈsʌr.ə.ɡət)

Người/vật thay thế (đặc biệt là mẹ mang thai hộ)

55
New cards

flax (n) (flæks)

Cây lanh (dùng lấy sợi hoặc hạt)

56
New cards

dictate (v) (dɪkˈteɪt)

Quy định, chi phối, khiến điều gì đó trở nên cần thiết

57
New cards

ease (v) (iːz)

Làm dịu đi, giảm bớt

58
New cards

troublesome (adj) (ˈtrʌb.l.səm)

Gây rắc rối, phiền toái

59
New cards

setback (n) (ˈset.bæk)

Khó khăn, trở ngại, sự thụt lùi

60
New cards